Báo giá vật liệu xây dựng

Bảng báo giá Thép La

La Đen La kém
La 14 (2 ~ 2,5 ly) 3m 13.000 15.000 Nhận cắt quy cách. Độ dày lớn hơn vui lòng liên hệ
La 18 (2 ~ 2,5 ly) 3m 16.000 19.000
La 25 (2 ~ 2,5 ly) 3m 21.000 25.000
La 30 (2 ~ 2,5 ly) 3m 25.000 35.000
La 40 (2 ~ 2,5 ly) 3m 35.000 47.000
La 50 (2 ~ 2,5 ly) 3m 49.000 66.000

 

Bảng báo giá Thép Vuông đặc

Vuông đặc 12-14-16 Kg 15.300 Quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ
Vuông đặc 30-40-50-60 Kg Thời điểm

 

Bảng báo giá thép xây dựng

STT TÊN THÉP ĐVT THÉP ViỆT NHẬT THÉP POMINA SD295/CB300 THÉP POMINA  SD390/CB400 THÉP MiỀN NAM THÉP HÒA PHÁT THÉP ViỆT ÚC (HVUC)
2 Thép cuộn Ø 8   15.600 15.000 15.000
3 Thép Ø10 Cây 11m7 104.643 93.750 104.990 94.500 895.903 88.000
4 Thép Ø 12 Cây 11m7 148.553 145.085 149.700 148.103 98.527 106.000
5 Thép Ø 14 Cây 11m7 202.193 199.733 204.000 203.889 193.908 151.500
6  Thép Ø 16 Cây 11m7 264.475 260.766 66.400 263.000 54.540 197.000
7 Thép Ø 18 Cây 11m7 334.505 330.116 337.050 336.985 320.463 258.000
8 Thép Ø 20 Cây 11m7 412.879 407.633 416.250 416.115 396.396 360.000
9 Thép Ø 22 Cây 11m7 499.488 503.100 502.066 477.763 Liên hệ
10 Thép Ø 25 Cây 11m7 650.236 655.500 655.627 623.909 Liên hệ
11 Thép Ø 28 Cây 11m7 815.924 823.950 826.620 785.928 Liên hệ
12 Thép Ø 32 Cây 11m7 1.066.840 1.074.300 1.085.536 1.025.882 Liên hệ
13 Đinh coppha Kg 17.500 Nhận bẻ dai tai dê theo quy cách khách hàng yêu cầu – Duỗi sắt thẳng theo quy cách
14 Kẽm buộc Kg 17.600
15 Đại tai dê Kg 15.500

 

Bảng báo giá Thép tấm Đen + Kẽm

STT Quy Cách Xuất Xứ Đơn Giá Đơn Giá Thép Tấm Đen ss400 Thép Tấm Kẽm Z275-Z8
KG Đen Kg Kẽm Nhỏ (1m*2m) Lớn (1m25 * 2m5) Nhỏ (1m* 2m) Lớn (1m25 * 2m5)
1 4 dem NK 18.000 18.500 113.040 176.625 116.180 181.531
2 5 dem NK 18.000 18.500 141.300 220.781 145.225 226.914
3 6 dem NK 16.800 18.500 158.256 247.275 147.270 272.297
4 7 dem NK 16.800 18.500 184.632 288.488 203.315 317.680
5 8 dem NK 16.800 18.500 211.008 329.700 232.360 363.063
6 9 dem NK 16.800 18.500 237.384 370.913 261.405 408.445
7 1 ly NK 16.800 18.500 263.760 412.125 290.450 453.828
8 1,1 ly NK 16.800 18.500 290.136 453.338 319.495 499.200
9 1.2 ly NK 16.800 18.500 316.512 494.550 319.495 544.494
10 1,4 ly NK 16.000 18.500 351.680 549.500 406.630 635.359
11 1,5 ly NK 16.000 18.500 376.800 588.750 435.675 680.742
12 1,8 ly NK 15.000 22.000 423.900 662.344 621.720 971.438
13 2 ly NK 15.000 22.000 471.000 735.938 690.800 1.079.375
14 2,5 ly NK 15.000 22.000 588.750 919.922 863.500 4.349.219
15 3 ly NK 15.500 22.000 730.050 182.513 1.036.200 1.619.063

 

Bảng báo giá xà gồ Z kẽm

Quy Cách Z 1.50 ly 1.8 ly 2.0 ly 2.3 ly 2.5 ly 3 ly 3.2 ly 3.5 ly
Z (125 x 52x 58) 52.000 61.500 68.000 89.500 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (125 x 55 x55) 52.000 61.500 68.000 89.500 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (150 x 52 x 58) 58.000 69.000 76.000 101.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (150 x 55 x 55) 58.000 69.000 76.000 101.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (150 x 62 x 68) 62.000 69.000 81.500 106.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (150 x 65 x 65) 62.000 74.000 81.500 106.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (150 x 65 x 65) 67.500 74.000 88.500 109.500 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (180 x 62 x 65) 67.500 80.000 88.500 109.500 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (180 x 65 x 65) 71.500 80.000 94.000 116.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (180 x 72 x 78) 71.500 85.500 94.000 116.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (180 x 75 x 75) 71.500 85.500 94.000 116.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (200 x 65 x 65) 71.500 85.500 94.500 116.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (200 x 72 x 78) Liên hệ 90.000 99.500 123.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (200 x 72 x 75 ) Liên hệ 90.000 99.500 123.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (250 x 62 x 68) Liên hệ Liên hệ 106.000 132.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Z (400 x 150 x 150) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

 

Bảng báo giá xà gồ C kẽm

Quy Cách Z 1.50 ly 1.8 ly 2.0 ly 2.3 ly 2.5 ly 3 ly 3.2 ly 3.5 ly
C ( 80 x 40 ) 33.500 38.500 73.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (100 x 50) 41.000 48.500 78.000 73.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (125 x 50) 44.000 52.000 89.000 78.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (150 x 50) 51.000 60.500 100.000 89.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (180 x 50) 61.000 735.000 101.000 100.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (180 x 65) 57.000 68.000 109.000 102.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (200 x 50) 67.000 79.000 106.000 109.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (200 x 65) 61.000 73.000 116.000 106.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (200 x 75) 70.500 84.000 Liên hệ 116.000 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (250 x 50) Liên hệ Liên hệ 12.500 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (250 x 65) Liên hệ 90.000 13.400 12.400 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (250 x 75) Liên hệ Liên hệ Liên hệ 13.400 Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (300 x 65) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (300 x 75) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
C (400 x 150) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ

 

Bảng báo giá Thép tấm

STT Quy Cách Xuất Xứ PAREM Đơn Giá ( Đã Có 10% VAT)
Kg/ Tấm Kg Tấm
1 3 ly ( 1500 * 6000) NK 211.95 13.900 2.946.105
2 4 ly ( 1500 * 6000) NK 282.6 13.900 3.928.140
3 5 ly ( 1500 * 6000) NK 353.25 13.900 4.910.175
4 6 ly ( 1500 * 6000) NK 423.9 13.900 5.892.210
5 8 ly ( 1500 * 6000) NK 565.2 13.900 7.856.280
6 10 ly ( 1500 * 6000) NK 706.5 13.900 9.820.350
7 12 ly ( 1500 * 6000) NK 847.8 13.900 11.784.420
8 14 ly ( 1500 * 6000) NK 989.1 14.200 14.045.220
9 16 ly ( 1500 * 6000) NK 1130.4 14.200 16.051.680
10 6 ly ( 2000 * 6000) NK 565.2 15.100 8.534.520
11 8 ly ( 2000 * 6000) NK 753.6 15.100 11.379.360
12 10 ly ( 2000 * 6000) NK 942 15.100 14.224.200
13 12 ly ( 2000 * 6000) NK 1130.4 15.100 17.069.040
14 14 ly ( 2000 * 6000) NK 13118.8 15.100 19.913.880
15 16 ly (2000 * 6000) NK 1507.2 15.100 22.758.720
16 18 ly ( 2000 * 6000) NK 1695.6 15.100 25.603.560
17 20 ly ( 2000 * 6000) NK 1884 15.100 28.448.400
18 22 ly ( 2000 * 6000) NK 2072.4 15.100 31.293.240
19 25 ly ( 2000 * 6000) NK 2355 15.100 36.560.500
20 30 ly ( 2000 * 6000) NK 2826 15.100 42.672.600
21 35 ly ( 2000 * 6000) NK 3297 15.100 49.784.700
22 40 ly ( 2000 * 6000) NK 3768 15.100 56.896.800
23 45 ly ( 2000 * 6000) NK 4239 15.100 64.008.900
24 50 ly -100 ly ( 2000 * 6000) NK 15.100
Thép tâm trơn, tâm gơn cắt ngắn hoặc dài theo quy cách vui lòng liên hệ
Thép Tấm Gân SS400/Q235B
25 3 ly ( 1500 * 6000) NK 239 14.200 3.393.800
26 4 ly ( 1500 * 6000) NK 309.6 14.200 4.396.320
27 5 ly ( 1500 * 6000) NK 80.25 14.200 5.399.550
28 6 ly ( 1500 * 6000) NK 450.9 14.400 6.493.960
29 8 ly ( 1500 * 6000) NK 592.2 14.400 8.527.680
30 10 ly ( 1500 * 6000) NK 733.5 14.400 10.562.500
31 12 ly ( 1500 * 6000) NK 847.8 14.400 12.597.120
Thép Tấm Đúc Q345B/A572 (Cường Độ Cao)
32 4 ly – 12 ly ( 1500 * 6000) NK 14.800
33 14 ly – 16 ly ( 1500 * 6000) NK 15.900
34 18 ly – 40 ly ( 2000 * 6000) NK 15.900

 

 

  •                            
  •