-
<
[New] bảng báo giá thép hình U50x25x5 tại Kon Tum rẻ nhất
Mác thép Việt Nam: tiêu chuẩn 1654_75&Gost 380_94, Jit G3192_1990
Mác thép của Nga: CT3 tiêu chuẩn 380_88
Mác thép của Nhật: SS400 tiêu chuẩn Jit G3101, SB101, SB410, 3013,…
Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235 tiêu chuẩn Jit G3101, SB410,…
Mác thép của Mỹ: A36 tiêu chuẩn ASTM A36,…
Bạn quan tâm đến mẫu sản phẩm, hãy liên hệ theo các thông tin bên dưới để được tư vấn:
Thép hình U50x25x5 là một trong những dòng thép U được sử dụng rộng rãi nhất trên thị trường. Bởi kích thước của nó phù hợp với rất nhiều loại công trình từ nhỏ đến lớn. Bạn đang có nhu cầu mua thép hình U50*25*5 tại Kon Tum? Và đang cần tìm nhà phân phối thép hình U50 giá rẻ – uy tín – đa dạng nguồn hàng nhất tại nơi này? Cũng như bảng giá thép hình U50 tại Kon Tum?
Chúng ta hãy cùng tìm hiểu về các tiêu chuẩn để lựa chọn thép hình, quy cách tiêu chuẩn, tiêu chuẩn kỹ thuật cần đạt và đặc biệt là bảng báo giá thép hình U50x25x5 tại Kon Tum mới nhất hiện nay trên thị trường. Và xem xem đơn vị phân phối vật tư này đáng mua nhất là ai.
Mạnh Tiến Phát báo giá thép hình U50x25x5 tại Kon Tum
✔ Bảng báo giá thép hình U | ⏩ Đại lý sắt thép cấp 1 giá rẻ nhất |
✔ Hỗ trợ vận chuyển tận nơi | ⏩ Vận chuyển tới tận công trình cho khách hàng |
✔ Đảm bảo thép hình chính hãng | ⏩Cam kết sản phẩm đủ giấy tờ, hợp đồng, và chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
✔ Tư vấn miễn phí | ⏩ Tư vấn cho khách hàng sản phẩm tốt nhất |
✔Chăm sóc sau khi mua hàng | ⏩ Giá tốt và bảo hành sản phẩm cho khách hàng |
Không chỉ có như vậy mà Mạnh Tiến Phát sẽ cung cấp cho quý khách hàng đa dạng về kích thước, kiểu dáng chuyên biệt, thép hình U50 là sản phẩm tốt và hứa hẹn sẽ đồng hành với khách hàng với tất cả các công trình
Tìm hiểu về thép hình U50*25*5
Thép hình U50x25x5 là loại thép hình có hình giống với chữ U in hoa trong bảng và chữ cái. Thép hình U hay còn có tên gọi khác là thép hình chữ U và hay xà gồ U hay xà gồ chữ U.
Thép hình U có đặc tính cứng vững và chắc chắn, bền bỉ. Chính vì thế nên có cường độ chịu lực cao, chịu được những rung động mạnh.
Về cơ bản thì thép hình U nói chung có rất nhiều kích thước khác nhau. Mỗi loại quy cách cũng sẽ có tính kỹ thuật riêng biệt và sử dụng chuyên biệt cho từng dự án công trình, máy móc trong ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Chính vì thế nên bạn cần phải lựa chọn ở mỗi công trình sao cho phù hợp.
Kích thước của U50*25*5 sẽ là:
Độ rộng: 50mm
Chiều cao 2 cánh U: 25mm
Độ dày của thép: 3mm
Tiêu chuẩn kỹ thuật thép hình U50x25x5
Thép hình U50x25x5 trên thị trường rất đa dạng về thương hiệu. Và mỗi loại sẽ có tiêu chuẩn riêng như sau:
+ Mác thép Việt Nam: tiêu chuẩn 1654_75&Gost 380_94, Jit G3192_1990
+ Mác thép của Nga: CT3 tiêu chuẩn 380_88
+ Mác thép của Nhật: SS400 tiêu chuẩn Jit G3101, SB101, SB410, 3013,…
+ Mác thép của Trung Quốc: SS400, Q235 tiêu chuẩn Jit G3101, SB410,…
+ Mác thép của Mỹ: A36 tiêu chuẩn ASTM A36,…
Đặc điểm nổi bật xà gồ U50*25*5
Không phải tự nhiên mà xà gồ U50*25*5 lại được sử dụng rộng rãi trên thị trường mà bởi vì sản phẩm có những đặc tính nổi bật sau đây:
+ Không bắt lửa và có khả năng chống cháy
+ Hiệu quả về chi phí và giá cả bình dân
+ Chất lượng sản phẩm tốt không bị võng, cong và oằn hay vặn xoắn
+ Siêu nhẹ và bền, chắc
+ Thân thiện với môi trường
+ Không mục và không rỉ sét, chống mối mọt và côn trùng 100%
Ứng dụng thép hình U50x25x5
Thép hình U50 được phát huy với những ưu điểm của mình trong khi được sử dụng ở các công trình xây dựng dân dụng. Và đặc biệt thép hình U là loại thép có thể chống rỉ nên chuyên sử dụng để làm nhà khung và làm mái. Xây dựng nhà tiền chế và nhà xưởng. Xây dựng cầu đường và ngành cơ khí chế tạo, …
Với độ cứng và độ bền và không rỉ mà xà gồ U50*25*5 được sử dụng chủ yếu ở các công trình xây dựng. Như vậy mới có thể tạo nên độ vững chắc với các công trình. Tùy thuộc vào từng loại công trình nên sẽ sử dụng các loại xà gồ U sao cho hợp lý.
Bảng quy cách xà gồ U50*25*5 tại Kon Tum
Sau đây là bảng quy cách thép hình U50x5x3 và tất cả các loại thép hình U:
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Kg/cây |
---|---|---|
Thép hình U50x25x3 | Cây | 14.00 |
Thép hình U50x25x5 | Cây | 24.00 |
Thép hình U65x32x3 | Cây | 17.00 |
Thép hình U65x32x4 | Cây | 20.00 |
Thép hình U65 | Cây | 17.00 |
Thép hình U80x38 | Cây | 22.00 |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 23.00 |
Thép hình U80 ( dày ) | Cây | 32.00 |
Thép hình U80x38x3 | Cây | 21.60 |
Thép hình U80x40x4.2 | Cây | 30.60 |
Thép hình U80x43x5 | Cây | 36.00 |
Thép hình U80x45x6 | Cây | 42.00 |
Thép hình U100x42x3.5 | Cây | 34.00 |
Thép hình U100x45x4 | Cây | 40.00 |
Thép hình U100x46x4.5 | Cây | 45.00 |
Thép hình U100x47 | Cây | 32.00 |
Thép hình U100( mỏng ) | Cây | 32.00 |
Thép hình U100x42x3.3 | Cây | 31.02 |
Thép hình U100x45x3.8 | Cây | 43.02 |
Thép hình U100x46x4.5 | Cây | 45.00 |
Thép hình U100x50x5 | Cây | 56.16 |
Thép hình U100x50x5x7 | Cây | 56.16 |
Thép hình U120x48 | Cây | 42.00 |
Thép hình U120x52x4.8 | Cây | 54.00 |
Thép hình U120 ( mỏng ) | Cây | 42.00 |
Thép hình U120 ( dày ) | Cây | 55.00 |
Thép hình U120x48x4 | Cây | 41.52 |
Thép hình U120x50x5 | Cây | 55.80 |
Thép hình U120x52x5.5 | Cây | 60.00 |
Thép hình U125x65x6 | Cây | 80.40 |
Thép hình U125x65x6x8 | Cây | 80.40 |
Thép hình U140x56x4.8 | Cây | 64.00 |
Thép hình U140 ( mỏng ) | Cây | 53.00 |
Thép hình U140 ( dày ) | Cây | 65.00 |
Thép hình U140x52x4 | Cây | 54.00 |
Thép hình U140x58x6 | Cây | 74.58 |
Thép hình U150x75x6.5 | Cây | 111.60 |
Thép hình U150x75x6.5×10 | Cây | 111.60 |
Thép hình U160x54x5 | Cây | 75.00 |
Thép hình U160x64x5 | Cây | 85.20 |
Thép hình U160 ( mỏng ) | Cây | 73.00 |
Thép hình U160 ( dày ) | Cây | 83.00 |
Thép hình U180x64x5.3 | Cây | 90.00 |
Thép hình U180x68x7 | Cây | 111.60 |
Thép hình U200x69x5.2 | Cây | 102.00 |
Thép hình U200x76x5.2 | Cây | 110.40 |
Thép hình U200x75x8.5 | Cây | 141.00 |
Thép hình U200x75x9 | Cây | 154.80 |
Thép hình U200x80x7.5×11 | Cây | 147.60 |
Thép hình U200x90x9x13 | Cây | 181.80 |
Thép hình U250x75x6 | Cây | 136.80 |
Thép hình U250x78x7 | Cây | 143.40 |
Thép hình U250x78x7.5 | Cây | 164.46 |
Thép hình U250x80x9 | Cây | 188.04 |
Thép hình U250x90x9x13 | Cây | 207.60 |
Thép hình U300x85x7 | Cây | 186.00 |
Thép hình U300x8x7.5 | Cây | 206.76 |
Thép hình U300x87x9 | Cây | 235.02 |
Thép hình U300x90x9x13 | Cây | 228.60 |
Bảng giá thép hình U50x25x5 mới nhất tại Kon Tum
Sau đây là bảng báo giá thép hình U50*25*5 và tất cả các loại thép hình U được cập nhật mới nhất:
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Kg/cây | Đơn giá |
---|---|---|---|
Thép hình U50x25x3 | Cây | 14.00 | 203.000 |
Thép hình U50x25x5 | Cây | 24.00 | 348.000 |
Thép hình U65x32x3 | Cây | 17.00 | 246.500 |
Thép hình U65x32x4 | Cây | 20.00 | 290.000 |
Thép hình U65 | Cây | 17.00 | 246.500 |
Thép hình U80x38 | Cây | 22.00 | 319.000 |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 23.00 | 333.500 |
Thép hình U80 ( dày ) | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U80x38x3 | Cây | 21.60 | 313.200 |
Thép hình U80x40x4.2 | Cây | 30.60 | 443.700 |
Thép hình U80x43x5 | Cây | 36.00 | 522.000 |
Thép hình U80x45x6 | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U100x42x3.5 | Cây | 34.00 | 493.000 |
Thép hình U100x45x4 | Cây | 40.00 | 580.000 |
Thép hình U100x46x4.5 | Cây | 45.00 | 652.500 |
Thép hình U100x47 | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U100 ( mỏng ) | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U100x42x3.3 | Cây | 31.02 | 449.790 |
Thép hình U100x45x3.8 | Cây | 43.02 | 623.790 |
Thép hình U100x46x4.5 | Cây | 45.00 | 652.500 |
Thép hình U100x50x5 | Cây | 56.16 | 814.320 |
Thép hình U100x50x5x7 | Cây | 56.16 | 814.320 |
Thép hình U120x48 | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U120x52x4.8 | Cây | 54.00 | 783.000 |
Thép hình U120 ( mỏng ) | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U120 ( dày ) | Cây | 55.00 | 797.500 |
Thép hình U120x48x4 | Cây | 41.52 | 602.040 |
Thép hình U120x50x5 | Cây | 55.80 | 809.100 |
Thép hình U120x52x5.5 | Cây | 60.00 | 870.000 |
Thép hình U125x65x6 | Cây | 80.40 | 1.165.800 |
Thép hình U125x65x6x8 | Cây | 80.40 | 1.165.800 |
Thép hình U140x56x4.8 | Cây | 64.00 | 928.000 |
Thép hình U140 ( mỏng ) | Cây | 53.00 | 768.500 |
Thép hình U140 ( dày ) | Cây | 65.00 | 942.500 |
Thép hình U140x52x4 | Cây | 54.00 | 783.000 |
Thép hình U140x58x6 | Cây | 74.58 | 1.081.410 |
Thép hình U150x75x6.5 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U150x75x6.5×10 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U160x54x5 | Cây | 75.00 | 1.087.500 |
Thép hình U160x64x5 | Cây | 85.20 | 1.235.400 |
Thép hình U160 ( mỏng ) | Cây | 73.00 | 1.058.500 |
Thép hình U160 ( dày ) | Cây | 83.00 | 1.203.500 |
Thép hình U180x64x5.3 | Cây | 90.00 | 1.305.000 |
Thép hình U180x68x7 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U200x69x5.2 | Cây | 102.00 | 1.479.000 |
Thép hình U200x76x5.2 | Cây | 110.40 | 1.600.800 |
Thép hình U200x75x8.5 | Cây | 141.00 | 2.044.500 |
Thép hình U200x75x9 | Cây | 154.80 | 2.244.600 |
Thép hình U200x80x7.5×11 | Cây | 147.60 | 2.140.200 |
Thép hình U200x90x9x13 | Cây | 181.80 | 2.636.100 |
Thép hình U250x75x6 | Cây | 136.80 | 1.983.600 |
Thép hình U250x78x7 | Cây | 143.40 | 2.079.300 |
Thép hình U250x78x7.5 | Cây | 164.46 | 2.384.670 |
Thép hình U250x80x9 | Cây | 188.04 | 2.726.580 |
Thép hình U250x90x9x13 | Cây | 207.60 | 3.010.200 |
Thép hình U300x85x7 | Cây | 186.00 | 2.697.000 |
Thép hình U300x85x7.5 | Cây | 206.76 | 2.998.020 |
Thép hình U300x87x9 | Cây | 235.02 | 3.407.790 |
Thép hình U300x90x9x13 | Cây | 228.60 | 3.314.700 |
Lưu ý :
+ Đơn giá trên đã bao gồm 10% VAT
+ Mạnh Tiến Phát chúng tôi sẽ vận chuyển lớn nhỏ tới tận nơi công trình cho quý khách trên toàn quốc.
+ Công ty Mạnh Tiến Phát có nhiều chi nhánh, kho hàng trên khắp cả nước. Chính vì thế nên chúng tôi có thể thuận tiện cho việc mua hàng một cách nhanh chóng, thuận tiện cho quý khách.
+ Phương thức thanh toán. Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản.
Danh sách các hãng thép Mạnh Tiến Phát phân phối
Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp rất nhiều hãng thép và quy cách sản phẩm khác nhau. Sau đây là danh sách các hãng thép mà Mạnh Tiến Phát cung cấp trên thị trường:
STT | Danh sách các hãng thép |
1 | Sắt thép Việt Nhật |
2 | Sắt thép Miền Nam |
3 | Sắt thép Đông Á |
4 | Sắt thép Việt Mỹ |
5 | Sắt thép Formosa |
6 | Sắt thép Pomina |
7 | Sắt thép Việt Úc |
8 | Sắt thép Việt Mỹ VAS |
9 | Sắt thép Phương Nam |
10 | Sắt thép Nam Kim |
11 | Sắt thép Hoa Sen |
12 | Sắt thép Nam Hưng |
13 | Sắt thép Posco Vina |
14 | Sắt thép Vinaone |
15 | Sắt thép Tuấn Võ |
16 | Sắt thép Việt Thành |
17 | Sắt thép Lê Phan Gia |
18 | Sắt thép Vi Sa |
19 | Sắt thép An Khánh |
20 | Sắt thép Thu Phương |
21 | Sắt thép Nam Hưng |
22 | Sắt thép Hồng Ký |
23 | Sắt thép Quang Thắng |
24 | Sắt thép Đại Việt |
25 | Sắt thép Á Châu |
26 | Sắt thép Hàn Quốc |
27 | Sắt thép Nhật Bản |
28 | Sắt thép Malaysia |
29 | Sắt thép Trung Quốc |
30 | Sắt thép Sunco |
Địa chỉ mua thép U50x25x5 uy tín giá rẻ tại Kon Tum
Hiện nay, tại Thành phố Hồ Chí Minh có rất nhiều đơn vị cung cấp thép hình U50x25x5 là các loại thép hình u nói chung. Tuy nhiên, sản phẩm có mức giá ở các đơn vị này không giống nhau. Mặc dù chênh lệch không lớn nhưng khi bạn mua số lượng lớn thì mức giá sẽ có thay đổi lớn.
Và đặc biệt khi mua thép hình U tại Mạnh Tiến Phát chúng tôi có thể cam kết cho quý khách hàng về mức giá và quy cách cho quý khách hàng. Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín và thâm niên. Chính vì thế nên quý khách hàng hoàn toàn có thể an tâm khi mua các sản phẩm tại đơn vị của chúng tôi.
Tại sao nên chọn mua thép U50x25x5 của Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát đang là đơn vị cung cấp thép hình U uy tín số 1 hiện nay. Đơn vị chúng tôi cam kết nhập hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất và nhà máy thép lớn số 1 trên toàn quốc. Cụ thể là đơn vị chúng tôi nhập các thương hiệu nổi tiếng là: An Khánh, Vinaone, Việt Nhật … Mạnh Tiến Phát chúng tôi cam kết về bảng báo giá thép hình U giá rẻ số 1 hiện nay.
Vậy nếu bạn đến với Mạnh Tiến Phát thì bạn sẽ được những gì?.
+ Nhân viên phục vụ nhiệt tình và trung thực với tất cả khách hàng về chất lượng và trọng lượng, nguồn gốc sản phẩm.
+ Giá xà gồ U50x25x5 đảm bảo về tiêu chuẩn hợp lí
+ Dịch vụ hỗ trợ giao hàng sẽ dựa theo những yêu cầu của quý khách hàng và đảm bảo nhanh chóng và đúng hẹn nhất. Phục vụ tận tâm cho quý khách hàng mọi lúc và mọi nơi.
+ Đơn vị chúng tôi sẽ xây dựng, duy trì lòng tin và sự uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng và sản phẩm.
Cách vận chuyển
Khi đã lựa chọn Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp thép hình. Vậy thì bạn có thể hoàn toàn yên tâm tới chất lượng làm việc của đơn vị chúng tôi. Mạnh Tiến Phát của chúng tôi luôn cam kết cho quý khách hàng về chất lượng sản phẩm và chất lượng dịch vụ. Chính vì thế nên chúng tôi sẽ hỗ trợ vận chuyển thép hình tới tận nơi công trình xây dựng.
Quý khách hàng chỉ cần đưa cho đơn vị chúng tôi địa chỉ số điện thoại là đơn vị chúng tôi sẽ giao hàng tận nơi tới công trình. Và đặc biệt nhân viên vận chuyển sẽ giao hàng tận nơi cho quý khách hàng là 24/24h một cách nhanh chóng và đúng hẹn nhất.
Sau đây là một vài hình ảnh vận chuyển tôn thép của Mạnh Tiến Phát
Thông tin liên hệ
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa Phường 13 Quận Tân Bình TPHCM
Địa chỉ 1:30 quốc lộ 22 ( ngã tư Trung Chánh ) xã Bà Điểm Hóc Môn TPHCM
Địa chỉ 2 : 121 Phan Văn Hớn xã Bà Điểm Hóc Môn TPHCM
Địa chỉ 3 : 561 Điện Biên Phủ phường 25 Q. Bình Thạnh TPHCM
Địa chỉ 4 : 121 Phan Văn Hớn xã Bà Điểm Hóc Môn TPHCM
Địa chỉ 5 : 137 DT 743 KCN Sóng Thần 1 Thuận An Bình Dương
Địa chỉ 6 : Lô 22 đường Song Hành KCN Tân Tạo Q Bình Tân TPHCM
Địa chỉ 7 : 79 đường Tân Thới Nhì 2 Tân Thới Nhì Hóc Môn TPHCM
Hotline 24/7: 0902.505.234 0932.055.123 0936.600.600
Email : thepmtp@gmail.com
Website : www.thephinh24h.com
Kho hàng 1 : Đường 2A KCN Biên Hoà 2 Thành Phố Biên Hoà Đồng Nai
Kho hàng 2 : Đường D6 KCN Nam Tân Uyên Bình Dương
Kho hàng 3 : Đường CN13 KCN Tân Bình Tây Thạnh Quận Tân Phú TPHCM
Kho hàng 4 : Đường số 3 KCN Xuyên Á Xã Mỹ Hạnh Bắc Đức Hoà Long An