Thép hộp Nguyễn Minh

bằng khen Mạnh Tiến Phát
Mạnh Tiến Phát lọt top 500 doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam

Thép hộp Nguyễn Minh là loại thép hộp được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nhẹ và sản xuất chế tạo các đồ dùng dân dụng. Vậy thép hộp Nguyễn Minh có ưu điểm là gì? Tiêu chuẩn và quy cách như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây

Tìm hiểu chung về thép hộp Nguyễn Minh

Thép hộp Nguyễn Minh có tiết diện hình hộp vuông hoặc hình hộp chữ nhật. Có tính chất bền chắc và chịu lực tốt, ít bị biến dạng hay cong vênh. Loại thép hộp Nguyễn Minh này có bề mặt thép sáng bóng. Với nhiều kích thước đa dạng phù hợp với từng yêu cầu cụ thể trong các công trình riêng biệt.

thép hộp đen

Thép hộp Nguyễn Minh thường được sản xuất theo tiêu chuẩn: JIS của Nhật Bản. Tiêu chuẩn mác thép có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và oxi hóa khá tốt.

Thép hộp Nguyễn Minh tiêu chuẩn: JIS G3101 , STK 400, ASTM A500…

Chiều dài tiêu chuẩn: 6m, 12m

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.8mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.8mm, 2.0mm…

Nguồn gốc xuất xứ: Nga, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Hòa Phát, Hoa Sen, Việt Đức…

Các loại thép hộp Nguyễn Minh

Thép hộp vuông Nguyễn Minh

Thép hộp vuông Nguyễn Minh được sản xuất có đặc điểm như sau:

+ Tiêu chuẩn chất lượng Tiêu chuẩn: ASTM, AS, BS, JI

+ Bề mặt: Đen, mạ kẽm, cán nguội, phủ sơn

+ Kích thước :10x10mm x 0.55mm – 175x175mm x 8.0mm

Thép hộp chữ nhật Nguyễn Minh

Thép hộp chữ nhật của Nguyễn Minh được sản xuất theo tiêu chuẩn và quy cách sau:

+ Tiêu chuẩn chất lượng Tiêu chuẩn: ASTM, AS, BS, JI

+ Bề mặt: Đen, mạ kẽm, cán nguội, phủ sơn

+ Kích thước:10x20mm x 0.55mm – 150x200mm x 8.0mm.

Bảng giá thép hộp Nguyễn Minh mới nhất hiện nay

Cập nhật bảng giá thép hộp Nguyễn Minh mới nhất từ nhà máy. Mời quý khách hàng tham khảo.

Giá thép hộp mạ kẽm Nguyễn Minh

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá (VNĐ/cây)
10×20 0.8 1.92 30.500
0.9 2.20 34.500
1.0 2.47 39.200
1.2 2.89 45.500
13×26 0.8 2.50 39.500
0.9 2.86 45.500
1.0 3.22 51.200
1.2 3.76 59.500
1.4 4.29 68.200
20×40 0.8 3.85 61.500
0.9 4.40 69.500
0.1 4.95 78.500
1.2 5.78 92.200
1.4 6.60 104.500
1.5 7.20 113.500
30×60 1.0 6.60 104.500
1.2 8.67 138.500
1.4 9.92 157.500
1.5 10.7 171.500
1.8 13.2 210.500
30×90 1.2 12.1 193.500
1.5 14.3 228.500
40×80 1.2 11.56 184.500
1.4 13.2 210.500
1.5 14.3 228.500
1.8 17.6 281.500
2.0 19.8 316.500
50×100 1.2 14.45 230.500
1.4 16.5 263.500
1.8 17.62 281.500
2.0 24.78 395.500
60×120 1.4 20.5 329.500
1.5 21.5 342.500
1.8 26.43 422.500
2.0 29.74 474.500
12×12 0.8 1.54 24.200
0.9 1.76 27.500
1.0 1.98 38.500
1.2 2.40 38.200
14×14 0.8 1.80 28.500
0.9 2.05 32.500
1.0 2.30 36.500
1.2 2.80 44.500
16×16 0.8 2.05 32.500
0.9 2.35 37.500
1.0 2.64 42.200
1.2 3.20 51.500
20×20 0.8 2.57 40.500
1.0 3.30 52.500
1.2 3.85 60.500
1.4 4.40 69.500
1.5 4.60 73.200
25×25 0.8 3.20 51.200
0.9 3.67 58.200
1.0 4.13 65.500
1.2 4.82 76.500
1.2 4.82 76.500
1.4 5.50 87.500
1.5 6.00 95.200
30×30 0.8 3.85 61.200
0.9 4.40 69.500
1.0 4.95 78.500
1.2 5.78 92.200
1.4 6.60 104.500
1.5 7.15 114.200
1.8 8.80 140.500
40×40 1.0 6.60 104.500
1.2 7.70 122.500
1.4 8.80 140.500
1.5 9.54 151.700
1.8 10.28 164.200
2.0 11.75 179.700
50×50 1.2 9.63 153.700
1.5 11.9 189.700
1.8 14.7 234.700
2.0 16.5 263.700
75×75 1.2 14.5 230.700
1.5 17.9 285.700
1.8 22.0 351.700
2.0 25.0 395.700
90×90 1.2 17.35 276.700
1.5 21.5 342.700
1.8 26.4 422.700
2.0 29.7 475.700
100×100 1.5 23.86 380.700
1.8 29.37 469.700
2.0 33.0 527.700
2.5 42.0 674.700

Giá thép hộp đen Nguyễn Minh

Quy cách Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/cây 6m) Đơn giá (VNĐ/cây)
Hộp vuông đen 12×12 0.9 1.54 22.200
1.0 1.76 25.200
1.2 2.30 33.200
Hộp vuông đen 14×14 0.9 1.80 25.700
1.0 2.05 29.700
1.2 2.70 38.700
Hộp vuông đen 16×16 0.9 2.05 29.700
1.0 2.35 33.700
1.2 3.10 44.700
Hộp vuông đen 20×20 0.9 2.57 36.700
1.0 2.90 41.700
1.2 3.80 54.700
1.5 4.60 66.700
Hộp vuông đen 25×25 0.9 3.20 46.200
1.0 3.67 52.700
1.2 4.80 69.700
1.5 5.70 82.700
1.8 7.30 105.700
Hộp vuông đen 30×30 0.9 3.80 54.700
1.0 4.40 63.700
1.2 5.80 83.700
1.5 6.90 99.700
1.8 8.80 127.200
Hộp vuông đen 40×40 1.0 5.90 85.200
1.2 7.70 111.200
1.5 9.20 133.200
1.8 11.8 170.700
2.0 13.2 190.700
Hộp vuông đen 50×50 1.2 9.60 138.700
1.5 11.5 166.700
1.8 14.7 212.700
2.0 16.5 238.700
Hộp vuông đen 75×75 1.2 14.5 209.700
1.5 17.0 246.200
1.8 22.0 318.700
2.0 24.8 358.700
Hộp vuông đen 90×90 1.5 20.6 298.700
1.8 26.5 383.700
2.0 29.7 429.700
Hộp vuông đen 100×100 1.5 23.0 332.700
1.8 29.4 425.700
2.0 33.0 477.700
2.5 42.0 608.700
Hộp chữ nhật đen 10×20 0.9 1.90 27.200
1.0 2.20 31.700
1.2 2.90 41.700
Hộp chữ nhật đen 13×26 0.9 2.50 35.700
1.0 2.90 41.700
1.2 3.80 54.700
1.5 4.50 64.700
Hộp chữ nhật đen 20×40 1.0 4.40 61.700
1.2 5.80 83.700
1.5 6.90 99.700
1.8 8.80 126.700
Hộp chữ nhật đen 25×50 1.0 5.50 79.700
1.2 7.20 104.700
1.5 8.60 124.700
1.8 11.0 158.700
Hộp chữ nhật đen 30×60 1.2 8.70 125.700
1.5 10.3 148.700
1.8 13.2 190.700
Hộp chữ nhật đen 40×80 1.2 11.6 167.700
1.5 13.8 199.700
1.8 17.6 254.700
2.0 19.8 286.700
Hộp chữ nhật đen 50×100 1.2 14.5 209.700
1.5 17.2 248.700
1.8 22.0 318.700
2.0 24.8 358.700
Hộp chữ nhật đen 60×120 1.5 20.6 298.700
1.8 26.4 382.700
2.0 29.7 429.700

Địa chỉ bán thép hộp Nguyễn Minh chất lượng?

NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Mạnh Tiến Phát tự hào là một đơn vị cung cấp hàng đầu về sản phẩm thép hộp Nguyễn Minh nói riêng, và tất cả các loại tôn thép nói chung.

Tất cả các sản phẩm của Mạnh Tiến Phát hoàn toàn được nhập từ chính những nhà sản xuất uy tín, nổi tiếng số 1 trên thị trường.

địa chỉ bán thép hộp

Thông tin liên hệ

NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

 Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM

Chi nhánh 1 : 505 đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM

Chi nhánh 2 : 490A Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM

Chi nhánh 3 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định Quận 1 – TPHCM

Chi nhánh 4 : 23 Tạ Quang Bửu – Phường 4 – Quận 8 – TPHCM

 HỆ THỐNG KHO HÀNG

Kho hàng 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương – hướng về trung tâm thành phố ) Phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TPHCM

Kho hàng 2 : 121 Phan Văn Hớn – ấp Tiền Lân – xã Bà Điểm – huyện Hóc Môn – TPHCM

Kho hàng 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TPHCM

Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A – phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TP Hồ Chí Minh

Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ) – xã Xuân Thới Nhì – huyện Hóc Môn – TPHCM

  Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP

Gửi yêu cầu báo giá

    Thép hộp Nguyễn Minh

    Thép hộp Nguyễn Minh hiện nay là một trong những thương hiệu thép khá được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi Sau đây là những thông tin cần biết khi bạn đang có nhu cầu sử...
    •                            
    •