Sản xuất tôn lạnh chất lượng cao với công nghệ mạ kẽm hiện đại

11 lượt xem

Sản xuất tôn lạnh là một trong những lĩnh vực cốt lõi trong ngành vật liệu xây dựng, đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp giải pháp chống ăn mòn, phản xạ nhiệt và đảm bảo độ bền cao cho các công trình hiện đại. Với việc sử dụng hợp kim nhôm-kẽm, thiết bị cán nguộidây chuyền công nghệ tiên tiến, hoạt động sản xuất thép mạ lạnh đang từng bước khẳng định vị thế trong ngành cơ khí và xây dựng. Tuy nhiên, quá trình này không tránh khỏi những rủi ro như lỗi lớp mạ, sai số độ dày hay hao hụt nguyên liệu. Giải pháp đến từ việc đầu tư vào công nghệ mạ hiện đại, kiểm soát chặt chẽ nguyên liệu đầu vào và tối ưu hóa quy trình vận hành theo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

quy trình sản xuất tôn lạnh

Bài viết dưới đây của Mạnh Tiến Phát sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất tôn lạnh, từ vật liệu đầu vào, các loại tôn phổ biến, đến ứng dụng thực tế trong xây dựng dân dụng và công nghiệp. Ngoài ra, chúng tôi còn phân tích sự khác biệt giữa tôn lạnh và các dòng tôn khác, cùng những lưu ý khi đầu tư dây chuyền cán thép nhằm tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sản xuất. Những thông tin như chống oxy hóa, lớp phủ bảo vệ bề mặtđộ phản xạ ánh sáng sẽ được đề cập, giúp bạn nắm bắt toàn diện về lĩnh vực này. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp bền vững và hiệu quả cho ngành xây dựng, bài viết này sẽ là lựa chọn hữu ích.

Sản xuất tôn lạnh là gì? quy trình và ứng dụng thực tế 

Chế tạo tôn lạnh là quy trình kỹ thuật tạo ra sản phẩm thép cán nguội mạ hợp kim, đáp ứng yêu cầu cao về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

Tôn lạnh là sản phẩm thép tấm được sản xuất bằng cách **cán nguội thép nền** rồi mạ lớp hợp kim nhôm-kẽm hoặc kẽm nguyên chất để tăng khả năng chống rỉ sét. Quá trình này yêu cầu **thiết bị hiện đại**, kiểm soát nhiệt độ chính xác và **độ dày lớp mạ** đồng đều. Tại các nhà máy như Mạnh Tiến Phát, lớp mạ thường đạt tỷ lệ **55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon** – đây là công thức chuẩn của tôn lạnh Galvalume chất lượng cao.

Đặc điểm nổi bật của tôn lạnh là **phản xạ nhiệt lên đến 75%**, giúp giảm nhiệt độ mái nhà từ 4 – 6 độ C so với tôn thường. Tính năng này lý tưởng với khí hậu nhiệt đới, nơi bức xạ mặt trời cao và nhu cầu tiết kiệm điện năng ngày càng lớn. Ngoài ra, **tôn lạnh có tuổi thọ gấp 3 – 4 lần so với tôn kẽm**, là lựa chọn ưu tiên cho các công trình dân dụng và công nghiệp dài hạn.

Một thuộc tính hiếm nhưng rất có giá trị là **khả năng kháng tia UV cao** nhờ lớp mạ có chứa silicon – yếu tố giúp bề mặt không bị phấn hóa hay bạc màu theo thời gian. Đây là điểm nổi bật khiến tôn lạnh được ưu tiên tại những vùng ven biển hoặc nơi có cường độ ánh nắng lớn quanh năm.

Các dây chuyền sản xuất tôn lạnh hiện đại còn tích hợp hệ thống **phủ dầu chống oxy hóa** sau khi mạ, tăng hiệu quả bảo quản trong kho và khi vận chuyển xa. Với sự phát triển của công nghệ, tôn lạnh không còn đơn thuần là vật liệu xây dựng, mà còn là một **giải pháp tiết kiệm và bền vững** cho tương lai.

Các bước chính trong quy trình cán và mạ

Sản xuất tôn mạ lạnh gồm nhiều giai đoạn chuẩn xác, mỗi giai đoạn đều ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng cuối cùng của sản phẩm.

Giai đoạn đầu tiên là **xử lý thép nền**, bao gồm tẩy dầu, làm sạch bề mặt và sấy khô. Đây là bước quan trọng để đảm bảo lớp mạ bám chắc và không bong tróc. Sau đó, thép được đưa vào **dây chuyền cán nguội**, điều chỉnh độ dày từ 0.25mm – 1.2mm tùy theo nhu cầu sản phẩm. Tỷ lệ sai số thường được kiểm soát chặt chẽ, chỉ dao động ±0.01mm.

Tiếp theo là quá trình **mạ nhúng nóng liên tục**, nơi thép được đưa qua bể chứa hợp kim ở nhiệt độ hơn 600 độ C. Lúc này, lớp mạ sẽ bao phủ toàn bộ bề mặt thép, tạo nên tính năng chống ăn mòn. Để đảm bảo lớp mạ mỏng và đồng đều, hệ thống **dao khí** sẽ điều chỉnh tốc độ dòng khí cắt, kiểm soát chính xác độ dày lớp phủ.

Cuối cùng là công đoạn **làm nguội và phủ dầu bảo quản**, ngăn hiện tượng oxy hóa trước khi sản phẩm được đóng gói. Nhờ công nghệ hiện đại và tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt, sản phẩm tôn lạnh tại các nhà máy uy tín có thể đạt chất lượng cao, phù hợp xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Nhật Bản hoặc châu Âu.

Ứng dụng thực tế của tôn lạnh trong xây dựng 

Tôn cán mạ kẽm đang giữ vai trò chủ đạo trong nhiều hạng mục xây dựng hiện nay nhờ đặc tính cơ học và tính thẩm mỹ cao.

Trong lĩnh vực dân dụng, tôn lạnh thường được sử dụng làm **mái lợp, vách ngăn, trần nhà và tường bao** cho nhà phố, biệt thự, nhà tiền chế. Với khả năng phản xạ nhiệt tốt và độ bền màu cao, tôn lạnh giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình và duy trì màu sắc ổn định trong thời gian dài. Tại các thành phố lớn, nhiều dự án nhà ở cao tầng cũng ưu tiên dùng tôn lạnh màu để tạo điểm nhấn kiến trúc hiện đại.

ứng dụng của tôn lạnh trong xây dựng

Đối với công nghiệp, tôn lạnh được ứng dụng rộng rãi trong việc **xây dựng nhà kho, xưởng sản xuất, khu chế xuất và nhà thép tiền chế**. Khả năng chịu lực tốt, trọng lượng nhẹ và dễ lắp đặt giúp rút ngắn thời gian thi công, giảm chi phí vận chuyển. Ngoài ra, tôn lạnh còn phù hợp với các công trình gần biển, nơi có độ ẩm cao và nguy cơ ăn mòn lớn.

Đặc biệt, một số mẫu tôn lạnh còn có **lớp phủ chống ồn và chống thấm nước**, mang lại trải nghiệm sử dụng tốt hơn cho công trình dân sinh. Nhờ sự đa dạng về màu sắc, kích thước và độ dày, tôn lạnh hiện đang là vật liệu lý tưởng cho các công trình đòi hỏi **tính bền vững và hiệu quả kinh tế cao**.

Vật liệu và hợp kim sử dụng trong tôn lạnh

Nguyên liệu chế tạo tôn lạnh là yếu tố nền tảng tạo nên chất lượng vượt trội của sản phẩm tôn mạ hiện đại. Để đạt được độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và phản xạ nhiệt hiệu quả, các nhà sản xuất đã lựa chọn những loại hợp kim có tính năng cơ học và hóa học ưu việt.

Lõi thép nền là loại thép cán nguội có giới hạn chảy cao, độ cứng từ G300 đến G550, giúp sản phẩm chịu được lực kéo và lực va đập mạnh. Điểm đặc biệt là lớp mạ bên ngoài sử dụng hợp kim nhôm-kẽm (Al-Zn), thường theo tỷ lệ 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon. Đây là công thức lý tưởng giúp tạo ra lớp phủ đồng đều, chống rỉ sét gấp 4 lần so với tôn kẽm truyền thống.

Ngoài ra, nhôm trong lớp mạ đóng vai trò phản xạ bức xạ mặt trời, làm giảm hấp thụ nhiệt vào bên trong mái tôn. Kẽm là thành phần chính tạo nên khả năng chống oxy hóa và ăn mòn điện hóa cho sản phẩm. Đặc tính này đặc biệt hữu ích tại các vùng có độ ẩm cao hoặc gần biển.

Không thể bỏ qua yếu tố silicon – tuy chỉ chiếm 1,5% nhưng giữ vai trò quan trọng trong việc ổn định lớp mạ, hạn chế bong tróc trong quá trình cán định hình. Đây là một trong những thuộc tính hiếm mà không phải dòng tôn nào cũng có. Cũng nhờ vậy, tôn lạnh có thể chịu được nhiệt độ môi trường lên đến 315°C mà không bị biến dạng.

Hợp kim dùng trong tôn lạnh còn có khả năng thích ứng linh hoạt với nhiều môi trường khí hậu, từ khô hanh đến ẩm ướt. Nhờ sự kết hợp tinh tế giữa tính chất cơ học và hóa học này, tôn lạnh ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và dân dụng yêu cầu độ bền cao.

Thành phần hợp kim nhôm – kẽm 

Hợp kim phủ bề mặt trong tôn lạnh là yếu tố quyết định độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng bảo vệ của sản phẩm trong nhiều môi trường khác nhau.

Tỷ lệ chuẩn được nhiều nhà máy tại Việt Nam áp dụng là 55% nhôm, 43,5% kẽm và 1,5% silicon. Sự phối hợp này không chỉ tạo ra khả năng chống ăn mòn gấp 3 – 4 lần so với mạ kẽm đơn thuần mà còn cải thiện độ sáng bóng và bề mặt tôn. Nhôm đóng vai trò chính trong việc tạo lớp chắn nhiệt và phản xạ ánh sáng, giúp làm mát không gian bên dưới mái tôn tới 5°C.

Trong khi đó, kẽm phát huy tác dụng bảo vệ phần thép nền khỏi quá trình oxy hóa và ăn mòn điện hóa. Đặc biệt, nếu lớp mạ bị xước nhẹ, kẽm sẽ tiếp tục phản ứng để bảo vệ phần thép bị lộ ra. Thành phần silicon tuy ít nhưng lại rất quan trọng: nó giúp lớp mạ bám chặt vào thép nền, ngăn lớp phủ bị tróc khi cán uốn thành hình.

Các dòng sản phẩm tôn lạnh chất lượng cao tại Mạnh Tiến Phát đều tuân thủ nghiêm ngặt tỷ lệ này, đồng thời tích hợp thêm công nghệ kiểm soát độ dày lớp mạ bằng dao khí, giúp bề mặt tôn mịn, sáng và bền màu. Đây là lý do vì sao tôn lạnh có thể giữ được tuổi thọ lên đến 30 năm trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt.

Vai trò của kẽm trong chống ăn mòn 

Yếu tố quyết định khả năng chống ăn mòn của tôn lạnh chính là hàm lượng và vai trò của kẽm trong lớp mạ hợp kim.

Kẽm hoạt động như một lớp bảo vệ hy sinh. Khi bề mặt tôn bị trầy xước, kẽm sẽ phản ứng với môi trường trước để ngăn không cho thép nền bị oxy hóa. Đây được gọi là bảo vệ điện hóa, và là cơ chế chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả trong các môi trường ẩm, mặn, hoặc có nhiều khí axit.

Một điểm ít ai biết là lớp kẽm còn giúp giảm nguy cơ rỉ sét từ cạnh cắt của tấm tôn – khu vực thường dễ bị bỏ sót khi mạ. Ngoài ra, trong các vùng gần biển, tôn lạnh có lớp mạ chứa kẽm hoạt động tốt hơn tôn mạ nhôm nhờ tính chất ổn định và bền hơn khi tiếp xúc với hơi muối.

Cụ thể, trong các thử nghiệm thực tế tại khu vực ven biển miền Trung Việt Nam, tôn lạnh có lớp kẽm tiêu chuẩn có thể chống chịu ăn mòn bề mặt hơn 1.000 giờ phun muối liên tục mà không bị phồng rộp hay bong lớp mạ. Điều này cho thấy hiệu suất bảo vệ của kẽm không chỉ đến từ tỷ lệ mà còn từ chất lượng mạ và công nghệ sản xuất.

Với đặc điểm vừa chống ăn mòn vừa duy trì độ bóng thẩm mỹ, kẽm trong lớp mạ tôn lạnh đã chứng minh là nhân tố không thể thiếu để tạo ra dòng tôn có tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì trong dài hạn.

Công nghệ mạ kẽm và cán nguội trong dây chuyền sản xuất 

Dây chuyền cán tôn mạ hợp kim là mắt xích quan trọng trong quy trình tạo ra sản phẩm tôn lạnh đạt chuẩn chất lượng quốc tế. Với độ chính xác cao và tốc độ tự động hóa vượt trội, công nghệ này đang ngày càng được tối ưu để đáp ứng nhu cầu thị trường hiện đại.

Trong hệ thống sản xuất tôn lạnh, công đoạn cán nguội đóng vai trò then chốt. Thép nền sau khi trải qua quá trình tẩy rỉ và ủ mềm sẽ được đưa vào máy cán 6 trục hoặc 4 trục, đạt độ mỏng chỉ từ 0.2 đến 1.2 mm. Điều này đòi hỏi hệ thống điều khiển lực ép cực kỳ chính xác nhằm duy trì độ dày ổn định trên toàn bộ cuộn thép. Tốc độ cán có thể đạt đến 120 mét/phút mà vẫn đảm bảo độ phẳng tuyệt đối và không cong vênh.

Tiếp theo là công nghệ mạ nhúng nóng trong bể hợp kim nhôm-kẽm. Tại đây, thép nền được mạ trong nhiệt độ khoảng 620°C. Đặc biệt, dao khí điều chỉnh lớp mạ sử dụng áp lực tới 20.000 Pa giúp kiểm soát độ dày mạ chính xác đến ±1 micron. Đây là yếu tố tạo nên bề mặt sáng bóng, đồng đều – tiêu chí phân biệt giữa tôn lạnh chất lượng cao và các sản phẩm kém chất lượng trên thị trường.

Một điểm độc đáo của dây chuyền sản xuất hiện đại là hệ thống làm nguội cưỡng bức bằng khí nén và nước phun, giúp giảm nhiệt nhanh và tránh biến dạng lớp mạ. Bên cạnh đó, buồng kiểm tra quang học tích hợp cảm biến laser cho phép phát hiện lỗi bề mặt nhỏ nhất như bong lớp mạ, lỗ kim, hay sọc nhôm-kẽm.

Tại Mạnh Tiến Phát, toàn bộ thiết bị dây chuyền đều được nhập khẩu từ Nhật Bản và Hàn Quốc, bảo đảm hiệu suất ổn định và tuổi thọ máy móc trên 15 năm. Việc đầu tư vào công nghệ hiện đại không chỉ nâng cao năng suất mà còn bảo vệ môi trường khi tái sử dụng nước và giảm phát thải trong quá trình mạ.

Thiết bị cán nguội và kiểm soát độ dày

Thiết bị cán thép cán nguội là trung tâm vận hành của cả dây chuyền, quyết định chất lượng và độ đồng nhất của cuộn tôn thành phẩm. Tại Mạnh Tiến Phát, hệ thống cán sử dụng bộ điều khiển tự động PLC Siemens, cho phép điều chỉnh lực ép theo thời gian thực và tương thích với nhiều độ dày thép nền.

Quá trình cán bắt đầu từ cuộn thép nguyên liệu dày khoảng 2 mm, sau đó được cán nhiều lần qua các trục ép để đạt độ dày mong muốn. Hệ thống cảm biến từ tính và cảm biến lực quang học liên tục đo độ dày lớp thép với sai số không vượt quá ±0.001 mm. Kết quả này giúp đảm bảo sản phẩm có chất lượng đồng đều trên toàn bộ bề mặt.

Điểm đặc biệt là hệ thống cân bằng lực ép hai đầu, tránh hiện tượng mỏng đầu – dày đuôi thường thấy trong dây chuyền cũ. Ngoài ra, bề mặt trục cán được phủ vật liệu siêu cứng – hợp kim vonfram, giúp chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ lên tới 30.000 giờ vận hành liên tục.

Một công nghệ mới được áp dụng là cán gián đoạn theo xung lực, cho phép tạo ra độ gợn sóng kiểm soát để tăng độ bám dính lớp mạ tiếp theo. Đây là một trong những thuộc tính hiếm được các nhà máy tại Nhật Bản và Đức áp dụng nhằm nâng cao tính ổn định trong điều kiện môi trường nhiệt đới ẩm gió mùa như Việt Nam.

Công nghệ mạ lạnh và hiệu suất mạ 

Phương pháp mạ hợp kim lạnh hiện đại là bước tiến vượt bậc trong ngành tôn mạ, giúp tăng hiệu suất sản xuất và giảm chi phí vận hành. Thay vì chỉ dựa vào nhiệt độ cao, công nghệ mạ lạnh tận dụng áp suất và dòng điện điều hướng để mạ lớp hợp kim nhôm-kẽm lên bề mặt thép nền.

Tại Mạnh Tiến Phát, quá trình mạ được thực hiện trong bể chứa hợp kim nóng chảy có hệ thống kiểm soát thành phần hợp kim theo thời gian thực. Đặc biệt, việc áp dụng kỹ thuật mạ xung điện xen kẽ giúp lớp mạ bám sâu hơn vào từng vi mao rãnh trên bề mặt thép, tạo liên kết bền chắc ở mức nguyên tử.

Hệ thống dao khí điều chỉnh áp suất theo vùng, giúp lớp mạ phân bố đều trên toàn bộ bề mặt, kể cả ở mép tôn – nơi thường khó mạ đồng đều. Nhờ vậy, tôn lạnh tại Mạnh Tiến Phát có khả năng chống ăn mòn vượt trội, với tuổi thọ lên đến 25 năm trong môi trường có độ ẩm cao.

Một ưu điểm nữa là quá trình mạ lạnh tiêu thụ ít năng lượng hơn 30% so với công nghệ truyền thống. Đồng thời, việc tái sử dụng nước làm mát và hợp kim chưa sử dụng cũng góp phần giảm thiểu lãng phí nguyên liệu, hướng đến sản xuất xanh và bền vững.

Tiêu chuẩn chất lượng và độ bền của tôn lạnh 

Vật liệu mạ hợp kim nhôm kẽm là yếu tố cốt lõi tạo nên độ bền và chất lượng vượt trội cho sản phẩm tôn lạnh. Những tiêu chuẩn khắt khe không chỉ giúp kiểm soát đồng đều lớp mạ mà còn đảm bảo khả năng chống ăn mòn, độ bám dính và tuổi thọ vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Tôn lạnh đạt chuẩn phải có độ dày lớp mạ từ 80 đến 275 g/m², đảm bảo bề mặt sáng, không bong tróc và chống oxy hóa mạnh. Tại Mạnh Tiến Phát, lớp mạ hợp kim được kiểm định định kỳ bằng thiết bị phân tích huỳnh quang tia X, cho kết quả chính xác đến ±1 micron. Đặc biệt, tiêu chuẩn JIS G 3321ASTM A792/A792M luôn được tuân thủ nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng ổn định trên từng mét tôn.

Ngoài lớp mạ, chất lượng thép nền cũng giữ vai trò then chốt. Thép nền đạt tiêu chuẩn phải có giới hạn chảy tối thiểu 550 MPa và độ dãn dài trên 20%, giúp sản phẩm chịu được lực kéo uốn mà không nứt gãy bề mặt. Các yếu tố như độ phẳng, độ cứng bề mặt và độ đồng nhất trong thành phần hóa học cũng là tiêu chí quan trọng.

Điểm đáng chú ý là tôn lạnh có khả năng phản xạ nhiệt cao, lên đến 75%, giúp giảm nhiệt độ mái nhà vào mùa hè. Tính năng này không chỉ cải thiện hiệu quả sử dụng mà còn tiết kiệm chi phí năng lượng cho người dùng cuối. Bề mặt tôn còn có khả năng kháng kiềm và axit nhẹ nhờ lớp bảo vệ sơn phủ đặc biệt.

Đặc biệt, với điều kiện khí hậu nhiệt đới ẩm của Việt Nam, tuổi thọ của tôn lạnh cao cấp có thể lên tới 20 – 25 năm nếu được lắp đặt đúng kỹ thuật và sử dụng vật tư phụ trợ phù hợp. Đây là yếu tố khác biệt so với các loại tôn mạ thông thường.

Tiêu chuẩn ASTM và kiểm định chất lượng

Chứng nhận ASTM quốc tế là cơ sở để đánh giá chất lượng sản phẩm tôn lạnh trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại. Với quy trình kiểm soát nghiêm ngặt, sản phẩm phải trải qua hàng loạt bài thử nghiệm như kiểm tra độ bám lớp mạ, khả năng chịu ăn mòn trong môi trường muối và khí hậu khắc nghiệt.

Tại nhà máy Mạnh Tiến Phát, các mẫu tôn lạnh đều được đưa qua buồng thử phun sương muối theo tiêu chuẩn ASTM B117 trong 1.000 giờ. Kết quả cho thấy không xuất hiện vết hoen gỉ hay bong lớp mạ, đạt loại A theo thang đánh giá quốc tế. Điều này chứng minh độ bền bỉ vượt trội của lớp hợp kim nhôm kẽm trên nền thép.

Ngoài ra, việc sử dụng máy đo lớp mạ tự động theo phương pháp cảm ứng từ giúp xác định chính xác độ dày lớp mạ trong quá trình sản xuất. Các thông số được lưu trữ và báo cáo tự động nhằm đảm bảo truy xuất nguồn gốc lô hàng nhanh chóng. Đây là yếu tố giúp tôn lạnh của doanh nghiệp dễ dàng vượt qua yêu cầu kỹ thuật tại các thị trường xuất khẩu như Nhật Bản, Úc và châu Âu.

Đáng lưu ý, quá trình kiểm định còn bao gồm đo độ bóng và độ phản quang bề mặt bằng thiết bị Gloss Meter, bảo đảm sản phẩm luôn đạt mức phản xạ từ 60% trở lên, phù hợp với yêu cầu chống nóng và tiết kiệm năng lượng của các công trình hiện đại.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ sản phẩm

Khí hậu nhiệt đới ẩm và chất lượng lắp đặt là hai yếu tố hàng đầu ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ của sản phẩm tôn lạnh. Đặc biệt, tại khu vực ven biển, nồng độ muối cao trong không khí có thể làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn của lớp mạ nếu sản phẩm không đạt chuẩn.

Một yếu tố quan trọng khác là phương pháp bảo quản và vận chuyển. Nếu cuộn tôn bị va đập trong quá trình di chuyển, lớp mạ có thể bị nứt vi mô, tạo điều kiện cho hơi ẩm và oxy xâm nhập, làm giảm độ bền tổng thể của sản phẩm. Vì vậy, bao bì chống ẩm và lớp lót bảo vệ luôn được ưu tiên trong toàn bộ quy trình logistics.

Ngoài ra, khi thi công lợp mái, việc sử dụng phụ kiện không tương thích như đinh vít không mạ kẽm hoặc xà gồ bị rỉ sẽ tạo điểm ăn mòn cục bộ, ảnh hưởng đến toàn bộ bề mặt tôn. Vì thế, các nhà cung cấp uy tín như Mạnh Tiến Phát luôn khuyến nghị đồng bộ phụ kiện chất lượng cao để đảm bảo độ bền tối đa.

Một yếu tố hiếm gặp nhưng có tác động lớn là hướng lắp đặt mái tôn. Mái nhà quay về hướng Tây thường tiếp xúc với ánh nắng nhiều hơn, làm tăng nhiệt độ bề mặt và đẩy nhanh quá trình lão hóa lớp sơn phủ. Do đó, nếu thi công không đúng kỹ thuật, tuổi thọ sản phẩm sẽ giảm từ 20 xuống còn 12 – 15 năm.

Những rủi ro và giải pháp trong quá trình sản xuất

Dây chuyền cán tôn mạ hợp kim là hệ thống phức tạp và cần kiểm soát chặt chẽ mọi giai đoạn để duy trì độ ổn định chất lượng.

Trong quá trình sản xuất, lỗi kỹ thuật trong hệ thống cán và mạ có thể xảy ra nếu nhiệt độ, áp suất hoặc tốc độ không được điều chỉnh chính xác. Ví dụ, nếu tốc độ cán quá nhanh so với tốc độ mạ, lớp mạ sẽ không đồng đều, gây hiện tượng bong tróc bề mặt sau một thời gian sử dụng. Tại nhiều nhà máy, hệ thống kiểm soát bằng cảm biến tự động vẫn có độ sai số ±3%, đòi hỏi phải hiệu chỉnh định kỳ bằng phương pháp thủ công kết hợp phân tích dữ liệu sản xuất.

Một rủi ro ít được chú ý nhưng ảnh hưởng lớn đến chất lượng là **hiện tượng tạp chất trong bể mạ**, đặc biệt là cặn oxit nhôm tích tụ theo thời gian, làm giảm khả năng bám dính của lớp mạ. Đây là thuộc tính hiếm gặp nhưng cần đặc biệt lưu ý trong dây chuyền sản xuất hiện đại. Các doanh nghiệp lớn như Mạnh Tiến Phát đã đầu tư hệ thống lọc tuần hoàn liên tục để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ này.

Ngoài ra, sự sai lệch trong tỷ lệ hợp kim nhôm – kẽm cũng là nguyên nhân dẫn đến giảm khả năng chống ăn mòn. Nếu tỷ lệ nhôm vượt quá 60%, lớp mạ sẽ giòn và dễ nứt gãy khi uốn cong. Do đó, các dây chuyền tiên tiến luôn sử dụng hệ thống đo lường tự động tích hợp cảnh báo khi thành phần hợp kim vượt ngưỡng cho phép.

Bên cạnh đó, nhiệt độ cán và mạ không ổn định do mất kiểm soát trong hệ thống nhiệt cũng dẫn đến lớp mạ không kết tinh đúng cách, ảnh hưởng đến độ bóng và khả năng phản quang của tôn thành phẩm. Các giải pháp kỹ thuật như hệ thống PID điều khiển nhiệt tự động với sai số dưới 0.5°C là yếu tố quyết định giúp ổn định quy trình sản xuất hiện đại.

Lỗi trong quá trình cán và mạ

Sản xuất tôn mạ kẽm đòi hỏi độ chính xác gần như tuyệt đối trong khâu cán và mạ để tránh phát sinh lỗi chất lượng.

Trong quá trình cán nguội, nếu con lăn bị lệch tâm hoặc không đồng trục, sẽ tạo ra hiện tượng “cán lệch” khiến tôn bị lượn sóng hoặc phồng nhẹ hai bên mép. Điều này ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng liên kết của lớp mạ, đặc biệt là tại các điểm tiếp giáp. Nhiều doanh nghiệp khắc phục bằng cách sử dụng con lăn hợp kim đặc biệt có độ cứng trên HRC 60 để giảm sai số cơ học.

Lỗi mạ thường gặp là “vệt sọc không đều” hoặc “lớp mạ lốm đốm”. Nguyên nhân thường do nhiệt độ dung dịch mạ không đồng đều hoặc vòi phun hợp kim bị nghẹt. Hệ thống mạ hiện đại của Mạnh Tiến Phát áp dụng công nghệ phun áp lực biến tần để đảm bảo lưu lượng dung dịch ổn định ở mọi điểm tiếp xúc.

Ngoài ra, bề mặt tôn trước khi mạ không được xử lý kỹ sẽ khiến lớp mạ không bám chắc. Một số nhà máy áp dụng phương pháp tẩy rửa siêu âm kết hợp dung dịch axit yếu để làm sạch bề mặt mà không ảnh hưởng đến cấu trúc thép nền. Nhờ đó, lớp mạ có độ bám cao hơn 15% so với phương pháp truyền thống.

Biện pháp khắc phục và kiểm soát chất lượng 

Công nghệ cán nguội hiện đại là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng và giảm thiểu rủi ro trong sản xuất.

Để khắc phục lỗi lớp mạ không đều, các nhà máy tiên tiến áp dụng hệ thống phân tích quang học thời gian thực, cho phép đo độ dày lớp mạ tại từng điểm với sai số chỉ ±0.2 micron. Dữ liệu được cập nhật liên tục lên hệ thống điều khiển trung tâm giúp điều chỉnh tức thời.

Trong quá trình cán, việc lắp đặt cảm biến rung và lệch trục giúp cảnh báo sớm các bất thường cơ học. Khi phát hiện rung bất thường, hệ thống tự động ngắt máy để kiểm tra, hạn chế tối đa phế phẩm. Đây là biện pháp quản lý chất lượng hiệu quả trong môi trường sản xuất liên tục.

Một giải pháp nổi bật khác là xây dựng quy trình kiểm định đầu ra nghiêm ngặt. Sản phẩm sau khi hoàn tất được kiểm tra qua 5 bước: đo độ dày lớp mạ, kiểm tra độ bóng, thử kéo, đo độ phản xạ nhiệt và thử phun sương muối. Tỷ lệ sản phẩm đạt loại A tại Mạnh Tiến Phát luôn duy trì ở mức trên 98%, nhờ quy trình kiểm định được chuẩn hóa theo tiêu chuẩn ASTM quốc tế.

Cuối cùng, đào tạo định kỳ cho nhân sự kỹ thuật cũng là yếu tố quan trọng giúp hạn chế rủi ro từ con người – một nguyên nhân tiềm ẩn trong sản xuất công nghiệp. Các khóa đào tạo kỹ năng thực hành và phân tích tình huống sự cố giúp nâng cao năng lực vận hành máy móc và phát hiện lỗi từ sớm.

  •                            
  •