BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG 100×100 CHẤT LƯỢNG – GIÁ RẺ NHẤT
Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp các sản phẩm thép hộp vuông 100×100 hàng đầu trên thị trường hiện nay. Cam kết mang đến cho khách hàng toàn quốc những sản phẩm thép hộp chất lượng, đạt tiêu chuẩn, giá tốt nhất. Cùng cập nhật bảng tra quy cách thép hộp vuông 100×100 chi tiết về khối lượng và các thông số đặc tính cơ bản của thép 100×100 ngay sau đây
Tiêu chuẩn độ dày thép hộp vuông 100×100
Các sản phẩm thép hộp vuông 100×100 ngày nay thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đa dạng như:
+ Ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu
+ Sử dụng cho các công trình xây dựng về cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế,…
+ Bên cạnh đó, thép hộp 100×100 còn được sử dụng cho ngành cơ khí, sản xuất bàn ghế, thùng xe hoặc các đồ gia dụng khác…
Về cơ bản, thép hộp vuông 100×100 tiêu chuẩn được chế tạo theo nhiều độ dày khác nhau. Trong đó, quy cách độ dày phổ biến của sản phẩm là: 1,4ly, 1,8ly, 2ly 2,5ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly… Đồng thời, Mạnh Tiến Phát hỗ trợ sản xuất và cung cấp thép hộp vuông theo yêu cầu của khách hàng
Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp vuông 100×100 với đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…
Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,… Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…
Mác thép hộp vuông 100×100: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Thông số về đặc tính của thép hộp 100×100
Các sản phẩm thép hộp vuông 100×100 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:
Thép hộp vuông 100x100x tiêu chuẩn ASTM A36:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Nb | Elongation
% |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
ASTM | A36 | 0.26 | 0.4 | – | 0.04 | 0.05 | – | 250 | 400 – 550 | 20 | – |
Thép hộp vuông 100×100 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||
C | Si | Mn | P | S | Elongation
% |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
JIS G3101 | SS400 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | 235 | 400 – 510 | 21 | – |
Thép hộp vuông 100×100 tiêu chuẩn GP/T Q235:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Cu | Ni | Cr | Elongation
% |
||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | |||
GP/T | Q235A | 0.14-0.22 | 0.3 | 0.3-0.065 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 275-460 | 25 |
Q235B | 0.12-0.2 | 0.3 | 0.3-0.7 | 0.045 | 0.05 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235C | 0.18 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.04 | 0.04 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 | |
Q235D | 0.17 | 0.3 | 0.35-0.8 | 0.035 | 0.035 | 0.3 | 0.3 | 0.3 | 235 | 375-460 | 25 |
Thép hộp vuông 100×100 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:
Standard | Steel Grade | Chemical Compositions | Yield Point
N/mm2 |
Tensile Strength
N/mm2 |
Notch Impact test | |||||||
C | Si | Mn | P | S | N | Cu | Elongation
%26 |
Temp0C | ||||
Max | Max | Max | Max | Max | Max | Max | Min | Min – Max | ||||
EN10025-2-2004 | S235JR | 0.17 | – | 1.4 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 235 | 36-510 | 26 | 200C |
S235J0 | 0.17 | – | 1.4 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 235 | 360-510 | 26 | 00C | |
S235J2 | 0.17 | – | 1.4 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 235 | 360-510 | 24 | -200C | |
S275JR | 0.21 | – | 0.5 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 200C | |
S275J0 | 0.18 | – | 1.5 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 275 | 410-560 | 23 | 00C | |
S275J2 | 0.18 | – | 1.5 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 275 | 410-560 | 21 | -200C | |
S355Jr | 0.24 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 200C | |
S355J0 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.03 | 0.03 | 0.012 | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | 0oC | |
S355J2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 22 | -200C | |
S355K2 | 0.2 | 0.55 | 1.6 | 0.025 | 0.025 | – | 0.55 | 355 | 470-630 | 20 | -200C | |
S450J0 | 0.2 | 0.55 | 1.7 | 0.03 | 0.03 | 0.025 | 0.55 | 450 | 550-720 | 17 | 0oC |
Thép hộp vuông 100×100 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400
Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400: | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ts | Ys | E.L (%) |
≤ 0.25 | – | – | ≤ 0.040 | ≤ 0.040 | ≥ 400 | ≥ 245 | |
0.15 | 0.01 | 0.73 | 0.013 | 0.004 | 468 | 393 | 34 |
Thép hộp vuông 100×100 tiêu chuẩn CT3-Nga:
C % | Si % | Mn % | P % | S % | Cr % | Ni % | MO % | Cu % | N2 % | V % |
16 | 26 | 45 | 10 | 4 | 2 | 2 | 4 | 6 | – | – |
Bảng tra quy cách thép hộp vuông 100×100
Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 100×100 chi tiết và mới nhất hiện nay:
QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 100×100 | |||||
STT | Tên sản phẩm | Quy cách | Trọng lượng
(Kg/mét) |
||
1 | Thép hộp vuông 100x100x2 | 100 | 100 | 2 | 6,15 |
2 | Thép hộp vuông 100x100x2.5 | 100 | 100 | 2.5 | 7,65 |
3 | Thép hộp vuông 100x100x3 | 100 | 100 | 3 | 9,14 |
4 | Thép hộp vuông 100x100x3.5 | 100 | 100 | 3.5 | 7,65 |
5 | Thép hộp vuông 100x100x4 | 100 | 100 | 4 | 12,06 |
6 | Thép hộp vuông 100x100x4.5 | 100 | 100 | 4.5 | 13,49 |
7 | Thép hộp vuông 100x100x5 | 100 | 100 | 5 | 14,92 |
8 | Thép hộp vuông 100x100x6 | 100 | 100 | 6 | 17,71 |
9 | Thép hộp vuông 100x100x8 | 100 | 100 | 8 | 23,11 |
10 | Thép hộp vuông 100x100x10 | 100 | 100 | 10 | 28,26 |
11 | Thép hộp vuông 100x100x12 | 100 | 100 | 12 | 33,16 |
Ngoài thép hộp vuông 100×100, tại Mạnh Tiến Phát còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 50×50, thép hộp 40×40, thép hộp 80×80, thép hộp 120×120, thép hộp vuông 150×150, thép hộp vuông 175×175, thép hộp vuông 200×200,…
Mạnh Tiến Phát cam kết:
+ Cung cấp sản phẩm có giấy tờ đầy đủ như: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất
+ Thanh toán linh hoạt, phù hợp theo thỏa thuận theo từng đơn hàng của khách
+ Sản phẩm cam kết mới 100% chưa qua sử dụng, đạt tiêu chuẩn chất lượng
THÔNG TIN LIÊN HỆ VÀ ĐẶT HÀNG:
CÔNG TY TNHH TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Địa chỉ: 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM
Di Động: 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP
Email: thepmtp@gmail.com – satthepmtp@gmail.com
Là tác giả và trưởng phòng kỹ thuật. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng, có kinh nghiệm trong việc thống kê, dự toán và chọn sản phẩm phù hợp nhất với công trình của bạn. Với hơn 15 năm làm việc tại công ty Mạnh Tiến Phát – tôi tích lũy đủ kinh nghiệm để lựa chọn những loại sản phẩm đạt chất lượng mỗi khi nhập hàng về kho. Để có thể cung ứng cho khách hàng sản phẩm tốt nhất có thể từ các hàng Hòa Phát, Phương Nam, Đông Á….