Cách kiểm tra chất lượng thép theo tiêu chuẩn TCVN

20 lượt xem

Cách kiểm tra chất lượng thép là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo độ bền và an toàn cho công trình xây dựng. Trong ngành vật liệu xây dựng, việc đánh giá đúng đặc tính cơ lýhóa lý của thép như độ bền kéo, độ dẻo, giới hạn chảy không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn tránh được những sự cố nguy hiểm trong thi công. Các nguyên nhân như thép không đạt chuẩn, mẫu thử không đại diện hoặc thiết bị kiểm tra sai lệch có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Để khắc phục, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình kiểm định và áp dụng các tiêu chuẩn TCVN hoặc ASTM phù hợp.

Bài viết từ thephinh24h.com thuộc chuyên mục [category] sẽ hướng dẫn chi tiết cách lựa chọn phương pháp kiểm định, sử dụng thiết bị kiểm tra vật liệu chính xác và đọc hiểu các kết quả thử nghiệm một cách khoa học. Nội dung còn cung cấp các giải pháp kiểm soát môi trường thử nghiệm, đánh giá ảnh hưởng của nhiệt độ cũng như ứng dụng thực tiễn trong việc thiết kế kết cấu. Với các từ khóa ngữ nghĩa như chứng nhận chất lượng, kiểm định xây dựng, kết cấu thép, bài viết sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ quy trình và tránh những sai sót thường gặp. Đây là tài liệu hữu ích dành cho kỹ sư, nhà thầu và những ai đang tìm hiểu sâu về lĩnh vực thép xây dựng.

Cách kiểm tra chất lượng thép trong công trình xây dựng

cách kiểm tra chất lượng thép cho công trình

Phương pháp đánh giá thép xây dựng là yếu tố cốt lõi giúp đảm bảo chất lượng kết cấu cho các công trình hiện đại.

Việc kiểm tra chất lượng thép trong xây dựng không chỉ là bước cần thiết mà còn là điều kiện bắt buộc để đảm bảo an toàn và độ bền vững cho toàn bộ hệ thống kết cấu. Trong thực tế, thép không đạt chuẩn có thể dẫn đến các sự cố nghiêm trọng như sập giàn giáo, nứt móng hoặc lún sàn. Do đó, việc kiểm định phải tuân theo quy trình chặt chẽ từ khâu chọn mẫu đến khâu đánh giá. Một số phương pháp phổ biến bao gồm kiểm tra trực quan, thử kéo, thử uốn và phân tích thành phần hóa học.

Mỗi loại công trình yêu cầu loại thép có đặc tính khác nhau, ví dụ thép dùng trong cầu vượt đòi hỏi giới hạn chảy cao, trong khi thép xây nhà dân lại ưu tiên tính dẻo và dễ thi công. Những đặc tính như độ bền nén, hệ số giãn dài, hay chống ăn mòn là những tiêu chí không thể bỏ qua. Tại các công trình quy mô lớn, các kỹ sư còn sử dụng máy siêu âm vật liệu để phát hiện rỗ khí hay vết nứt ẩn trong lõi thép — một thuộc tính hiếm nhưng quan trọng với các công trình có tải trọng lớn.

Thép đạt chuẩn không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn đảm bảo tuổi thọ công trình lên đến hàng chục năm. Đây là lý do vì sao nhiều chủ đầu tư và kỹ sư luôn yêu cầu báo cáo kiểm định từ phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025. Việc hiểu rõ các yếu tố như mác thép, tổ chức tế vi, tạp chất lẫn cũng giúp đưa ra quyết định sử dụng loại thép phù hợp.

Vai trò của thép trong kết cấu công trình

vai trò của thép trong công trình xây dựng

Chức năng chịu lực của thép xây dựng đóng vai trò nền tảng trong thiết kế và thi công hiện đại.

Thép giữ một vai trò không thể thay thế trong kết cấu công trình bởi tính chất đặc trưng như khả năng chịu kéo cao, dễ uốn và ổn định lâu dài. Không giống như gạch hay bê tông, thép giúp kết nối và phân bố lực đều khắp cấu trúc, từ sàn, dầm, cột đến toàn bộ khung nhà. Đây là lý do các công trình lớn như cầu, nhà cao tầng hay nhà máy đều sử dụng khung thép làm hệ thống chịu lực chính.

Ngoài khả năng chịu lực, thép còn có độ đàn hồi tốt, cho phép công trình hấp thụ rung động và tải trọng tức thời mà không biến dạng vĩnh viễn. Với những khu vực thường xuyên xảy ra động đất, điều này giúp giảm thiểu nguy cơ sụp đổ toàn phần. Một số loại thép có khả năng chống ăn mòn cao như thép mạ kẽm hoặc thép hợp kim là lựa chọn ưu tiên cho các khu vực ven biển hoặc công trình ngoài trời.

Trong hệ kết cấu, thép còn là chất liệu giúp rút ngắn thời gian thi công nhờ tính đồng nhất và dễ lắp ghép. Nhờ đó, chi phí nhân công, vận chuyển và máy móc cũng được tối ưu đáng kể. Đặc biệt, thép còn có thể tái chế và tái sử dụng nhiều lần mà không làm giảm chất lượng vật liệu — một thuộc tính hiếm được đánh giá cao trong xu hướng xây dựng xanh và bền vững hiện nay.

Mục tiêu của việc kiểm tra chất lượng

mục tiêu của cách kiểm tra chất lượng thép

Kiểm định thép xây dựng đạt chuẩn chất lượng nhằm giảm thiểu rủi ro và đảm bảo độ bền công trình.

Việc kiểm tra chất lượng thép không đơn thuần là yêu cầu kỹ thuật mà còn mang tính chiến lược cho toàn bộ vòng đời của công trình. Mục tiêu đầu tiên là phát hiện sớm các khiếm khuyết tiềm ẩn trong vật liệu như nứt, rỗ khí, hoặc thành phần không đúng tiêu chuẩn. Khi những sai lệch này được phát hiện từ đầu, nhà thầu sẽ có cơ sở để thay thế hoặc điều chỉnh mà không gây ảnh hưởng đến tiến độ thi công.

Mục tiêu thứ hai là đảm bảo sự phù hợp giữa vật liệu thực tế và thiết kế kỹ thuật. Tại các dự án trọng điểm, chỉ một sai lệch nhỏ về cường độ kéo hoặc giới hạn chảy cũng có thể dẫn đến biến dạng cấu trúc hoặc tăng tải trọng cục bộ. Điều này gây mất an toàn và làm tăng chi phí sửa chữa về sau.

Một mục tiêu quan trọng nữa là giúp tăng độ tin cậy và minh bạch cho chủ đầu tư. Việc cung cấp kết quả kiểm định rõ ràng từ phòng thí nghiệm độc lập sẽ làm tăng độ tín nhiệm và giúp việc nghiệm thu diễn ra suôn sẻ hơn. Cuối cùng, việc kiểm tra chất lượng còn mang ý nghĩa bảo vệ thương hiệu và uy tín cho đơn vị thi công cũng như nhà sản xuất thép trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Tiêu chuẩn TCVN Và ASTM trong kiểm định thép

Quy chuẩn Việt Nam và chuẩn quốc tế ASTM là hệ khung quan trọng cho việc đánh giá chất lượng thép xây dựng hiện nay.

Trong lĩnh vực xây dựng, việc lựa chọn và áp dụng đúng tiêu chuẩn giúp đảm bảo sự đồng nhất và chính xác trong toàn bộ quá trình kiểm tra chất lượng vật liệu. TCVN là bộ tiêu chuẩn quốc gia do Bộ Khoa học và Công nghệ ban hành, trong đó nổi bật là TCVN 7571 quy định về thép cốt bê tông. Còn ASTM A615 là tiêu chuẩn phổ biến tại Mỹ được nhiều dự án lớn tại Việt Nam áp dụng khi sử dụng thép nhập khẩu hoặc phục vụ các công trình mang tính quốc tế.

Việc sử dụng tiêu chuẩn TCVN hay ASTM không đơn thuần chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là cách để bảo vệ an toàn cho công trình và người sử dụng. Nhiều nhà thầu lựa chọn kiểm tra song song theo cả hai chuẩn để đối chiếu và đánh giá khách quan. Đây cũng là cách giúp các kỹ sư phát hiện ra sự khác biệt về mác thép, giới hạn chảy, độ dãn dài tương đối giữa các lô hàng khác nhau.

Một điểm cần lưu ý là mỗi tiêu chuẩn đều có phương pháp thử riêng biệt. Ví dụ, ASTM quy định thử kéo trên chiều dài mẫu khác với TCVN. Điều này đòi hỏi các phòng thử nghiệm phải được trang bị máy móc đạt chuẩn và kỹ thuật viên có chuyên môn cao. Áp dụng đúng tiêu chuẩn không chỉ đảm bảo độ chính xác mà còn giúp tiết kiệm chi phí thi công, giảm thiểu rủi ro tai nạn trong quá trình sử dụng.

So sánh tiêu chuẩn TCVN 7571 Và ASTM A615

Đối chiếu tiêu chuẩn TCVN và ASTM giúp chọn thép phù hợp với từng loại kết cấu và điều kiện thi công cụ thể.

Tiêu chuẩn TCVN 7571 chủ yếu được áp dụng cho các công trình dân dụng và công nghiệp trong nước, có quy định rõ về mác thép như CB240, CB300, CB400 và CB500. Trong khi đó, ASTM A615 phân loại theo cấp độ như Grade 40, Grade 60 và Grade 75. Sự khác biệt lớn nhất giữa hai tiêu chuẩn nằm ở giới hạn chảy: ASTM thường quy định cao hơn TCVN, phù hợp với các công trình chịu tải trọng lớn.

Một khác biệt đáng chú ý là tiêu chuẩn TCVN yêu cầu kiểm tra bổ sung như thử uốn và độ bền kéo tương đối, trong khi ASTM chú trọng đến độ bền tuyệt đối và tính nhất quán giữa các lô thép. TCVN còn quy định rõ cách đánh mã sản phẩm và ghi nhãn trên thanh thép — giúp dễ truy xuất nguồn gốc. Đây là ưu điểm lớn trong việc quản lý vật liệu cho công trình.

Ứng dụng thực tiễn cho thấy, nhiều nhà thầu kết hợp hai tiêu chuẩn này để tận dụng ưu điểm của từng bộ. Ví dụ, kiểm tra sơ bộ theo TCVN để đánh giá nhanh, sau đó dùng phương pháp thử ASTM để khẳng định chất lượng cuối cùng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai bộ tiêu chuẩn là yếu tố giúp kỹ sư đưa ra quyết định chính xác về lựa chọn vật liệu.

Áp dụng tiêu chuẩn trong từng giai đoạn thi công

Áp dụng tiêu chuẩn đúng thời điểm giúp tối ưu hiệu quả kiểm định và đảm bảo tiến độ thi công.

Trong giai đoạn lựa chọn vật tư, tiêu chuẩn giúp đánh giá trước các chỉ tiêu kỹ thuật như thành phần hóa học, độ sạch kim loại, tạp chất. Tại thời điểm giao nhận, tiêu chuẩn là cơ sở để phòng thử nghiệm lấy mẫu và so sánh với hồ sơ kỹ thuật từ nhà cung cấp. Nếu phát hiện sai lệch, đơn vị thi công có quyền yêu cầu thay thế.

Giai đoạn thi công yêu cầu kỹ sư hiện trường kiểm tra thực tế độ uốn, độ thẳng và khả năng thi công của thép. Đây là lúc tiêu chuẩn như TCVN 7571 đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính linh hoạt của vật liệu. Các chỉ tiêu như độ dãn dài, độ dẻo sau khi uốn sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng thi công thép sàn, thép đai, hoặc móng cọc.

Cuối cùng, trước khi nghiệm thu, tiêu chuẩn ASTM giúp đánh giá độ bền và độ ổn định lâu dài của kết cấu. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các công trình trọng điểm như cầu, hầm hay nhà cao tầng. Việc tuân thủ tiêu chuẩn trong từng giai đoạn thi công không chỉ đảm bảo chất lượng mà còn giảm thiểu chi phí phát sinh do lỗi vật liệu.

Phương pháp thử kéo, thử uốn và cơ tính của thép

phương pháp thử uốn thép

Thử nghiệm cơ lý tính của kim loại là bước không thể thiếu nhằm đánh giá chính xác độ bền, độ dẻo và khả năng làm việc của thép trong môi trường thực tế.

Việc thử kéo giúp xác định các thông số cơ bản như giới hạn chảy, độ bền kéođộ dãn dài tương đối – ba yếu tố quyết định chất lượng chịu lực của thép. Phép thử được tiến hành trên mẫu chuẩn, thường có đường kính từ 10mm đến 14mm và chiều dài khoảng 200mm. Kết quả thử sẽ được biểu diễn qua biểu đồ ứng suất – biến dạng, cho phép kỹ sư đánh giá chính xác điểm giới hạn và khả năng chịu kéo.

Thử uốn là phép kiểm tra quan trọng để đánh giá độ dẻo và khả năng chịu biến dạng của thép mà không bị nứt gãy. Theo tiêu chuẩn TCVN 7571, thép CB400 và CB500 phải chịu được góc uốn từ 90 đến 180 độ mà không xuất hiện vết nứt tại bề mặt ngoài của vùng uốn. Điều này phản ánh khả năng ứng dụng trong thi công uốn móc hoặc kết cấu phức tạp.

Ngoài ra, còn có phép đo độ cứng Brinell hoặc Rockwell để bổ sung cho đánh giá cơ tính. Đây là thuộc tính hiếm nhưng có ý nghĩa lớn với các công trình yêu cầu kiểm soát biến dạng cao hoặc thi công trong môi trường chịu rung động mạnh. Kết hợp nhiều phép thử giúp kỹ sư có cái nhìn toàn diện về chất lượng thép và đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu.

Mô tả chi tiết các bài thử nghiệm

Chi tiết thực hành đo giới hạn bền và khả năng biến dạng giúp định hướng chính xác trong kiểm định thực tế tại công trường hoặc phòng thí nghiệm.

Thử kéo thường sử dụng máy kéo thủy lực hoặc điện tử có sức kéo lên đến 100 tấn. Mẫu thép được kẹp vào hai đầu và chịu lực kéo đều cho đến khi bị đứt. Hệ thống cảm biến sẽ ghi lại từng mức độ ứng suất và biến dạng tương ứng. Dựa trên kết quả này, ta xác định được điểm giới hạn chảy và độ dãn dài tương đối, một trong những chỉ số phản ánh rõ ràng nhất độ bền dẻo của vật liệu.

Thử uốn có thể được thực hiện theo phương pháp uốn nguội trên máy ép hoặc bằng tay trên dụng cụ hỗ trợ. Mẫu thử sẽ được uốn đến một góc xác định, sau đó kiểm tra sự xuất hiện của các vết nứt hay gãy. Đối với thép CB300, độ dẻo yêu cầu cho phép uốn đến 135 độ mà không rạn nứt – một yêu cầu được áp dụng cho kết cấu đai móng hoặc dầm chịu lực ngang.

Ngoài ra, một số nhà máy còn thực hiện thêm thử va đập Charpy để kiểm tra khả năng hấp thụ năng lượng – đặc biệt trong các môi trường lạnh hoặc chịu xung kích. Những bài thử này là công cụ không thể thiếu để đảm bảo sự an toàn và độ tin cậy cho công trình xây dựng.

Cách đọc và phân tích kết quả thử

Đọc hiểu biểu đồ ứng suất – biến dạng là kỹ năng cốt lõi trong đánh giá hiệu quả của các bài thử cơ tính.

Kết quả từ máy thử kéo thường biểu diễn dưới dạng biểu đồ với trục tung là ứng suất (MPa) và trục hoành là biến dạng (%). Điểm đầu tiên khi đường cong rời khỏi trục hoành là giới hạn đàn hồi – cho thấy độ cứng ban đầu của thép. Đỉnh cao nhất chính là giới hạn bền kéo, phản ánh lực tối đa vật liệu có thể chịu trước khi bị đứt.

Đối với phép thử uốn, việc phân tích phụ thuộc vào quan sát trực tiếp. Các kỹ sư thường đánh giá bằng mắt thường kết hợp phóng đại từ camera công nghiệp. Nếu không có vết nứt hoặc gãy tại điểm uốn, thép được đánh giá là đạt yêu cầu. Một số phòng thí nghiệm còn sử dụng máy ảnh nhiệt để phát hiện các biến dạng nội bộ khó nhìn thấy.

Việc đọc kết quả cần đối chiếu với tiêu chuẩn TCVN hoặc ASTM tương ứng. Ví dụ, CB500 phải có giới hạn chảy tối thiểu 500 MPa và độ dãn dài trên 12%. Nếu thấp hơn, mẫu được xác định là không đạt và cần bị loại bỏ. Phân tích kỹ lưỡng giúp giảm thiểu rủi ro trong thi công, tránh được sự cố do thép kém chất lượng.

Thiết bị kiểm tra vật liệu thép tại phòng thí nghiệm

Hệ thống đo kiểm kim loại xây dựng đóng vai trò trung tâm trong đánh giá chất lượng cơ học của thép tại các phòng thí nghiệm chuyên ngành.

Tại các trung tâm kiểm định, thiết bị thử kéo, máy nén thủy lực, và máy thử uốn tĩnh là những công cụ không thể thiếu. Những thiết bị này hoạt động dựa trên nguyên lý cảm biến áp lực và chuyển động cơ khí, cung cấp dữ liệu định lượng về độ bền, độ dẻo và khả năng biến dạng của thép. Máy thử kéo tiêu chuẩn có thể kiểm tra mẫu lên đến 1000 kN, với độ chính xác ±1%. Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng giúp phát hiện sai lệch vật liệu ngay từ giai đoạn sản xuất.

Điểm đặc biệt của các thiết bị hiện đại là khả năng kết nối dữ liệu số, hiển thị biểu đồ ứng suất – biến dạng theo thời gian thực. Điều này cho phép kỹ sư phân tích chính xác giới hạn chảy, điểm gãy và đánh giá mức độ an toàn sử dụng trong môi trường chịu tải trọng cao.

Ngoài ra, trong một số phòng thí nghiệm cấp cao, còn trang bị máy quang phổ phát xạ để xác định thành phần hợp kim – một đặc tính hiếm nhưng rất quan trọng đối với các loại thép chịu ăn mòn hoặc làm việc trong môi trường axit, kiềm. Độ chính xác và tính lặp lại của thiết bị là yếu tố then chốt đảm bảo kết quả kiểm tra là cơ sở đáng tin cậy trong thi công thực tế.

Giới thiệu các loại máy thử kéo, nén, uốn

máy kéo, uốn, nén thử thép

Thiết bị đo kiểm biến dạng vật liệu là hệ thống được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm nghiên cứu vật liệu xây dựng.

Máy thử kéo thường là loại thủy lực hoặc điện cơ, thiết kế dạng khung chữ H, có lực kéo từ 10 kN đến 1000 kN. Máy có khả năng đo được giới hạn chảyđộ bền kéo tối đa của thanh thép bằng cảm biến lực và bộ điều khiển vi xử lý. Màn hình số sẽ hiển thị biểu đồ thời gian thực, hỗ trợ kỹ sư phát hiện các dấu hiệu biến dạng bất thường trong quá trình kiểm tra.

Máy nén chủ yếu dùng để đánh giá khả năng chịu nén của thép dạng tấm hoặc khối, với lực ép từ 50 đến 3000 kN. Dữ liệu thu được giúp xác định mức độ phù hợp của thép với các công trình chịu nén lớn như móng bè hoặc tường chắn đất.

Máy thử uốn có cấu tạo đơn giản hơn, sử dụng lực ép hoặc đòn bẩy để uốn thanh thép đến góc xác định. Góc uốn tiêu chuẩn dao động từ 90 đến 180 độ tùy thuộc vào mác thép và yêu cầu công trình. Kết quả uốn được đánh giá trực quan hoặc bằng camera phóng đại, đảm bảo không có vết nứt trên bề mặt ngoài của vùng uốn.

Điều kiện vận hành và hiệu chuẩn máy

Tiêu chuẩn hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra cơ học giúp đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy trong từng phép thử.

Máy đo phải được đặt trong không gian kín, tránh gió lùa, nhiệt độ dao động lớn hoặc độ ẩm vượt mức quy định. Phòng thử cần được cách âm và sử dụng sàn chống rung để hạn chế ảnh hưởng ngoại lực đến kết quả. Trước khi sử dụng, máy phải được làm nóng và chạy không tải trong 5 phút để ổn định cơ học.

Hiệu chuẩn định kỳ là bắt buộc, thường thực hiện mỗi 6 tháng một lần hoặc sau mỗi 1000 giờ hoạt động. Việc hiệu chuẩn sử dụng đối trọng chuẩn hoặc thiết bị đo chuẩn đã được chứng nhận bởi cơ quan đo lường quốc gia. Ngoài ra, máy cũng cần được kiểm tra bằng mẫu chuẩn có thông số biết trước nhằm so sánh và phát hiện sai số ẩn.

Đặc biệt, với máy thử kéo tự động, cần hiệu chuẩn hệ thống cảm biến lực, hệ thống truyền động và phần mềm thu thập dữ liệu. Sai số nhỏ dưới 1% vẫn có thể dẫn đến đánh giá sai lệch về chất lượng thép, do đó việc hiệu chuẩn không thể bỏ qua. Đây chính là bước then chốt đảm bảo thiết bị vận hành chính xác, phục vụ tốt cho công tác thử nghiệm và kiểm tra vật liệu.

Ảnh hưởng của nhiệt độ và môi trường đến kết quả thử nghiệm

ảnh hưởng của nhiệt độ

Điều kiện thử nghiệm kim loại đóng vai trò quyết định đến độ chính xác và độ tin cậy của kết quả thử cơ lý thép.

Khi tiến hành kiểm tra chất lượng thép, yếu tố nhiệt độ không khí và môi trường xung quanh là điều kiện bắt buộc phải kiểm soát nghiêm ngặt. Các tiêu chuẩn quốc tế như TCVN 197-5:2022 hoặc ISO 6892 yêu cầu thử nghiệm trong phạm vi nhiệt độ từ 18 đến 25°C, độ ẩm không vượt quá 65%. Nếu vượt ngưỡng này, các đặc tính cơ học như độ bền kéo, độ giãn dài và giới hạn chảy sẽ sai lệch đáng kể. Ví dụ, khi nhiệt độ tăng 10°C so với mức chuẩn, độ giãn dài có thể tăng tới 3%, gây hiểu lầm về khả năng chịu lực của vật liệu.

Trong môi trường có gió hoặc ánh sáng trực tiếp, thiết bị đo bị ảnh hưởng bởi dòng nhiệt đối lưu hoặc thay đổi quang học. Điều này dễ tạo ra sai số vi mô mà bằng mắt thường không thể phát hiện, nhưng lại ảnh hưởng rõ rệt đến biểu đồ ứng suất – biến dạng. Vì vậy, các phòng thí nghiệm thường sử dụng hệ thống ổn định nhiệt độ kết hợp cách ly rung và điều hòa hai chiều tự động, giúp bảo đảm sự nhất quán trong từng phép đo.

Ngoài ra, một thuộc tính hiếm thường bị bỏ qua là ảnh hưởng của tĩnh điện sinh ra do ma sát hoặc máy móc xung quanh. Nhiễu điện từ này có thể tác động đến hệ thống cảm biến lực, đặc biệt là trong các thiết bị có độ phân giải cao như máy thử kéo điện tử. Để khắc phục, cần có hệ thống nối đất chuyên dụng cho từng máy và kiểm tra định kỳ lớp cách điện của nền sàn phòng thí nghiệm.

Biến đổi cơ tính thép dưới tác động của nhiệt

Tác động nhiệt đến giới hạn bền thép là yếu tố quan trọng cần được nhận thức rõ khi đánh giá vật liệu xây dựng.

Thép là vật liệu có khả năng biến đổi cấu trúc vi mô dưới ảnh hưởng của nhiệt. Ở mức 20°C, thép cacbon thông thường có giới hạn chảy trung bình khoảng 350 MPa. Tuy nhiên, nếu nhiệt độ tăng lên 100°C, mức giới hạn này có thể giảm đến 10%. Điều này xảy ra do sự giãn nở mạng tinh thể làm giảm mật độ dislocation – yếu tố chính tạo ra độ bền trong vật liệu kim loại.

Trong thực tế, khi thép được thử ở nhiệt độ cao mà không có điều chỉnh thích hợp, các thông số cơ lý sẽ trở nên lệch chuẩn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ an toàn kết cấu. Với các loại thép hợp kim như thép không gỉ hoặc thép tôi luyện, biến đổi do nhiệt càng trở nên phức tạp, do sự dịch chuyển của pha Austenite hoặc Martensite, làm thay đổi hoàn toàn cơ tính ban đầu.

Để kiểm soát hiện tượng này, phòng thử nghiệm phải để mẫu thử ổn định trong điều kiện tiêu chuẩn ít nhất 2 giờ trước khi thử. Đồng thời, mẫu không được tiếp xúc trực tiếp ánh sáng đèn hoặc nguồn nhiệt cục bộ. Đây là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo **kết quả chính xác và có thể so sánh giữa các phép thử**.

Kiểm soát môi trường trong quá trình thử

Quản lý môi trường thử nghiệm thép là bước kỹ thuật tối quan trọng nhằm loại trừ mọi tác nhân ngoại vi gây nhiễu kết quả.

Trong các trung tâm kiểm định hiện đại, phòng thử được thiết kế theo mô hình không gian kín, sử dụng tường cách nhiệt hai lớp và trần hút ẩm. Hệ thống điều hòa trung tâm tự động điều chỉnh nhiệt độ và độ ẩm, giữ ổn định trong biên độ ±1°C và ±5% RH. Mỗi phòng được trang bị cảm biến môi trường để ghi nhận điều kiện thực tế từng phút, đảm bảo khả năng truy vết trong trường hợp cần kiểm tra chéo.

Không chỉ vậy, hệ thống chiếu sáng cũng phải dùng đèn LED tần số thấp, tránh phát sinh nhiễu điện từ làm ảnh hưởng đến cảm biến đo lực. Nền phòng phải được xử lý bằng lớp phủ chống tích điện, giảm tối đa ảnh hưởng của hiện tượng dòng điện rò từ thiết bị công nghiệp lân cận. Những biện pháp kỹ thuật này là rào chắn hữu hiệu nhằm duy trì độ chính xác tuyệt đối trong các bài thử cơ lý của thép.

Việc bảo trì định kỳ hệ thống môi trường, hiệu chuẩn cảm biến, và huấn luyện vận hành đúng quy trình giúp phòng thử luôn đạt chuẩn kiểm định quốc gia, đồng thời tạo lòng tin tuyệt đối cho chủ đầu tư và đơn vị giám sát kỹ thuật.

Quy trình đánh giá và chất lượng thép

quy trình đánh giá chất lượng thép ISO 9001

Quy trình thẩm định chất lượng vật liệu xây dựng là bước bắt buộc trong mọi dự án công nghiệp và dân dụng quy mô lớn.

Việc kiểm định và chứng nhận thép không chỉ là hình thức hành chính mà là chuỗi thao tác kỹ thuật có tính quyết định đến sự an toàn kết cấu. Thép sau khi sản xuất phải trải qua hệ thống kiểm tra từ khâu mẫu vật, thông số cơ học đến thành phần hóa học. Mỗi lô thép được kiểm tra sẽ được cấp mã số riêng và đi kèm với hồ sơ kỹ thuật đầy đủ từ nhà máy. Đây là yêu cầu bắt buộc của Bộ Xây dựng tại Thông tư 10/2021/TT-BXD.

Các đơn vị uy tín như Tổng Công ty Giám định Vinacontrol, Quatest 3, hoặc SGS Việt Nam thường thực hiện quy trình này. Thép sẽ được lấy mẫu ngẫu nhiên theo tỷ lệ 1 mẫu/50 tấn, đưa về phòng thí nghiệm để tiến hành thử kéo, uốn và phân tích quang phổ kim loại. Kết quả nếu không đạt tiêu chuẩn TCVN hoặc JIS, toàn bộ lô hàng có thể bị thu hồi.

Một thuộc tính hiếm nhưng cực kỳ quan trọng là việc hiệu chuẩn thiết bị đo trước và sau mỗi lô thử nghiệm. Nếu không thực hiện đúng, sai lệch dù chỉ 1 MPa trong giới hạn chảy cũng khiến toàn bộ kết quả trở nên vô hiệu. Vì vậy, các trung tâm kiểm định cấp quốc gia luôn yêu cầu máy thử kéo, máy đo quang phổ phải được niêm chuẩn định kỳ theo ISO/IEC 17025.

Trình tự các bước kiểm định và phê duyệt

Quy trình kiểm tra cơ lý thép xây dựng luôn diễn ra theo một chuỗi kiểm soát nghiêm ngặt và chuẩn hóa.

Bước đầu tiên là lấy mẫu theo quy định TCVN 5393:1995. Mỗi mẫu được cắt từ thân thép, đảm bảo không biến dạng do nhiệt hoặc cơ khí. Mẫu sau đó được đánh mã và đưa về phòng thí nghiệm để tiến hành thử kéo tại tốc độ 5 mm/phút. Mục tiêu là xác định giới hạn chảy, giới hạn bền và độ giãn dài tương ứng. Nếu một trong ba thông số này lệch quá 5% so với tiêu chuẩn TCVN 1651, mẫu sẽ bị đánh giá không đạt.

Tiếp đến là thử uốn 180 độ mà không nứt gãy, nhằm xác định độ dẻo. Cuối cùng là phân tích thành phần bằng máy phát xạ huỳnh quang (XRF), cho phép phát hiện 15 nguyên tố kim loại trong vòng chưa đầy 3 phút.

Toàn bộ dữ liệu được nhập vào hệ thống lưu trữ để lập báo cáo và gửi cơ quan kiểm duyệt. Phê duyệt chỉ xảy ra nếu toàn bộ thông số nằm trong ngưỡng cho phép. Khi đó, đơn vị kiểm định sẽ phát hành biên bản kết luận và cấp dấu hợp quy CR cho sản phẩm.

Hồ sơ và chứng nhận kèm theo sản phẩm

Hồ sơ kỹ thuật vật liệu thép là minh chứng pháp lý và kỹ thuật cho chất lượng lô hàng trước khi đưa vào công trình.

Mỗi lô thép đạt kiểm định phải có ít nhất 5 loại giấy tờ. Đầu tiên là bảng thông số cơ lý chi tiết (test report), ghi rõ giới hạn bền, độ giãn dài và độ cứng Brinell. Kế tiếp là phiếu phân tích hóa học, chỉ ra tỷ lệ các nguyên tố chính và phụ. Loại giấy tờ thứ ba là chứng chỉ xuất xưởng từ nhà máy sản xuất, xác minh nguồn gốc lô thép theo mã lô hàng.

Ngoài ra, cần có biên bản kiểm định do bên thứ ba cấp, thường đi kèm với hình ảnh mẫu thử, biểu đồ ứng suất – biến dạng. Cuối cùng là chứng nhận hợp quy CR, bắt buộc đối với thép nhập khẩu và tiêu thụ trong nước theo Thông tư 10/2021/TT-BXD.

Một thuộc tính hiếm nhưng tạo lợi thế lớn cho nhà thầu là mã QR truy xuất hồ sơ trực tuyến. Khi quét, toàn bộ dữ liệu kỹ thuật, lịch sử kiểm định và thời gian hiệu lực của chứng chỉ sẽ hiện rõ. Điều này giúp quá trình nghiệm thu và bảo hành công trình diễn ra minh bạch và nhanh chóng.

Những sai xót thường gặp khi kiểm định thép và cách khắc phục

Lỗi phổ biến trong quá trình thử nghiệm vật liệu xây dựng có thể ảnh hưởng lớn đến độ chính xác của kết quả kiểm định.

Trong ngành kiểm định vật liệu xây dựng, việc sai sót xảy ra là điều khó tránh khỏi, nhất là trong quá trình thử nghiệm thép. Một trong những lỗi phổ biến nhất là lấy mẫu không đúng quy cách, khiến kết quả không phản ánh đúng chất lượng lô thép thực tế. Ngoài ra, sai số do thiết bị đo không hiệu chuẩn, nhân viên thao tác chưa đủ kinh nghiệm cũng là yếu tố gây nhiễu số liệu. Theo số liệu từ Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng, có đến 18% biên bản kiểm tra bị trả lại do lỗi thao tác.

Tuy nhiên, những lỗi này hoàn toàn có thể khắc phục nếu áp dụng đúng quy trình quản lý chất lượng. Cần thực hiện kiểm tra chéo giữa các đơn vị thử nghiệm khác nhau, đồng thời bảo dưỡng máy móc định kỳ theo tiêu chuẩn ISO/IEC 17025. Việc đào tạo chuyên sâu cho nhân sự vận hành cũng là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu sai sót.

Một thuộc tính hiếm ít ai chú ý đến nhưng lại vô cùng giá trị là việc sử dụng mã hóa số trên mỗi mẫu thử để truy xuất lộ trình kiểm định. Nhờ đó, khi có sai lệch dữ liệu, kỹ thuật viên dễ dàng tra cứu và khoanh vùng nguyên nhân mà không cần kiểm tra lại toàn bộ lô thép.

Lỗi do mẫu thử không đại diện

Mẫu kiểm định không đúng chuẩn là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến kết luận sai lệch về chất lượng vật liệu.

Trong thực tế, mẫu thử thép được cắt không đúng vị trí, không đúng hình dạng hoặc không đúng chiều dài theo TCVN 197:2002 sẽ cho ra kết quả sai lệch nghiêm trọng. Ví dụ, một mẫu cắt sát mối hàn có thể khiến giới hạn bền giảm hơn 10% so với phần thân nguyên vẹn. Điều này ảnh hưởng đến khả năng chịu lực của toàn bộ kết cấu nếu sử dụng dữ liệu đó để tính toán.

Thép có kích thước nhỏ hơn 10 mm thường yêu cầu cắt mẫu dài hơn để đảm bảo độ ổn định khi thử kéo. Tuy nhiên, nhiều kỹ thuật viên vì tiết kiệm vật liệu mà cắt ngắn, dẫn đến máy không đo chính xác độ giãn dài. Ngoài ra, mẫu thử nếu bị oxy hóa nhẹ hoặc cong vênh khi lưu trữ cũng làm sai kết quả thử nghiệm.

Để khắc phục, cần áp dụng quy trình lấy mẫu 3 bước: chọn thanh ngẫu nhiên – xác định vị trí cắt cách đầu thanh 500 mm – sử dụng máy cắt chuyên dụng có làm mát. Đồng thời, mỗi mẫu cần ghi rõ mã số, ngày lấy và tên kỹ thuật viên phụ trách để đảm bảo tính minh bạch.

Lỗi do vận hành thiết bị không đúng cách

Thiết bị thử nghiệm sai thông số là một trong những lỗi kỹ thuật nghiêm trọng nhất trong phòng thí nghiệm vật liệu.

Hầu hết các thiết bị thử kéo, thử uốn hay đo quang phổ kim loại đều có độ nhạy cao và yêu cầu hiệu chuẩn thường xuyên. Nếu máy thử kéo không được cân chỉnh lực nén đúng tải trọng, kết quả có thể sai lệch từ 2% đến 6%. Trong khi đó, sai số ở máy đo quang phổ có thể khiến tỷ lệ carbon hoặc mangan bị chênh lệch so với thực tế, làm sai hồ sơ vật liệu.

Một nguyên nhân khác là lỗi vận hành do người thao tác chưa quen thiết bị. Chỉ cần đặt mẫu lệch trục trong máy kéo, lực tác dụng sẽ không đồng đều và gây sai kết quả. Trường hợp điển hình là tại một trung tâm kiểm định lớn tại TP.HCM, chỉ trong quý 1 năm 2024, đã ghi nhận 12 vụ phải thử lại vì lỗi lắp đặt mẫu không thẳng trục.

Giải pháp là thực hiện lịch hiệu chuẩn mỗi 3 tháng đối với thiết bị trọng yếu, lưu trữ nhật ký hiệu chuẩn và sửa chữa. Đặc biệt, cần gắn cảm biến giám sát lực và hành trình máy để tự động cảnh báo khi sai lệch vượt ngưỡng cho phép. Đây là thuộc tính hiếm nhưng đang được áp dụng tại các trung tâm đạt chứng chỉ quốc tế ILAC-MRA nhằm tăng độ tin cậy cho kết quả kiểm định.

Ứng dụng kết quả kiểm tra trong thiết kế kết cấu công trình

Phân tích dữ liệu kiểm tra cơ tính thép xây dựng là nền tảng cho mọi tính toán thiết kế an toàn và tối ưu vật liệu.

Khi kỹ sư thiết kế nhận được kết quả kiểm định thép, điều đầu tiên họ phân tích là *giới hạn chảy* (yield strength). Nếu giá trị này lớn hơn 420 MPa, thép có thể được sử dụng cho các dầm chịu lực chính trong nhà cao tầng hoặc cầu vượt. Tuy nhiên, nếu chỉ đạt mức 295–345 MPa, kỹ sư phải tăng tiết diện hoặc kết hợp với bê tông cường độ cao để đảm bảo khả năng chịu tải.

Một yếu tố kỹ thuật then chốt nữa là *độ giãn dài tương đối* sau khi đứt. Chỉ số này thường được yêu cầu ≥14% để đảm bảo thép không giòn, nhất là trong công trình vùng động đất. TCVN 1651-2 quy định rõ các mốc giới hạn, và mỗi loại thép (CB300V, CB400V…) phải được thiết kế đúng theo quy chuẩn này.

Các phần mềm thiết kế như ETABS, SAP2000 hay Robot Structural Analysis đều yêu cầu nhập chính xác các thông số: mô đun đàn hồi (E), hệ số Poisson, và ứng suất cắt. Những giá trị này được trích xuất từ hồ sơ thử nghiệm và ảnh hưởng trực tiếp đến mô hình kết cấu.

Một thuộc tính hiếm mà không phải đơn vị nào cũng áp dụng là sử dụng dữ liệu kiểm định để tính toán *độ võng lâu dài* (long-term deflection) của dầm thép. Việc này giúp hạn chế tình trạng sàn võng sau vài năm sử dụng – lỗi thường gặp ở các công trình thương mại hiện đại.

Lựa chọn vật liệu phù hợp dựa trên kết quả thử 

Dựa vào biểu đồ ứng suất – biến dạng từ kết quả thử, kỹ sư có thể xác định chính xác loại thép nên dùng cho từng hạng mục.

Ví dụ, trong một công trình nhà công nghiệp, phần vì kèo thép yêu cầu thép có độ bền kéo tối thiểu 540 MPa. Tuy nhiên, không phải mọi thép đạt giới hạn bền cao đều phù hợp nếu độ giãn dài dưới mức tối thiểu 12%. Đối với hạng mục chịu uốn nhiều như dầm sàn, ưu tiên loại thép có đường cong biến dạng mềm – cho phép dẻo trước khi phá hủy.

Dữ liệu phân tích quang phổ hóa học cũng rất quan trọng. Hàm lượng carbon từ 0.2–0.25% giúp tăng độ cứng nhưng không làm thép quá giòn. Nếu thép có hàm lượng lưu huỳnh (S) hoặc phốt pho (P) vượt ngưỡng 0.05%, cần loại bỏ do ảnh hưởng đến khả năng hàn và giảm độ bền mỏi.

Kỹ sư vật liệu cũng so sánh giữa thép cán nóng và thép rút nguội dựa trên các chỉ số từ thử nghiệm. Thép cán nóng dù không đạt độ cứng cao như rút nguội nhưng lại có *độ đồng đều cao hơn giữa các mẻ sản xuất*, giúp hạn chế lỗi thiết kế do sai số vật liệu.

Ảnh hưởng đến tuổi thọ và độ bền kết cấu

Tuổi thọ kết cấu thép chịu ảnh hưởng lớn bởi khả năng chống mỏi và ăn mòn – những yếu tố được phản ánh rõ trong kết quả thử nghiệm.

Nếu thép có chỉ số độ cứng Brinell (HB) cao vượt ngưỡng khuyến nghị, kết cấu có thể chịu lực tốt nhưng dễ bị nứt gãy do mỏi sau 10–15 năm sử dụng. Đặc biệt với công trình cầu đường, thép phải được kiểm định khả năng chống mỏi bằng thử nghiệm chu kỳ tải lặp lại.

Hàm lượng nguyên tố vi lượng như crom (Cr) hoặc đồng (Cu) trong kết quả phân tích hóa học giúp thép chống ăn mòn tốt hơn. Thép có ≥0.3% Cr sẽ tăng khả năng chống gỉ gấp 2 lần so với thép thông thường – cực kỳ hữu ích cho công trình ven biển hoặc nơi có độ ẩm cao.

Một thuộc tính hiếm mà các dự án tầm cỡ quốc tế áp dụng là tính toán *hệ số suy giảm cường độ theo thời gian*. Nhờ có dữ liệu này, kỹ sư dự báo được tuổi thọ vật liệu và lên kế hoạch bảo trì phù hợp, đảm bảo công trình duy trì an toàn trong suốt 50 năm hoặc hơn.

  •                            
  •