Giá sắt thép hộp đen kẽm loại 1 , loại 2 , loại 3 , mua bán sắt thép hộp mạ kẽm lỗi giá rẻ nhất hôm nay , đại lý bán sắt thép hộp lỗi loại 2 , loại 3 giá tốt nhất hiện nay tại tphcm
Thép hộp đen mạ kẽm loại 1, loại 2, loại 3 là một trong những loại thép được sử dụng rất phổ biến trên thị trường. Và đặc biệt đây còn là nguyên vật liệu không thể thiếu ở mỗi công trình xây dựng. Thép được sản xuất từ các loại tấm cán nóng. Đặc biệt là xử lý qua các công đoạn từ tẩy rỉ, ủ mền và cắt băng, cán định hình rồi mới ra thành phẩm. Đây là loại thép được sản xuất trong từ các tập đoàn lớn như Hòa Phát, Thái Nguyên,… hay là được nhập khẩu từ các nước phát triển như Mỹ, Nga, Nhật, Trung Quốc, EU, Đài Loan,….
Đây là một nguyên liệu được người tiêu dùng rất nhiều. Nhưng bạn phải tìm cho mình một đơn vị mua bán thép hộp mạ kẽm uy tín nhất như vậy mới có thể đảm bảo được uy tín cho mỗi công trình. Hãy tham khảo ngay đại lý cung cấp thép hộp loại 1, loại 2, loại 3 uy tín số 1 của Mạnh Tiến Phát nhé!
Table of Contents
Đại lý thép hộp đen mạ kẽm loại 1, loại 2, loại 3 uy tín – Mạnh Tiến Phát
🔵 Tôn Thép Mạnh Tiến Phát | ☑️Tổng kho toàn quốc, cam kết giá tốt nhất |
🔵 Vận chuyển tận nơi | ☑️ Vận chuyển tận chân công trình dù công trình bạn ở đâu |
🔵 Đảm bảo chất lượng | ☑️ Đầy đủ giấy tờ, hợp đồng, chứng chỉ xuất kho, CO, CQ |
🔵 Tư vấn miễn phí | ☑️ Tư vấn giúp bạn chọn loại vận liệu tối ưu nhất |
🔵 Hỗ trợ về sau | ☑️ Giá tốt hơn cho các lần hợp tác lâu dài về sau |
Tìm hiểu về thép hộp mạ đen loại 1, 2, 3
Thép hộp đen mạ kẽm loại 1, loại 2, loại 3 nên có khả năng chịu lực rất tốt và bền vững. Vậy nên dễ thi công, lắp đặt. Ngoài ra, đối với sản phẩm thép hộp mạ kẽm còn có khả năng chống sự bào mòn vô cùng tốt.
Đồng thời, có thể ngăn chặn được sự hình thành của lớp gỉ sét trên các loại bề mặt nguyên liệu. Chính vì thế tuổi thọ các sản phẩm này thường lên tới 50 năm.
Mặt hàng thép hộp đen mạ kẽm tại Mạnh Tiến Phát rất đa dạng bao gồm có loại 1, loại 2, loại 3.
+ Thép hộp loại đen mạ kẽm loại 1:
Đây là loại thép đen mạ kẽm loại 1 còn mới 100%.
+ Thép hộp đen mạ kẽm loại 2:
Thép đen mạ kẽm loại 2 còn mới như hàng tồn kho nhưng không bị rỉ sét và không có tạp chất.
+ Thép hộp đen mạ kẽm loại 3:
Thép hộp đen mạ kẽm loại 3 là hàng bị rỉ sét, tồn kho
Thông số kỹ thuật thép hộp đen
Công ty Mạnh Tiến Phát chúng tôi chuyên kinh doanh và nhập khẩu các loại thép hộp vuông. Các loại thép hộp chữ nhật và thép hộp đen và thép hộp mạ kẽm… Và nhập khẩu từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, EU, Đài Loan, Nga, Việt Nam… Tiêu chuẩn:
+ Tiêu chuẩn ANSI
+ Tiêu chuẩn JIS
+ Tiêu chuẩn BS,
+Tiêu chuẩn DIN, GOST…
Mác Thép: SS400, A36, AH36 / DH36 / EH36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…
Và có đầy đủ các giấy tờ: Hóa đơn và Chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất.
Mới 100% chưa qua sử dụng và bề mặt nhẵn phẳng không rỗ, không sét.
Ứng dụng của thép hộp đen mạ kẽm
Thép hộp đen mạ kẽm là sản phẩm có độ cứng tốt, khả năng chịu lực cao. Sản phẩm của không bị rỉ sét trước tiến trình oxy hóa. Và đặc biệt là sản phẩm cón có tuổi thọ kéo dài trên 50 năm là điều bình thường.
Ngoài ra, với mức giá bán cũng không có sự chênh lệch lớn so với mức báo giá sắt hộp đen mạ kẽm.
Và đặc biệt sản phẩm còn có rất nhiều ưu điểm nổi bật và đặc biệt có thể sử dụng trong các công việc:
👉Sử dụng để làm kết cấu dầm thép khi có công trình lớn.
👉 Thi công khung sườn nhà tiền chế và các loại nhà cần có phần khung chịu lực lớn.
👉Vật liệu thi công tháp anten và các loại tháp truyền hình quy mô mà bạn vẫn thấy.
👉 Sử dụng để chế tạo khung sườn xe ô tô
👉 Ứng dụng đa dạng trong tất cả các ngành cơ khí.
Cập nhật bảng báo giá thép hộp đen mạ kẽm loại 1, loại 2, loại 3 rẻ – uy tín
Bảng báo giá thép hộp đen loại 1
Sản phẩm thép hộp đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen loại 1 14×14 | 1 | 0,40 | 2,41 | 15500 |
1,1 | 0,44 | 2,63 | 15500 | |
1,2 | 0,47 | 2,84 | 15500 | |
1,4 | 0,54 | 3,25 | 15500 | |
Hộp đen loại 1 16×16 | 1 | 0,47 | 2,79 | 15500 |
1,1 | 0,51 | 3,04 | 15500 | |
1,2 | 0,55 | 3,29 | 15500 | |
1,4 | 0,63 | 3,78 | 15500 | |
Hộp đen loại 1 20×20 | 1 | 0,59 | 3,54 | 15500 |
1,1 | 0,65 | 3,87 | 15500 | |
1,2 | 0,70 | 4,2 | 15500 | |
1,4 | 0,81 | 4,83 | 15500 | |
1,6 | 0,86 | 5,14 | 15000 | |
1,8 | 1,01 | 6,05 | 15000 | |
Hộp đen loại 1 25×25 | 1,1 | 0,75 | 4,48 | 15500 |
1,1 | 0,82 | 4,91 | 15500 | |
1,2 | 0,89 | 5,33 | 15500 | |
1,4 | 1,03 | 6,15 | 15500 | |
1,5 | 1,09 | 6,56 | 15000 | |
1,8 | 1,29 | 7,75 | 15000 | |
2 | 1,42 | 8,52 | 14500 | |
Hộp đen loại 1 30×30 | 1 | 0,91 | 5,43 | 15500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 15500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 15500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 15500 | |
1,5 | 1,33 | 7,97 | 15000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 15000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 14500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 14500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 14500 | |
Hộp đen loại 1 40×40 | 1,1 | 1,34 | 8,02 | 15500 |
1,2 | 1,45 | 8,72 | 15500 | |
1,4 | 1,69 | 10,11 | 15500 | |
1,5 | 1,80 | 10,8 | 15000 | |
1,8 | 2,14 | 12,83 | 15000 | |
2 | 2,36 | 14,17 | 14500 | |
2,3 | 2,69 | 16,14 | 14500 | |
2,5 | 2,91 | 17,43 | 14500 | |
2,8 | 3,22 | 19,33 | 14500 | |
3 | 3,43 | 20,57 | 14500 | |
Hộp đen loại 1 50×50 | 1,1 | 1,68 | 10,09 | 15500 |
1,2 | 1,83 | 10,98 | 15500 | |
1,4 | 2,12 | 12,74 | 15500 | |
1,5 | 2,27 | 13,62 | 15000 | |
1,8 | 2,70 | 16,22 | 15000 | |
2 | 2,99 | 17,94 | 14500 | |
2,3 | 3,41 | 20,47 | 14500 | |
2,5 | 3,69 | 22,14 | 14500 | |
2,8 | 4,10 | 24,6 | 14500 | |
3 | 4,37 | 26,23 | 14500 | |
3,2 | 4,64 | 27,83 | 14500 | |
Hộp đen loại 1 60×60 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 15500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 15500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 15500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 15000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 15000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 14500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 14500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 14500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 14500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 14500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 14500 | |
Hộp đen loại 1 90×90 | 1,5 | 4,16 | 24,93 | 15000 |
1,8 | 4,97 | 29,79 | 15000 | |
2 | 5,50 | 33,01 | 14500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 14500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 14500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 14500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 14500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 14500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 14500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 14500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 14500 |
Bảng báo giá thép hộp đen loại 2
Sản phẩm thép hộp đen | Độ dày | Trọng lượng | Trọng lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/kg) |
Hộp đen 13×26 | 1 | 0,40 | 2,42 | 14500 |
1,1 | 0,63 | 3,77 | 14500 | |
1,2 | 0,68 | 4,08 | 14500 | |
1,4 | 0,78 | 4,7 | 14500 | |
Hộp đen 20×40 | 1 | 0,91 | 5,43 | 14500 |
1,1 | 0,99 | 5,94 | 14500 | |
1,2 | 1,08 | 6,46 | 14500 | |
1,4 | 1,25 | 7,47 | 14500 | |
1,5 | 1,30 | 7,79 | 14000 | |
1,8 | 1,57 | 9,44 | 14000 | |
2 | 1,73 | 10,4 | 13500 | |
2,3 | 1,97 | 11,8 | 12500 | |
2,5 | 2,12 | 12,72 | 11500 | |
Hộp đen 20×50 | 1 | 1,14 | 6,84 | 10500 |
1,1 | 1,25 | 7,5 | 10500 | |
1,2 | 1,36 | 8,15 | 10500 | |
1,4 | 1,58 | 9,45 | 10500 | |
1,5 | 1,68 | 10,09 | 10000 | |
1,8 | 2,00 | 11,98 | 10000 | |
2 | 2,21 | 13,23 | 11500 | |
2,3 | 2,51 | 15,06 | 11500 | |
2,5 | 2,71 | 16,25 | 11500 | |
Hộp đen 30×60 | 1 | 1,38 | 8,25 | 11500 |
1,1 | 1,51 | 9,05 | 11500 | |
1,2 | 1,64 | 9,85 | 11500 | |
1,4 | 1,91 | 11,43 | 11500 | |
1,5 | 2,04 | 12,21 | 11000 | |
1,8 | 2,42 | 14,53 | 11000 | |
2 | 2,68 | 16,05 | 11500 | |
2,3 | 3,05 | 18,3 | 11500 | |
2,5 | 3,30 | 19,78 | 11200 | |
2,8 | 3,66 | 21,97 | 11500 | |
3 | 3,90 | 23,4 | 11500 | |
Hộp đen 40×80 | 1,1 | 2,03 | 12,16 | 11500 |
1,2 | 2,21 | 13,24 | 11500 | |
1,4 | 2,56 | 15,38 | 11500 | |
1,5 | 2,74 | 16,45 | 11000 | |
1,8 | 3,27 | 19,61 | 11000 | |
2 | 3,62 | 21,7 | 10500 | |
2,3 | 4,13 | 24,8 | 11500 | |
2,5 | 4,48 | 26,85 | 11500 | |
2,8 | 4,98 | 29,88 | 11500 | |
3 | 5,31 | 31,88 | 1500 | |
3,2 | 5,64 | 33,86 | 11500 | |
Hộp đen 40×100 | 1,5 | 3,21 | 19,27 | 11000 |
1,8 | 3,84 | 23,01 | 11000 | |
2 | 4,25 | 25,47 | 11500 | |
2,3 | 4,86 | 29,14 | 11500 | |
2,5 | 5,26 | 31,56 | 11500 | |
2,8 | 5,86 | 35,15 | 11500 | |
3 | 6,26 | 37,53 | 11500 | |
3,2 | 6,40 | 38,39 | 11500 | |
Hộp đen 50×100 | 1,4 | 3,22 | 19,33 | 11500 |
1,5 | 3,45 | 20,68 | 10000 | |
1,8 | 4,12 | 24,69 | 10000 | |
2 | 4,56 | 27,34 | 11000 | |
2,3 | 5,22 | 31,29 | 11500 | |
2,5 | 5,65 | 33,89 | 11500 | |
2,8 | 6,30 | 37,77 | 11500 | |
3 | 6,72 | 40,33 | 11500 | |
3,2 | 7,15 | 42,87 | 11500 | |
Hộp đen 60×120 | 1,8 | 4,97 | 29,79 | 11000 |
2 | 5,50 | 33,01 | 12500 | |
2,3 | 6,30 | 37,8 | 11500 | |
2,5 | 6,83 | 40,98 | 11500 | |
2,8 | 7,62 | 45,7 | 12500 | |
3 | 8,14 | 48,83 | 11500 | |
3,2 | 8,66 | 51,94 | 11500 | |
3,5 | 9,43 | 56,58 | 12500 | |
3,8 | 10,20 | 61,17 | 11500 | |
4 | 10,70 | 64,21 | 13500 | |
Hộp đen 100×150 | 3 | 10,45 | 62,68 | 11500 |
Bảng báo giá thép hộp đen mạ kẽm loại 3
Sản phẩm thép hộp | Độ dày | Trọng lượng | Số lượng | Đơn giá |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Cây/bó) | (VNĐ/m) |
Hộp vuông 10×10 | 0,7 – 1,2 | 0,2 – 0,32 | 196 | 9400 |
Hộp vuông 12×12 | 0,7 – 1,4 | 0,25 – 0,45 | 196 | 9400 |
Hộp vuông 14×14 | 0,7 – 1,5 | 0,29 – 0,57 | 196 | 9400 |
Hộp vuông 16×16 | 0,7 – 1,5 | 0,33 – 0,67 | 144 | 9400 |
Hộp vuông 20×20 | 0,7 – 2,5 | 0,42 – 1,33 | 120 | 9400 |
Hộp vuông 25×25 | 0,7 – 2,8 | 0,53 – 1,90 | 120 | 9400 |
Hộp vuông 30×30 | 0,8 – 3,0 | 0,73 – 2,48 | 80 | 9400 |
Hộp vuông 40×40 | 0,9 – 3,5 | 1,1 – 3,93 | 42 | 9400 |
Hộp vuông 50×50 | 1,5 – 4,0 | 2,27 – 5,67 | 30 | 9400 |
Hộp vuông 60×60 | 1,5 – 4,0 | 2,74 – 6,93 | 20 | 9400 |
Hộp vuông 75×75 | 1,5 – 4,0 | 3,45 – 8,81 | 16 | 9400 |
Hộp vuông 90×90 | 1,5 – 4,0 | 4,15 – 10,69 | 16 | 9400 |
Hộp vuông 100×100 | 2,0 – 4,0 | 6,13 – 11,95 | 16 | 9400 |
Ghi chú:
+ Đơn giá chưa bao gồm VAT
+ Giá thép hộp đen mạ kẽm sẽ có những biến động và thay đổi theo thời gian thuộc vào thị trường sắt thép thế giới. Để có báo giá chính xác, quý khách vui lòng gọi điện qua hotline hoặc gửi Email cho chúng tôi.
Địa chỉ cung cấp thép hộp đen mạ kẽm loại 1, loại 2, loại 3 uy tín số 1
Hiện nay, ở trong một số tờ báo đăng tin. Và phản ánh rất nhiều về việc mua gian bán lận. Khách hàng hãy yên tâm và đến với Mạnh Tiến Phát. Đơn vị chúng tôi tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình về các loại mặt hàng, sản phẩm mà khách có nhu cầu.
Mạnh Tiến Phát chúng tôi là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm phân phối, thương mại sản phẩm sắt hộp trên toàn quốc. Đơn vị chúng tôi cam kết sản phẩm đạt chất lượng tốt nhất.
Đơn vị chúng tôi luôn tự hào là nhà phân phối, cung cấp mặt hàng thép với các thương hiệu nổi tiếng. Với chất lượng sản phẩm, giá cả rẻ nhất thị trường hiện nay.
Đơn vị chúng tôi cam kết thời gian hàng theo đúng với thỏa thuận. Chắc chắn với khách hàng là sẽ đảm bảo được đúng tiến độ thi công với các công trình.
Mạnh Tiến Phát là nhà phân phối và cung cấp sản phẩm thép hộp trên toàn quốc. Mọi chi tiết về giá, quý khách hàng hãy liên hệ ngay cho chúng tôi qua địa chỉ dưới đây.
NHÀ MÁY TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT
Trụ sở chính : 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM
Chi nhánh 1 : 505 đường Tân Sơn – Phường 12 – Quận Gò Vấp – TPHCM
Chi nhánh 2 : 490A Điện Biên Phủ – Phường 21 – Quận Bình Thạnh – TPHCM
Chi nhánh 3 : 190B Trần Quang Khải – Phường Tân Định Quận 1 – TPHCM
Chi nhánh 4 : 23 Tạ Quang Bửu – Phường 4 – Quận 8 – TPHCM
HỆ THỐNG KHO HÀNG
Kho hàng 1 : 79 Quốc Lộ 22 ( ngay ngã tư An Sương – hướng về trung tâm thành phố ) Phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TPHCM
Kho hàng 2 : 121 Phan Văn Hớn – ấp Tiền Lân – xã Bà Điểm – huyện Hóc Môn – TPHCM
Kho hàng 3 : Lô số 8 Khu Công Nghiệp Tân Tạo Song Hành – Phường Tân Tạo A – Quận Bình Tân – TPHCM
Kho hàng 4 : 1900 Quốc lộ 1A – phường Trung Mỹ Tây – Quận 12 – TP Hồ Chí Minh
Kho hàng 5 : 66 Đường Tân Thới Nhì 2 ( hướng về Tây Ninh ) – xã Xuân Thới Nhì – huyện Hóc Môn – TPHCM
Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999