-
<
Bảng báo giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu
Thép hình H là loại nguyên vật liệu dùng phổ biến. Và được ứng dụng với nhiều kết cấu công trình từ nhỏ tới to. Bởi vậy nên những loại thép hình này cần phải đạt những thông số kỹ thuật như sau. Đối với những loại thép : H100, H125, H200, H250, H300, H350, H400
Cần phải đạt thông số:
+ Chiều cao thân H: 100 – 900 mm
+ Chiều rộng cánh B: 50 – 400 mm
+ Chiều dài L: 6000 – 12000 mm
Bạn quan tâm đến mẫu sản phẩm, hãy liên hệ theo các thông tin bên dưới để được tư vấn:
Thép hình h là sản phẩm không thể thiếu được trong đời sống hiện nay. Bởi nó có vai trò nổi bật đối với những công trình cầu đường xây dựng. Và những công trình nhà xưởng cho các khu công nghiệp, làm khung xe container…….. Vậy nên, trong những ngày gần đây. Rất nhiều khách hàng quan tâm và đề cập tới giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu và trọng lượng cũng như tiêu chuẩn của loại thép hình này. Vậy hãy cùng tìm hiểu những thông tin đó nhé
Khái quát về thép hình h
Như đã thấy thép hình h xuất hiện mọi nơi trong cuộc sống chúng ta. Bởi vậy nên hiện nay ngày càng có nhiều người muốn tìm hiểu. Và muốn biết đến giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu .
Vậy thép hình như nào là thép hình được đánh giá tốt. Đó là những loại thép hình có những thông số kĩ thuật đạt đúng tiêu chuẩn. Đồng thời có trọng lượng theo đúng quy định chung của ngành kinh doanh thép hình.
Thông số thép hình h tiêu chuẩn
Thép hình H là loại nguyên vật liệu dùng phổ biến. Và được ứng dụng với nhiều kết cấu công trình từ nhỏ tới to. Bởi vậy nên những loại thép hình này cần phải đạt những thông số kỹ thuật như sau:
Đối với những loại thép : H100, H125, H200, H250, H300, H350, H400.Cần phải đạt thông số:
Chiều cao thân H: 100 – 900 mm
Chiều rộng cánh B: 50 – 400 mm
Chiều dài L: 6000 – 12000 mm
Tiêu chuẩn thép hình h
Để mua được những sản phẩm thép hình h chất lượng. Thì người tiêu dùng cần phải dựa vào những tiêu chuẩn cơ bản như sau:
Tiêu chuẩn thép hình h: EN, GOST 380-88, DIN, JIS G3101, JIS G3101, SB410, 3010
Thép hình có xuất xứ: Đài Loan, Nhật Bản, Trung Quốc, Anh, Nga,Mỹ, ……..
Mác thép Nga: CT0, GOST 380 – 88, CT3
Mác thép Trung Quốc: SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D, Q245R/Q345R…. Q345B 15X , 20X,..AS40/45/50/60/70. AR400/AR500.
Mác thép Nhật: : Theo tiêu chuẩn: JIS G3101, G3106… SB410, 3010, G4051, G3114-04, G3115, G3136, G3125, SS540. SMA490(A.B.C), SMA570, SM400(A.B.C), SM490(A.B.C), SM520(B.C), SN400(A.B.C), SPAH.
Thép hình h bền đẹp theo thời gian
Trọng lượng thép hình h
Trên thị trường có rất nhiều loại thép hình. Nhưng về trọng lượng thì những con số đa phần giống nhau. Sau đây là bảng trọng lượng của thép hình h:
Size | Trọng lượng phổ biến của thép hình h | |||||
(mm) | H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | L (m) | W (kg/m) |
100X50 | 100 | 50 | 5 | 7 | 12-Jun | 9,3 |
100X100 | 100 | 100 | 6 | 8 | 12-Jun | 17,2 |
125X125 | 125 | 125 | 6,5 | 9 | 12-Jun | 23,8 |
150X75 | 150 | 75 | 5 | 7 | 12-Jun | 14 |
150X100 | 148 | 100 | 6 | 9 | 12-Jun | 21,1 |
150X150 | 150 | 150 | 7 | 10 | 12-Jun | 31,5 |
175X175 | 175 | 175 | 7,5 | 11 | 12-Jun | 40,2 |
200X100 | 198 | 99 | 4,5 | 7 | 12-Jun | 18,2 |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 12-Jun | 21,3 | |
200X150 | 194 | 150 | 6 | 9 | 12-Jun | 30,6 |
200X200 | 200 | 200 | 8 | 12 | 12-Jun | 49,9 |
200 | 204 | 12 | 12 | 12-Jun | 56,2 | |
208 | 202 | 10 | 16 | 12-Jun | 65,7 | |
250×125 | 248 | 124 | 5 | 8 | 12-Jun | 25,7 |
250 | 125 | 6 | 9 | 12-Jun | 29,6 | |
250×175 | 250 | 175 | 7 | 11 | 12-Jun | 44,1 |
250×250 | 244 | 252 | 11 | 11 | 12-Jun | 64,4 |
248 | 249 | 8 | 13 | 12-Jun | 66,5 | |
250 | 250 | 9 | 14 | 12-Jun | 72,4 | |
250 | 255 | 14 | 14 | 12-Jun | 82,2 | |
300×150 | 298 | 149 | 5,5 | 8 | 12-Jun | 32 |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 12-Jun | 36,7 | |
300×200 | 294 | 200 | 8 | 12 | 12-Jun | 56,8 |
298 | 201 | 9 | 14 | 12-Jun | 65,4 | |
300×300 | 294 | 302 | 12 | 12 | 12-Jun | 84,5 |
298 | 299 | 9 | 14 | 12-Jun | 87 | |
300 | 300 | 10 | 15 | 12-Jun | 94 | |
300 | 305 | 15 | 15 | 12-Jun | 106 | |
304 | 301 | 11 | 17 | 12-Jun | 106 | |
350×175 | 346 | 174 | 6 | 9 | 12-Jun | 41,4 |
350 | 175 | 7 | 11 | 12-Jun | 49,6 | |
354 | 176 | 8 | 13 | 12-Jun | 57,8 | |
350×250 | 336 | 249 | 8 | 12 | 12-Jun | 69,2 |
340 | 250 | 9 | 14 | 12-Jun | 79,7 | |
350×350 | 338 | 351 | 13 | 13 | 12-Jun | 106 |
344 | 348 | 10 | 16 | 12-Jun | 115 | |
344 | 354 | 16 | 16 | 12-Jun | 131 | |
350 | 350 | 12 | 19 | 12-Jun | 137 | |
350 | 357 | 19 | 19 | 12-Jun | 156 | |
400×200 | 396 | 199 | 7 | 11 | 12-Jun | 56,6 |
400 | 200 | 8 | 13 | 12-Jun | 66 | |
404 | 201 | 9 | 15 | 12-Jun | 75,5 | |
400×300 | 386 | 299 | 9 | 14 | 12-Jun | 94,3 |
390 | 300 | 10 | 16 | 12-Jun | 107 | |
400×400 | 388 | 402 | 15 | 15 | 12-Jun | 140 |
394 | 398 | 11 | 18 | 12-Jun | 147 | |
394 | 405 | 18 | 18 | 12-Jun | 168 | |
400 | 400 | 13 | 21 | 12-Jun | 172 | |
400 | 408 | 21 | 21 | 12-Jun | 197 | |
414 | 405 | 18 | 28 | 12-Jun | 232 | |
450X200 | 446 | 199 | 8 | 12 | 12-Jun | 66,2 |
450 | 200 | 9 | 14 | 12-Jun | 76 | |
456 | 201 | 10 | 17 | 12-Jun | 88,9 | |
450X300 | 434 | 299 | 10 | 15 | 12-Jun | 106 |
440 | 300 | 11 | 18 | 12-Jun | 124 | |
446 | 302 | 13 | 21 | 12-Jun | 145 | |
500X200 | 496 | 199 | 9 | 14 | 12-Jun | 79,5 |
500 | 200 | 10 | 16 | 12-Jun | 89,6 | |
506 | 201 | 11 | 19 | 12-Jun | 103 | |
500X300 | 482 | 300 | 11 | 15 | 12-Jun | 114 |
488 | 300 | 11 | 18 | 12-Jun | 128 | |
494 | 302 | 13 | 21 | 12-Jun | 150 | |
600X200 | 596 | 199 | 10 | 15 | 12-Jun | 94,6 |
600 | 200 | 11 | 17 | 12-Jun | 106 | |
606 | 201 | 12 | 20 | 12-Jun | 120 | |
612 | 202 | 13 | 23 | 12-Jun | 134 | |
600X300 | 582 | 300 | 12 | 17 | 12-Jun | 137 |
588 | 300 | 12 | 20 | 12-Jun | 151 | |
594 | 302 | 14 | 23 | 12-Jun | 175 | |
700X300 | 692 | 300 | 13 | 20 | 12-Jun | 166 |
700 | 300 | 13 | 24 | 12-Jun | 185 | |
800X300 | 792 | 300 | 14 | 22 | 12-Jun | 191 |
800 | 300 | 14 | 26 | 12-Jun | 210 | |
900×300 | 890 | 299 | 15 | 23 | 12-Jun | 210 |
900 | 300 | 16 | 28 | 12-Jun | 243 | |
912 | 302 | 18 | 34 | 12-Jun | 286 |
Cập nhật bảng báo giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu mới nhất
Báo giá thép Hòa Phát
Sau đây là bảng giá thép hình h Hòa Phát tại Bà Rịa Vũng Tàu ngày hôm nay:
STT | Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng | Giá chưa VAT |
Tổng giá chưa VAT |
Giá có VAT | Tổng giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu có VAT |
1 | thép hình h13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 14,545 | 50,182 | 16,000 | 57,200 |
2 | thép hình h13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 14,545 | 54,836 | 16,000 | 62,320 |
3 | thép hình h13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 14,545 | 59,345 | 16,000 | 63,280 |
4 | thép hình h13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 14,545 | 68,364 | 16,000 | 77,200 |
5 | thép hình h14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 14,545 | 35,055 | 16,000 | 35,560 |
6 | thép hình h14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 14,545 | 38,255 | 16,000 | 40,080 |
7 | thép hình h14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 14,545 | 41,309 | 16,000 | 40,440 |
8 | thép hình h14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 14,545 | 47,273 | 16,000 | 53,000 |
9 | thép hình h16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 14,545 | 40,582 | 16,000 | 42,640 |
10 | thép hình h16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 14,545 | 44,218 | 16,000 | 45,640 |
11 | thép hình h16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 14,545 | 47,855 | 16,000 | 53,640 |
12 | thép hình h16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 14,545 | 54,982 | 16,000 | 48,480 |
13 | thép hình h20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 14,545 | 51,491 | 16,000 | 50,640 |
14 | thép hình h20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 14,545 | 56,291 | 16,000 | 60,920 |
15 | thép hình h20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 13,223 | 55,535 | 14,545 | 60,089 |
16 | thép hình h20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 13,223 | 63,866 | 14,545 | 71,252 |
17 | thép hình h20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 14,545 | 74,764 | 16,000 | 80,240 |
18 | thép hình h20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 13,223 | 79,998 | 14,545 | 85,997 |
19 | thép hình h20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 | 16,000 | 85,880 |
20 | thép hình h20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 | 16,000 | 90,040 |
21 | thép hình h20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 | 16,000 | 102,360 |
22 | thép hình h20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 | 16,000 | 118,520 |
23 | thép hình h20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 | 16,000 | 102,230 |
24 | thép hình h20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 | 16,000 | 151,040 |
25 | thép hình h20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 | 16,000 | 166,400 |
26 | thép hình h20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 | 16,000 | 188,800 |
27 | thép hình h20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 | 16,000 | 203,520 |
28 | thép hình h25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 14,545 | 65,164 | 16,000 | 71,680 |
29 | thép hình h25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 14,545 | 71,418 | 16,000 | 78,560 |
30 | thép hình h25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 14,545 | 77,527 | 16,000 | 85,280 |
31 | thép hình h25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 14,545 | 89,455 | 16,000 | 98,400 |
32 | thép hình h25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 14,545 | 95,418 | 16,000 | 104,960 |
33 | thép hình h25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 14,545 | 112,727 | 16,000 | 124,000 |
34 | thép hình h25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 14,545 | 123,927 | 16,000 | 136,320 |
35 | thép hình h25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 14,545 | 99,491 | 16,000 | 109,440 |
36 | thép hình h25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 14,545 | 109,091 | 16,000 | 120,000 |
37 | thép hình h25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 14,545 | 118,545 | 16,000 | 130,400 |
38 | thép hình h25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 14,545 | 137,455 | 16,000 | 151,200 |
39 | thép hình h25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 14,545 | 146,764 | 16,000 | 161,440 |
40 | thép hình h25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 14,545 | 174,255 | 16,000 | 191,680 |
41 | thép hình h25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 14,545 | 192,436 | 16,000 | 211,680 |
42 | thép hình h25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 14,545 | 219,055 | 16,000 | 240,960 |
43 | thép hình h25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 14,545 | 236,364 | 16,000 | 260,000 |
44 | thép hình h30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14,545 | 78,982 | 16,000 | 86,880 |
45 | thép hình h30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14,545 | 86,400 | 16,000 | 95,040 |
46 | thép hình h30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14,545 | 93,964 | 16,000 | 103,360 |
47 | thép hình h30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14,545 | 108,655 | 16,000 | 119,520 |
48 | thép hình h30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 14,545 | 115,927 | 16,000 | 127,520 |
49 | thép hình h30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 14,545 | 137,309 | 16,000 | 151,040 |
50 | thép hình h30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 14,545 | 151,273 | 16,000 | 166,400 |
51 | thép hình h30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 14,545 | 171,636 | 16,000 | 188,800 |
52 | thép hình h30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 14,545 | 185,018 | 16,000 | 203,520 |
53 | thép hình h30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 14,545 | 120,000 | 16,000 | 132,000 |
54 | thép hình h30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 14,545 | 131,636 | 16,000 | 144,800 |
55 | thép hình h30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 14,545 | 143,273 | 16,000 | 157,600 |
56 | thép hình h30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 14,545 | 166,255 | 16,000 | 182,880 |
57 | thép hình h30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 14,545 | 177,600 | 16,000 | 195,360 |
58 | thép hình h30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 14,545 | 211,345 | 16,000 | 232,480 |
59 | thép hình h30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 14,545 | 233,455 | 16,000 | 256,800 |
60 | thép hình h30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 14,545 | 266,182 | 16,000 | 292,800 |
61 | thép hình h30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 14,545 | 287,709 | 16,000 | 316,480 |
62 | thép hình h30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.79 | 14,545 | 316,945 | 16,000 | 348,640 |
63 | thép hình h30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 14,545 | 340,364 | 16,000 | 374,400 |
64 | thép hình h40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 14,545 | 85,527 | 16,000 | 94,080 |
65 | thép hình h40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 14,545 | 106,327 | 16,000 | 116,960 |
66 | thép hình h40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 14,545 | 116,655 | 16,000 | 128,320 |
67 | thép hình h40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 14,545 | 126,836 | 16,000 | 139,520 |
68 | thép hình h40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 14,545 | 147,055 | 16,000 | 161,760 |
69 | thép hình h40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 14,545 | 157,091 | 16,000 | 172,800 |
70 | thép hình h40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 14,545 | 186,618 | 16,000 | 205,280 |
Báo giá thép Việt Nhật
Sau đây là bảng giá thép hình h Việt Nhật tại Bà Rịa Vũng Tàu
Quy cách, Kích thước | Độ dài | Trọng lượng | Trọng lượng | giá thép hình h
tại Bà Rịa Vũng Tàu |
(mm) | (m) | (Kg/m) | (Kg/cây) | (VNĐ/m) |
Thép H 100x100x6x8 | 12 | 17,20 | 206,40 | 11000 |
Thép H 125x125x6,5×9 | 12 | 23,80 | 285,60 | 11000 |
Thép H 150x150x7x10 | 12 | 31,50 | 378,00 | 11000 |
Thép H 175x175x7,5×11 | 12 | 40,40 | 484,80 | 11000 |
Thép H 200x200x8x12 | 12 | 49,90 | 598,80 | 12000 |
Thép H 250x250x9x14 | 12 | 72,40 | 868,80 | 12000 |
Thép H 300x300x10x15 | 6 | 188,00 | 1128,00 | 12000 |
Thép H 340x250x9x14 | 12 | 79,70 | 956,40 | 12000 |
Thép H 350x350x12x19 | 12 | 137,00 | 1644,00 | 12000 |
Thép H 400x400x13x21 | 12 | 172,00 | 2064,00 | 12000 |
Thép H 400x300x11x18 | 12 | 124,00 | 1488,00 | 12000 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ
Sau đây là bảng báo giá thép hình h Việt Mỹ tại Bà Rịa Vũng Tàu
STT | chủng loại | ĐVT | Đơn giá thép Việt Mỹ |
1 | Thép hình h Ø 6 | kg | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 10.200 |
2 | Thép hình h Ø 8 | kg | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 10.400 |
3 | Thép hình h Ø 10 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 40.000 |
4 | Thép hình h Ø 12 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 42.000 |
5 | Thép hình h Ø 14 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 45.000 |
6 | Thép hình h Ø 16 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 47.000 |
7 | Thép hình h Ø 18 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 42.000 |
8 | Thép hình h Ø 20 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 68.000 |
9 | Thép hình h Ø 22 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 70.000 |
10 | Thép hình h Ø 24 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 72.000 |
11 | Thép hình h Ø 26 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 80.000 |
12 | Thép hình h Ø 28 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 85.000 |
13 | Thép hình h Ø 30 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 87.000 |
14 | Thép hình h Ø 32 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 90.000 |
15 | Thép hình h Ø 34 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 95.000 |
16 | Thép hình h Ø 36 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 150.000 |
17 | Thép hình h Ø 38 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 170.000 |
18 | Thép hình h Ø 40 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 200.000 |
19 | Thép hình h Ø 42 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 250.000 |
20 | Thép hình h Ø 44 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 300.000 |
21 | Thép hình h Ø 46 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 320.000 |
22 | Thép hình h Ø 48 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 380.000 |
23 | Thép hình h Ø 50 | Cây 11.7m | Giá thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu : 450.000 |
Bảng báo giá thép hình h tại Bà Rịa – Vũng Tàu mới nhất
Sau đây là bảng giá thép hình h tại Bà Rịa – Vũng Tàu ngày hôm nay:
Quý khách hàng muốn mua thép hình h tại Bà Rịa Vũng Tàu vui lòng liên hê:
>>> Hotline tư vấn miễn phí 24/24: 0944.939.990 <<<