Thép V Hải Triển giá tốt, chất lượng cao cho công trình

4 lượt xem

Thép V Hải Triển là lựa chọn lý tưởng trong ngành vật liệu xây dựng hiện đại, được ưa chuộng bởi độ bền vượt trội, khả năng chịu lực cao và ứng dụng linh hoạt trong kết cấu công trình. Với hình dáng góc đều chuẩn xác, sắt V Hải Triển đáp ứng tốt các tiêu chuẩn kỹ thuật như JIS, ASTM, giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ cho hạ tầng.

thép V hải triển

Thép v hải triển là gì? ưu điểm và ứng dụng thực tế

Thép góc V là loại vật liệu được thiết kế với hình dáng chữ V, có hai cạnh đều, thường dùng trong các công trình yêu cầu tính ổn định cao.

Thép V là một trong những vật liệu thiết yếu trong kết cấu hiện đại. Loại thép này có đặc tính cứng, chắc và dễ thi công, đặc biệt phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt. Với kết cấu góc vuông 90 độ chính xác, thép V thường được dùng để gia cố, liên kết và làm khung cho các hạng mục như nhà thép tiền chế, cột trụ, giàn mái, bệ đỡ máy móc.

Đặc tính kỹ thuật của thép V hải triển

Thép hình V sản xuất tại nhà máy Hải Triển có nhiều đặc điểm vượt trội về kỹ thuật. Sản phẩm thường có chiều dài tiêu chuẩn 6m, góc V cân đều với cạnh từ 25mm đến 150mm. Độ dày cạnh đa dạng từ 3mm đến 12mm, tùy theo yêu cầu công trình, giúp tối ưu khả năng chịu tải và gia công.

Một trong những điểm đáng chú ý là độ chính xác hình học của từng thanh thép. Tất cả thép V đều được kiểm tra bằng máy đo laze, đảm bảo độ cong vênh không vượt quá ±0.5mm/m. Với sai số thấp, sản phẩm dễ dàng lắp ghép mà không cần hiệu chỉnh nhiều.

Ngoài ra, nhà máy Hải Triển áp dụng phương pháp làm nguội tự nhiên trong dây chuyền sản xuất, giúp giữ nguyên cấu trúc tinh thể của thép, nâng cao độ bền mỏi và khả năng chịu lực xoắn. Với khả năng hàn tốt và chịu được lực nén, kéo, uốn, thép V Hải Triển là lựa chọn ưu việt cho các kết cấu cần độ ổn định cao.

Các lĩnh vực sử dụng thép V phổ biến

Sắt góc V được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và dân dụng nhờ vào tính linh hoạt và khả năng chịu lực của nó. Trong xây dựng, vật liệu này thường dùng để làm khung kèo thép, lan can, vách ngăn, giàn mái, đặc biệt phù hợp với kết cấu tiền chế và nhà công nghiệp lớn.

Trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, thép V thường được dùng làm khung chịu tải, đỡ máy móc, bệ thao tác hoặc khung bảo vệ thiết bị. Nhờ có độ cứng và độ ổn định cao, nó giúp giảm thiểu rung động trong quá trình vận hành máy.

Ngoài ra, thép V còn được ứng dụng trong ngành nội thất và kiến trúc như làm chân bàn, giá đỡ tivi, hoặc các chi tiết trang trí dạng công nghiệp. Đây là một trong số ít loại vật liệu có thể tùy biến cao mà vẫn đảm bảo độ chắc chắn. Đặc biệt, trong môi trường ngoài trời, thép V mạ kẽm còn là lựa chọn lý tưởng cho các hạng mục như hàng rào, cổng trượt, và kết cấu phụ trợ cho nhà lắp ghép.

So sánh thép V hải triển với thép hình khác

Thép góc V là lựa chọn tối ưu trong nhiều công trình vì tính linh hoạt và hiệu suất thi công cao.

So sánh với thép hình U và I

  thép hình u thép hình chữ i
Tiêu chí Thép V Hải Triển Thép U Thép I
Cấu tạo hình học Góc vuông đều, hai cạnh bằng nhau Hình chữ U, có rãnh giữa Hình chữ I với bụng và hai cánh song song
Khả năng chịu lực Tốt ở các góc kết nối, liên kết khung Tốt với lực dọc trục, tải nhẹ Tối ưu khi làm dầm ngang, chịu lực lớn
Khả năng chống xoắn, vặn Rất cao, ổn định ở trục đứng và ngoài trời Trung bình, dễ cong khi gió lớn Trung bình, tùy vào chiều dài
Tính ứng dụng Kết cấu khung, mái, nhà tiền chế, cơ khí dân dụng Làm thanh đỡ, tường ngăn, giằng nhẹ Dầm chính, sàn, kết cấu lớn, cầu thép
Khả năng gia công (hàn, cắt) Dễ thi công, linh hoạt, không cần hiệu chỉnh nhiều Dễ hàn, nhưng giới hạn trong ứng dụng nhẹ Khó hơn do kết cấu lớn, cần máy móc hỗ trợ
Khả năng mạ kẽm, chống gỉ Mạ kẽm dễ, lớp đều, chống ăn mòn tốt Có thể mạ nhưng khó đều do hình dạng rãnh sâu Mạ được nhưng cần xử lý kỹ bề mặt trước
Giá thành Hợp lý, rẻ hơn 10–15% so với thép I cùng tải trọng Giá rẻ, nhưng ứng dụng hạn chế Cao hơn do cấu tạo phức tạp và tải trọng lớn
Trọng lượng Nhẹ, dễ vận chuyển, giảm tải cho móng Nhẹ hơn thép I, tương đối dễ bốc dỡ Nặng, khó thi công thủ công
Khả năng khắc mã QR, truy xuất Có tại nhà máy Hải Triển, tiện kiểm tra xuất xứ Ít nhà máy thực hiện Chưa phổ biến ở phân khúc phổ thông

Ưu nhược điểm khi thi công

Thép hình V đúc là lựa chọn phổ biến trong thi công vì dễ sử dụng, tiết kiệm chi phí và phù hợp nhiều kết cấu khác nhau.

Trong thi công thực tế, ưu điểm lớn nhất của thép V Hải Triển là tính linh hoạt và độ chính xác khi lắp ghép. Với góc vuông chuẩn 90 độ, hai cạnh đều, việc định vị và cố định vào các cấu kiện trở nên nhanh chóng, đặc biệt phù hợp với các kết cấu dạng giàn, khung mái hoặc nhà thép tiền chế. Ngoài ra, bề mặt thép được cán mịn, giúp tăng khả năng bám dính khi sơn phủ hoặc mạ kẽm.

Thép V còn có khả năng chịu lực xoắn và lực ép rất tốt. Với tải trọng tiêu chuẩn, một thanh thép V 50x50x5mm dài 6m có thể chịu lực lên đến 30kN mà không biến dạng. Điều này giúp giảm thiểu việc dùng nhiều chi tiết giằng liên kết, từ đó rút ngắn thời gian thi công đáng kể.

 

Tuy nhiên, khi thi công trong các kết cấu dầm chính hoặc yêu cầu tải trọng lớn theo phương ngang, thép hình I và thép chữ H lại chiếm ưu thế nhờ diện tích cánh lớn. Thép V lúc này cần liên kết thêm xà ngang hoặc hệ thanh chống để đảm bảo độ ổn định.

Một đặc điểm hiếm nhưng rất hữu ích là thép V Hải Triển có thể yêu cầu *gia công rãnh cạnh đặc biệt theo yêu cầu kỹ thuật riêng*, giúp cố định bu lông hoặc tấm đệm mà không cần khoan thủ công. Điều này giúp tăng độ chính xác và an toàn trong thi công ở độ cao.

Cuối cùng, nhờ trọng lượng nhẹ hơn nhiều so với thép I và dễ bốc dỡ bằng thiết bị nhỏ, thép V Hải Triển đặc biệt phù hợp với những công trình thi công trên địa hình khó như đồi núi hoặc tầng cao. Điều này giảm đáng kể chi phí thiết bị và nhân công bốc xếp.

Bảng giá thép v hải triển mới nhất hôm nay

Giá sắt hình chữ V luôn là mối quan tâm lớn của nhà thầu và kỹ sư trong quá trình dự toán công trình.

Dưới đây là bảng tham khảo giá thép V phổ biến:

Loại thép Đơn giá (VND/cây)
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly 77.500
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly 83.700
Thép hình V 30 x 30 x 2.0 ly 85.300
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly 131.800
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly 170.500
Thép hình V 50 x 50
– Dày 2.0 ly 273.200
– Dày 2.5 ly 284.800
– Dày 3.0 ly 295.000
– Dày 3.5 ly 337.800
– Dày 4.0 ly 383.500
– Dày 4.5 ly 450.300
– Dày 5.0 ly 497.800
Thép V 75 x 75 x 7 x 12m 1.172.317
Thép V 80 x 80 x 6 x 12m 1.083.951
Thép V 80 x 80 x 7 x 12m 1.253.319
Thép V 80 x 80 x 8 x 12m 1.421.213
Thép V 125 x 125 x 10 ly 1.938.000
Thép V 125 x 125 x 12 ly 2.305.200
Thép V 150 x 150 x 10 ly 2.346.000
Thép V 150 x 150 x 12 ly 2.784.600
Thép V 150 x 150 x 15 ly 3.447.600
Thép V 180 x 180 x 15 ly 4.171.800

Lưu ý: Mức giá có thể thay đổi từng ngày theo thị trường và đơn vị giao hàng.

Yếu tố ảnh hưởng đến giá thép V

Thép hình V dân dụng chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố từ sản xuất đến lưu thông thị trường.

Đầu tiên là giá nguyên liệu đầu vào như thép phế, phôi thép và điện năng. Khi giá thép phế nhập khẩu tăng 10%, giá thành phẩm sẽ đội thêm 3–5% do ảnh hưởng từ chi phí luyện kim. Ngoài ra, chi phí nhân công và vận hành máy cán cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định giá sản phẩm.

Thứ hai là yếu tố cung cầu. Vào mùa cao điểm xây dựng (từ tháng 3 đến tháng 9), nhu cầu tăng mạnh khiến giá thép hình tăng liên tục, đặc biệt ở các khu vực đô thị phát triển. Ngược lại, vào mùa mưa hoặc thời điểm giáp Tết, giá có xu hướng chững lại do công trình thi công chậm hơn.

Yếu tố thứ ba đến từ chính sách vận chuyển. Những khu vực xa nhà máy hoặc giao hàng ngoài giờ hành chính sẽ có phụ phí vận chuyển từ 5.000 – 10.000 đồng/cây. Một số doanh nghiệp đầu tư kho trung chuyển tại các tỉnh, giúp tiết kiệm chi phí cho khách hàng.

Giá thép V hải triển so với thị trường

Thép chữ V chính hãng của Hải Triển được đánh giá là có giá bán hợp lý so với mặt bằng chung thị trường.

Ở cùng kích thước và mác thép, giá của thép V Hải Triển thường thấp hơn 3–7% so với các thương hiệu lớn như Hòa Phát hay Miền Nam, nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ chứng chỉ CO – CQ và tiêu chuẩn kỹ thuật. Đặc biệt, việc sản xuất trực tiếp tại nhà máy giúp giảm bớt chi phí trung gian, nhờ đó người mua hưởng mức giá tốt hơn.

Tại các đại lý cấp 1 của Hải Triển, giá thép V có sự ổn định cao, ít biến động so với các đơn vị phân phối nhỏ lẻ. Đây là yếu tố then chốt giúp chủ đầu tư dễ dàng tính toán ngân sách, nhất là trong dự án kéo dài nhiều tháng.

Ngoài ra, các đơn vị lớn khi mua hàng với số lượng lớn còn được miễn phí vận chuyển, hỗ trợ xuất hóa đơn VAT và kiểm tra hàng tại công trình. Điều này giúp tăng độ tin cậy và giảm rủi ro trong quá trình thi công.

Với chiến lược giá rõ ràng, chính sách hậu mãi minh bạch và cam kết chất lượng từ nhà máy, thép V Hải Triển đang là lựa chọn đáng tin cậy trong phân khúc thép hình hiện nay.

Thép V hải triển có đủ co, cq không?

Sắt hình V chất lượng cao không chỉ được đánh giá qua thông số kỹ thuật mà còn qua tính minh bạch trong giấy tờ chứng nhận.

Tất cả sản phẩm thép V Hải Triển đều được cấp đầy đủ chứng chỉ CO (Certificate of Origin – chứng nhận xuất xứ) và CQ (Certificate of Quality – chứng nhận chất lượng) theo đúng quy định của Bộ Công Thương và tiêu chuẩn ISO 9001:2015. Những chứng từ này là điều kiện bắt buộc để các đơn vị nhà thầu, chủ đầu tư yên tâm sử dụng trong công trình có hồ sơ pháp lý.

Chứng chỉ CO của thép Hải Triển xác nhận sản phẩm được sản xuất hoàn toàn tại Việt Nam. Điều này giúp hàng hóa được hưởng ưu đãi thuế nhập khẩu khi xuất sang các thị trường có hiệp định thương mại tự do. Trong khi đó, CQ thể hiện rõ các chỉ tiêu cơ lý của thép như giới hạn chảy ≥245 MPa, độ giãn dài ≥21%, sai số kích thước không vượt quá ±0.3mm.

Một điểm hiếm có là mỗi bó thép đều được dán nhãn mã QR có liên kết đến bản PDF chứng chỉ điện tử, giúp đơn vị giám sát dễ dàng truy xuất ngay tại công trường bằng thiết bị di động. Đây là cách làm mới, tiết kiệm thời gian kiểm tra và loại bỏ rủi ro về giấy tờ giả mạo.

Ngoài CO, CQ, nhà máy Hải Triển còn cung cấp kèm bảng test cơ lý từ phòng thí nghiệm nội bộ – nơi được chứng nhận ISO/IEC 17025. Mỗi mẻ thép đều được kiểm định ngẫu nhiên từ 2 đến 5 thanh trước khi nhập kho, nhằm đảm bảo tính đồng nhất trong sản phẩm đến tay người dùng.

Việc sở hữu đầy đủ bộ hồ sơ minh bạch giúp thép V Hải Triển dễ dàng được đưa vào danh mục vật tư sử dụng trong các công trình cấp I, khu công nghiệp, hoặc dự án có vốn đầu tư nước ngoài – nơi yêu cầu rất cao về nguồn gốc và chất lượng vật liệu.

Các loại thép v phổ biến của hải triển

Sắt V định hình của Hải Triển đa dạng về chủng loại, phục vụ hầu hết các nhu cầu xây dựng hiện đại.

Tại nhà máy Hải Triển, thép V Hải Triển được chia thành nhiều loại dựa theo lớp phủ bề mặt, công năng sử dụng và kích thước. Trong đó, hai nhóm chính là thép V đen và thép V mạ kẽm. Thép V đen là loại thép nguyên bản chưa qua xử lý bề mặt, phù hợp với các công trình nằm trong nhà hoặc môi trường khô ráo. Ngược lại, thép V mạ kẽm được xử lý phủ lớp kẽm dày 65–100 micromet, đảm bảo chống gỉ sét vượt trội, lý tưởng cho khu vực ven biển hoặc ngoài trời.

Sự đa dạng của các sản phẩm còn thể hiện ở dải kích thước phong phú từ V 30x30x3mm đến V 100x100x10mm. Mỗi loại đều có thông số kỹ thuật riêng như độ dày, trọng lượng, dung sai và giới hạn chịu lực khác nhau. Dưới đây là bảng phân loại các dòng thép V phổ biến:

Loại Thép Kích Thước (mm) Độ Dày (mm) Trọng Lượng (kg/cây) Ứng Dụng
V đen 40×40 4.0 6.82 Kết cấu phụ, nội thất
V đen 75×75 6.0 16.30 Mái giàn, nhà thép tiền chế
V mạ kẽm 50×50 5.0 9.50 Ngoài trời, ven biển
V mạ kẽm 90×90 8.0 25.50 Cột giằng, bờ kè

Một đặc điểm đặc biệt là một số sản phẩm được tích hợp dấu hiệu nhận diện bằng dải màu cạnh biên, giúp phân biệt nhanh trong kho chứa hoặc khi vận chuyển đến công trình. Màu sắc này thể hiện loại mác thép hoặc lớp mạ, rất tiện lợi trong thi công số lượng lớn.

Ngoài ra, Hải Triển còn nhận gia công riêng các loại thép V có kích thước phi tiêu chuẩn theo bản vẽ kỹ thuật. Dịch vụ này giúp khách hàng tiết kiệm thời gian cắt gọt tại công trường và đảm bảo tính chính xác cao trong lắp đặt. Việc đa dạng hóa sản phẩm và tối ưu công năng sử dụng là lý do khiến **thép V Hải Triển** luôn được ưu tiên trong các công trình từ dân dụng đến công nghiệp.

Thép V đen và thép V mạ kẽm

Thép V nguyên bản và thép V chống gỉ là hai dòng sản phẩm được ưa chuộng tùy theo mục đích sử dụng và vị trí thi công.

Thép V đen là loại thông dụng nhất, có giá thành rẻ, dễ gia công cắt hàn và phù hợp với môi trường khô ráo, không chịu tác động ăn mòn cao. Bề mặt thép V đen tuy không được xử lý phủ kẽm nhưng vẫn đảm bảo độ cứng và chịu lực tốt, đặc biệt trong các kết cấu bên trong nhà hoặc phần móng cốt thép được đổ bê tông.

Trong khi đó, thép V mạ kẽm nhúng nóng được sử dụng chủ yếu ở nơi có độ ẩm cao hoặc môi trường ăn mòn. Với lớp kẽm phủ từ 65–100µm, sản phẩm có tuổi thọ lên đến 30 năm nếu được bảo trì đúng cách. Đây là lựa chọn không thể thiếu cho các kết cấu như mái hiên, hàng rào, hệ thống khung giàn ngoài trời hay công trình ven biển.

Thép mạ kẽm tuy có giá cao hơn thép đen khoảng 15–20% nhưng bù lại giúp giảm chi phí sơn chống gỉ, rút ngắn thời gian thi công và hạn chế bảo trì trong suốt thời gian sử dụng. Cả hai dòng đều được nhà máy Hải Triển cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng và nguồn gốc, đảm bảo độ tin cậy tuyệt đối cho mọi công trình.

Đơn vị phân phối và báo giá thép V Hải Triển giá rẻ, uy tín tại TPHCM

Mạnh Tiến Phát là một trong những đơn vị báo giá thép V Hải Triển giá rẻ tại thành phố Hồ Chí Minh . Sự uy tín của chúng tôi được chứng minh qua các dịch vụ cung cấp cho thuê máy cán tôn Seamlock, cho thuê thép tấm chống lầy... của chúng tôi luôn được quý khách hàng và đối tác quan tâm và hợp tác lâu dài. Mạnh Tiến Phát luôn mong muốn được đồng hành cùng khách hàng và mang đến trải nghiệm mua bán có thể làm hài lòng đôi bên.

 

Đại lý phân phối cấp 1 Mạnh Tiến Phát
Đơn vị cho thuê thép tấm chống lầy uy tín, giá rẻ tại TP HCM

ĐẠI LÝ SẮT THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân – Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn – Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 4 : 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương

Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh

Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Chi nhánh 7 : 39A Nguyễn Văn Bữa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh

Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0902.505.234

 Phòng Kinh Doanh: 0917.02.03.03 – 0909.077.234 – 0917.63.63.67

  •                            
  •