Báo giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông mới nhất, giá tốt 2025
Báo giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông là cụm từ được rất nhiều chủ đầu tư, nhà thầu và gia chủ quan tâm khi lựa chọn vật liệu xây dựng cho hệ mái lợp bền đẹp, tối ưu chi phí. Dòng sản phẩm này không chỉ nổi bật với độ bền vượt trội, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ cao mà còn đảm bảo đáp ứng đa dạng nhu cầu lợp mái nhà xưởng, nhà dân dụng cũng như các công trình công nghiệp. Giá tôn lợp 5 sóng vuông inox 201 luôn được cập nhật sát với thị trường, giúp người dùng dễ dàng cân đối ngân sách, lựa chọn phương án phù hợp cho từng dự án.
Table of Contents
Báo giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông mới nhất
Giá tôn inox 201 5 sóng vuông luôn là yếu tố quyết định trong lựa chọn vật liệu cho các công trình xây dựng hiện đại.
Sự quan tâm tới tôn lợp 5 sóng vuông inox 201 ngày càng gia tăng bởi độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Tấm tôn này được cán dập từ inox 201 với công nghệ tiên tiến, tạo ra sóng vuông đều, giúp phân bổ lực tốt trên bề mặt mái. Nhờ đặc tính không gỉ và độ sáng bóng, sản phẩm không chỉ bền vững mà còn mang lại vẻ đẹp hiện đại cho các công trình.
Theo khảo sát thị trường năm 2025, mức giá tham khảo cho mỗi mét tôn inox 201 5 sóng vuông dao động từ 85.000 – 120.000 đồng/mét, tùy thuộc vào độ dày, khổ tôn và nguồn gốc xuất xứ. Những tấm tôn dày 0.4mm đến 0.6mm, khổ rộng phổ biến 1.07m, dài theo nhu cầu đặt hàng của khách. Tôn nhập khẩu thường có giá nhỉnh hơn do lớp phủ bảo vệ chống oxy hóa vượt trội.
Nhiều nhà thầu lựa chọn tôn 5 sóng vuông inox 201 không chỉ vì giá thành hợp lý mà còn bởi khả năng cách nhiệt, cách âm hiệu quả, ít bị biến dạng khi thời tiết thay đổi. Ngoài ra, lớp phủ nano tiên tiến giúp sản phẩm bền màu, hạn chế tối đa bám bụi và rong rêu, giữ được vẻ đẹp lâu dài cho mái nhà. Lưu ý, giá tôn còn chịu ảnh hưởng bởi chính sách bảo hành, dịch vụ vận chuyển cũng như thời điểm đặt hàng trong năm.
Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án yêu cầu mái lợp bền bỉ, thẩm mỹ và tiết kiệm chi phí, đồng thời tối ưu hiệu quả sử dụng lâu dài.
Dưới đây là bảng báo giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông tham khảo, cập nhật mới nhất từ các đơn vị cung cấp uy tín trên thị trường năm 2025. Giá thực tế có thể thay đổi tùy theo khu vực, số lượng đặt hàng và các yếu tố ưu đãi, vận chuyển:
Độ dày tôn (mm) | Khổ tôn (m) | Chiều dài (m) | Đơn giá (VNĐ/m) | Xuất xứ | Chính sách bảo hành |
---|---|---|---|---|---|
0.35 | 1.07 | Theo yêu cầu | 84.000 – 87.000 | Việt Nam | 5 năm chống gỉ |
0.40 | 1.07 | Theo yêu cầu | 88.000 – 92.000 | Việt Nam, Thái Lan | 5 năm chống gỉ |
0.45 | 1.07 | Theo yêu cầu | 94.000 – 98.000 | Thái Lan, Trung Quốc | 7 năm chống gỉ |
0.50 | 1.07 | Theo yêu cầu | 103.000 – 110.000 | Hàn Quốc, Nhật Bản | 10 năm chống gỉ |
0.60 | 1.07 | Theo yêu cầu | 115.000 – 120.000 | Nhật Bản | 12 năm chống gỉ |
Lưu ý quan trọng:
* Đơn giá trên áp dụng cho từng mét dài, chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển.
* Giá có thể thay đổi theo số lượng, thời điểm đặt hàng, các chính sách ưu đãi từng đơn vị.
* Sản phẩm càng dày, lớp phủ càng chất lượng thì giá càng cao, đồng nghĩa tuổi thọ và độ bền mái càng lớn.
* Một số nhà cung cấp tặng kèm phụ kiện lắp đặt, dịch vụ vận chuyển miễn phí với đơn hàng lớn.
Nếu bạn cần báo giá chi tiết theo quy cách riêng, số lượng lớn hoặc xuất hóa đơn đỏ, hãy liên hệ trực tiếp các đơn vị cung cấp uy tín để nhận ưu đãi tốt nhất.
Đặc điểm nổi bật tôn inox 201 5 sóng vuông, so sánh với inox 304
Giá tôn lợp 5 sóng vuông inox 201 thu hút sự chú ý nhờ những ưu thế vượt trội về thiết kế, độ bền và tính ứng dụng cao.
Tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông là sản phẩm tiêu biểu trong dòng vật liệu lợp mái hiện đại. Sóng vuông đặc trưng giúp tăng khả năng thoát nước, chống tràn hiệu quả, đồng thời tạo độ cứng cho mái. Sự kết hợp giữa hợp kim crom, niken với thành phần mangan trong inox 201 giúp vật liệu này đạt được độ sáng bóng và khả năng chống oxy hóa khá tốt trong điều kiện khí hậu nóng ẩm tại Việt Nam.
Cấu tạo và hình dáng sóng vuông
Cấu tạo tôn inox 201 5 sóng vuông bao gồm lớp inox 201 cán dập thành 5 đường sóng vuông song song nhau. Mỗi sóng có chiều cao từ 21–25mm, đỉnh sóng phẳng, chân sóng rộng tạo độ vững chắc cho tấm tôn. Độ dày thông dụng từ 0.35mm đến 0.6mm, đáp ứng nhiều nhu cầu sử dụng và mức chi phí đầu tư khác nhau.
Đặc biệt, thiết kế sóng vuông giúp nước mưa thoát nhanh, không bị đọng lại trên mái, giảm nguy cơ thấm dột. Ngoài ra, cấu trúc này cũng giúp mái nhà chịu lực tốt hơn khi phải đón gió bão hoặc các vật nặng như lá cây, cành khô rơi xuống. Bề mặt tôn được xử lý phủ nano hoặc phủ màu hiện đại, tăng khả năng chống xước, chống bám bụi và kéo dài tuổi thọ.
Với khổ rộng tiêu chuẩn 1.07m, chiều dài có thể đặt theo yêu cầu, sản phẩm thuận tiện cho mọi thiết kế mái. Nhờ sự đa dạng về màu sắc, chủ đầu tư dễ dàng phối hợp với các phong cách kiến trúc khác nhau, tạo nên điểm nhấn nổi bật cho công trình.
Ưu điểm về độ bền và khả năng chống gỉ
Tôn inox 201 5 sóng vuông nổi bật với độ bền vượt trội, tuổi thọ trung bình 15–20 năm trong điều kiện sử dụng tiêu chuẩn. Thành phần crom giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, hạn chế gỉ sét ngay cả ở môi trường ven biển, nơi có độ ẩm cao và không khí mặn.
Lớp bề mặt sáng bóng của inox 201 không chỉ tăng tính thẩm mỹ mà còn giúp dễ dàng vệ sinh, loại bỏ rêu mốc và bụi bẩn. Sản phẩm chịu lực tốt, không biến dạng dưới tác động nhiệt, đặc biệt thích hợp cho những vùng có thời tiết nắng nóng và mưa nhiều như miền Nam Việt Nam.
Một số dòng tôn còn được phủ lớp nano hoặc lớp phủ đặc biệt, gia tăng khả năng chống tia UV, giảm hiện tượng bạc màu và giúp mái nhà luôn tươi mới. Nhờ những ưu điểm này, nhiều nhà thầu đã chuyển sang sử dụng tôn inox 201 thay thế các loại tôn truyền thống, đảm bảo công trình luôn bền vững, an toàn và tiết kiệm chi phí bảo trì.
So sánh tôn inox 201 và tôn inox 304
Tôn inox 201 và tôn inox 304 đều thuộc nhóm vật liệu không gỉ nhưng có sự khác biệt rõ rệt về thành phần hợp kim và hiệu năng sử dụng. Inox 304 chứa hàm lượng niken cao hơn (8–10,5%), vì vậy khả năng chống gỉ sét, chịu axit và kiềm vượt trội hơn inox 201. Nhờ đó, tôn inox 304 phù hợp các công trình đặc biệt, vùng ven biển hoặc nơi yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ bền.
Tuy nhiên, tôn inox 201 lại chiếm ưu thế về giá thành, chỉ bằng khoảng 60–70% so với inox 304 mà vẫn đáp ứng được nhu cầu cơ bản về chống gỉ, độ cứng, khả năng chịu lực. Đối với mái nhà dân dụng, nhà xưởng, nơi không quá khắt khe về hóa chất, tôn inox 201 là lựa chọn tối ưu giữa hiệu quả sử dụng và chi phí đầu tư.
Xét về hình thức, cả hai đều có bề mặt sáng bóng, dễ gia công và đa dạng màu sắc. Tuy nhiên, tuổi thọ của tôn inox 304 thường cao hơn 3–5 năm so với tôn inox 201 trong cùng điều kiện sử dụng. Chủ đầu tư có thể cân nhắc lựa chọn tùy theo đặc thù công trình và ngân sách đầu tư, đảm bảo tính kinh tế và độ bền cho mái lợp.
Ứng dụng thực tế và ưu nhược điểm tôn inox 201 5 sóng vuông
Bảng giá tôn 5 sóng vuông inox 201 phản ánh rõ nét hiệu quả sử dụng của sản phẩm này trong các lĩnh vực xây dựng hiện đại.
Bảng dưới đây tóm tắt các lĩnh vực ứng dụng phổ biến của tôn inox 201 5 sóng vuông:
Lĩnh vực ứng dụng | Tỷ lệ sử dụng (%) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Nhà ở dân dụng | 40 | Chống thấm, bền đẹp, dễ thi công |
Nhà xưởng, kho bãi | 35 | Chịu lực, chống ăn mòn, ít bảo trì |
Khu nghỉ dưỡng, resort | 10 | Sang trọng, bền màu, phù hợp môi trường biển |
Công trình công nghiệp | 15 | Chịu hóa chất, giảm chi phí vận hành |
Ứng dụng trong công trình dân dụng và công nghiệp
Tôn inox 201 5 sóng vuông được ưa chuộng lợp mái nhà ở, nhà xưởng, nhà kho nhờ độ bền, nhẹ, khả năng chịu lực tốt và dễ thi công. Trong công trình dân dụng, sản phẩm này giữ vai trò chủ đạo khi mang lại khả năng chống nóng, giảm tiếng ồn hiệu quả cho nhà phố, biệt thự, nhà trọ và khu dân cư mới. Các khu vực vùng núi, vùng nông thôn cũng tận dụng ưu điểm dễ vận chuyển, thích ứng nhiều điều kiện khí hậu của dòng tôn này.
Ở công trình công nghiệp, tôn inox 201 5 sóng vuông góp phần giảm chi phí xây dựng và bảo trì dài hạn. Tính kháng hóa chất, chống oxy hóa giúp mái xưởng, kho bãi, nhà máy hóa chất luôn an toàn, bền bỉ. Đặc biệt, với khả năng chịu lực vượt trội, mái xưởng lớn hoặc khu vực nhiều gió bão đều tin tưởng lựa chọn vật liệu này để bảo vệ sản xuất.
Một số dự án lớn còn tận dụng đặc tính thẩm mỹ của tôn inox 201, kết hợp đa dạng màu sắc và kiểu dáng để thiết kế mái che lối đi, mái hiên, sảnh lớn. Nhờ đó, công trình không chỉ bền mà còn sang trọng, nổi bật giữa khu vực xây dựng hiện đại.
Ưu điểm khi sử dụng cho mái lợp
Ưu điểm lớn nhất của tôn inox 201 5 sóng vuông là trọng lượng nhẹ, chỉ khoảng 4–5 kg/m2, dễ vận chuyển và lắp đặt trên cao, giảm rủi ro cho thợ thi công. Bề mặt sáng bóng, không gỉ giúp mái nhà giữ được vẻ đẹp lâu dài, chống lại bụi bẩn và rêu mốc, phù hợp mọi vùng khí hậu.
Cấu trúc sóng vuông đều giúp nước mưa thoát nhanh, không ứ đọng, hạn chế nguy cơ thấm dột. Đồng thời, sản phẩm cách nhiệt tốt, giảm sức nóng từ mặt trời lên đến 40% so với mái tôn thường. Lớp phủ nano đặc biệt giúp mái nhà ít bị xước, hạn chế tối đa hiện tượng bay màu, nâng cao tuổi thọ mái nhà lên đến 20 năm.
Ngoài ra, sản phẩm đa dạng về màu sắc và kích thước, chủ đầu tư dễ phối hợp với nhiều phong cách kiến trúc khác nhau. Một số dòng cao cấp còn bổ sung khả năng cách âm, giảm tiếng ồn mưa lớn, tăng sự yên tĩnh và thoải mái cho không gian sống.
Nhược điểm cần lưu ý khi lựa chọn
Tuy sở hữu nhiều ưu điểm, tôn inox 201 5 sóng vuông vẫn có những điểm hạn chế cần cân nhắc khi lựa chọn. Đầu tiên, khả năng chống gỉ của inox 201 thấp hơn inox 304, nên với công trình ở vùng ven biển hoặc môi trường nhiều hóa chất, tuổi thọ mái có thể giảm nếu không sử dụng dòng phủ nano chất lượng cao.
Thứ hai, so với các loại tôn cách nhiệt, tôn inox 201 chỉ có khả năng cách nhiệt ở mức tương đối. Khi trời quá nóng, hiệu quả cách nhiệt có thể giảm, nhất là nếu không kết hợp cùng các giải pháp chống nóng bổ sung. Ngoài ra, giá thành tuy hợp lý nhưng vẫn cao hơn tôn mạ kẽm hoặc tôn lạnh thông thường.
Cuối cùng, một số dòng tôn giá rẻ trên thị trường có thể bị pha tạp thành phần, dẫn đến giảm chất lượng và nhanh xuống cấp sau vài năm sử dụng. Vì vậy, người dùng nên chọn mua sản phẩm có chứng nhận xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo chất lượng và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Tiêu chuẩn kỹ thuật và các loại sóng vuông, độ dày, khổ tôn
Báo giá tôn inox 201 5 sóng vuông theo m2 luôn gắn liền với các tiêu chuẩn kỹ thuật cụ thể của từng sản phẩm trên thị trường.
Tôn inox 201 5 sóng vuông được sản xuất tuân thủ nghiêm ngặt các chỉ số kỹ thuật, đảm bảo cho mái lợp sự vững chắc, bền bỉ và thẩm mỹ. Thành phần inox 201 tạo nên bề mặt sáng bóng, chống oxy hóa tốt và duy trì màu sắc bền lâu trong nhiều năm sử dụng. Lớp phủ nano là yếu tố quan trọng giúp nâng cao khả năng kháng bụi, chống bám rong rêu và tăng tính phản xạ nhiệt cho mái nhà.
Tùy theo yêu cầu, tôn có độ dày phổ biến từ 0.35mm, 0.4mm, 0.45mm đến 0.6mm, đáp ứng đa dạng nhu cầu cho từng loại công trình. Đặc biệt, khổ rộng tiêu chuẩn 1.07m giúp tối ưu quá trình thi công, giảm số mối nối trên mái và hạn chế tối đa tình trạng thấm dột, cong vênh trong điều kiện thời tiết thất thường. Đối với các dự án lớn, nhà đầu tư thường chọn loại dày từ 0.5mm trở lên để tăng khả năng chịu lực và kéo dài tuổi thọ mái lợp.
Các loại sóng vuông được phân loại rõ ràng theo quy cách sản xuất, với chiều cao sóng phổ biến 21-25mm, tạo điểm tựa chắc chắn cho toàn bộ hệ mái. Ngoài ra, một số dòng tôn đặc biệt còn được bổ sung hoa văn dập nổi hoặc lớp phủ cách âm, nâng cao hiệu quả sử dụng và tăng giá trị thẩm mỹ cho công trình.
Bảng dưới đây tổng hợp một số tiêu chuẩn kỹ thuật, độ dày và khổ tôn phổ biến của tôn inox 201 5 sóng vuông:
Độ dày tôn (mm) | Khổ rộng (m) | Chiều cao sóng (mm) | Lớp phủ bề mặt | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
0.35 | 1.07 | 21 | Mạ màu, phủ nano | Nhà ở, nhà kho, mái che nhỏ |
0.40 | 1.07 | 22 | Mạ màu, phủ nano | Nhà xưởng vừa và nhỏ, biệt thự |
0.45 | 1.07 | 23 | Mạ màu, phủ nano | Khu thương mại, công trình công cộng |
0.50 | 1.07 | 24 | Mạ màu, phủ nano, cách âm | Khu công nghiệp, kho vận lớn |
0.60 | 1.07 | 25 | Mạ màu, phủ nano, hoa văn | Nhà máy hóa chất, resort ven biển |
Độ dày và khổ tôn phổ biến
Độ dày tôn inox 201 5 sóng vuông dao động từ 0.35mm đến 0.6mm, phù hợp với từng loại công trình và yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Với nhà ở dân dụng, biệt thự, nhà phố, người dùng thường lựa chọn độ dày từ 0.35mm đến 0.45mm nhằm cân đối giữa trọng lượng và khả năng chịu lực. Còn đối với các nhà xưởng, công trình công nghiệp hay kho vận lớn, loại dày từ 0.5mm trở lên được ưu tiên để đảm bảo mái lợp chắc chắn, hạn chế cong vênh do tải trọng lớn hoặc tác động của gió bão.
Khổ tôn phổ biến là 1.07m, vừa thuận tiện cho thi công, vừa giúp tiết kiệm chi phí và giảm số lượng mối nối trên mái nhà. Chiều dài tôn có thể đặt theo yêu cầu, linh hoạt đáp ứng mọi thiết kế từ mái nhỏ tới mái lớn, tăng độ kín khít, giảm nguy cơ thấm dột. Ngoài ra, một số nhà sản xuất còn cung cấp loại tôn cắt theo khổ riêng biệt, đáp ứng các dự án đặc thù hoặc những công trình có kiến trúc phức tạp.
Lớp bề mặt tôn được xử lý mạ màu hoặc phủ nano giúp tăng tuổi thọ, chống xước, hạn chế tác động của thời tiết và giữ màu sắc bền đẹp qua thời gian. Đây là ưu điểm giúp sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường xây dựng hiện đại.
Phân loại sóng vuông và quy cách sản xuất
Tôn inox 201 5 sóng vuông gồm nhiều loại sóng khác nhau, nổi bật nhất là loại sóng vuông cao, sóng vuông thấp và sóng vuông tiêu chuẩn. Mỗi loại có quy cách sản xuất riêng biệt, tạo nên đặc điểm chịu lực và thẩm mỹ phù hợp từng loại mái lợp.
Sóng vuông cao (chiều cao sóng từ 24–25mm) thường dùng cho công trình công nghiệp, kho vận, nhà máy hóa chất cần độ bền và khả năng chịu lực lớn. Sóng vuông tiêu chuẩn (chiều cao 21–23mm) phù hợp với nhà ở, nhà phố, biệt thự, giúp mái có độ phẳng vừa phải, thoát nước nhanh và dễ thi công. Sóng vuông thấp (chiều cao 18–20mm) thích hợp mái che nhỏ, lối đi hoặc mái trang trí cho các hạng mục phụ.
Quy trình sản xuất tôn hiện đại đảm bảo bề mặt sóng đều, mép cắt mịn và chính xác, hạn chế tối đa nguy cơ rò rỉ nước hoặc vỡ sóng trong quá trình sử dụng. Một số dòng tôn cao cấp còn bổ sung hoa văn dập nổi trên bề mặt, tạo điểm nhấn thẩm mỹ, tăng khả năng chống bám bụi và hạn chế trơn trượt khi thi công.
Các tiêu chuẩn chất lượng được áp dụng
Tôn inox 201 5 sóng vuông đạt các tiêu chuẩn chất lượng chặt chẽ về thành phần hợp kim, độ dày, khả năng chống oxy hóa và độ bền kéo. Sản phẩm được kiểm tra nghiêm ngặt từ đầu vào nguyên liệu, đảm bảo tỷ lệ crom, mangan và niken đúng quy định, tăng cường khả năng chống gỉ sét và giữ màu sắc bền lâu.
Bề mặt tôn phải đáp ứng các chỉ số chống ăn mòn, độ sáng bóng, độ phẳng và giới hạn xước theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế và Việt Nam (TCVN). Độ bền kéo tiêu chuẩn thường đạt trên 550–600 Mpa, giúp tôn chịu lực tốt, chống cong vênh khi lợp mái rộng hoặc trong điều kiện gió bão mạnh.
Ngoài ra, các sản phẩm tôn phủ nano hoặc phủ màu đều được kiểm tra khả năng chống tia UV, chống bám bụi và dễ vệ sinh, bảo đảm mái nhà luôn sạch đẹp, bền màu qua nhiều năm sử dụng. Người dùng nên ưu tiên lựa chọn các đơn vị sản xuất có chứng nhận tiêu chuẩn, xuất xứ rõ ràng để đảm bảo chất lượng và tuổi thọ mái lợp.
Yếu tố ảnh hưởng đến báo giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông
Bảng giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông luôn thay đổi tùy theo biến động của thị trường và các yếu tố liên quan đến sản xuất, phân phối.
Thành phần nguyên liệu đầu vào đóng vai trò quyết định tới chất lượng và giá thành sản phẩm. Đặc biệt, tôn inox 201 sử dụng hợp kim crom, mangan và niken với tỷ lệ khác nhau sẽ tạo ra độ sáng bóng, khả năng chống gỉ và độ cứng riêng biệt. Khi giá niken hoặc thép trên thị trường quốc tế tăng, chi phí sản xuất tôn inox 201 cũng sẽ tăng tương ứng. Ngoài ra, nguồn nguyên liệu nhập khẩu có xuất xứ rõ ràng, đạt chuẩn quốc tế thường mang lại giá trị cao hơn và ổn định hơn so với nguồn hàng trôi nổi, không kiểm soát.
Đơn vị sản xuất và phân phối cũng tác động mạnh đến giá bán trên thị trường. Những nhà máy lớn, ứng dụng dây chuyền cán dập hiện đại cho ra sản phẩm có bề mặt phẳng, sóng vuông đều, khổ tôn đồng đều và lớp phủ nano bền chắc. Họ thường cam kết bảo hành sản phẩm lên đến 7-10 năm, tạo sự an tâm cho khách hàng. Trong khi đó, các đơn vị nhỏ lẻ, quy mô sản xuất thấp sẽ có chi phí sản xuất thấp hơn nhưng sản phẩm dễ phát sinh lỗi kỹ thuật hoặc tuổi thọ không cao.
Khối lượng đặt hàng và chính sách vận chuyển cũng là yếu tố không thể bỏ qua khi cân nhắc lựa chọn tôn inox 201 5 sóng vuông. Đơn hàng số lượng lớn sẽ nhận được mức giá ưu đãi, miễn phí vận chuyển hoặc chiết khấu cao từ nhà cung cấp. Ngược lại, với những đơn hàng nhỏ, phí vận chuyển thường cao hơn và giá thành trung bình cũng cao hơn do không được hưởng các ưu đãi. Thời điểm đặt hàng trong năm cũng ảnh hưởng, vào mùa xây dựng cao điểm, chi phí vận chuyển tăng dẫn tới báo giá tôn thay đổi liên tục.
Bảng tóm tắt các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá tôn inox 201 5 sóng vuông:
Yếu tố ảnh hưởng | Mức độ tác động | Ghi chú đặc biệt |
---|---|---|
Nguyên liệu đầu vào | Cao | Tăng/giảm giá nguyên liệu ảnh hưởng mạnh |
Đơn vị sản xuất, phân phối | Cao | Công nghệ sản xuất, bảo hành, thương hiệu |
Khối lượng đặt hàng | Trung bình | Đơn hàng lớn giảm giá, thêm ưu đãi |
Chính sách vận chuyển | Trung bình | Xa trung tâm, phí vận chuyển cao hơn |
Mùa xây dựng | Thấp | Mùa cao điểm, giá biến động nhẹ |
Ảnh hưởng của nguyên liệu đầu vào
Chất lượng tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông phụ thuộc trực tiếp vào thành phần hợp kim thép, đặc biệt là tỷ lệ crom, niken, mangan và các phụ gia khác. Khi giá niken thế giới tăng, giá sản phẩm đầu ra cũng bị đội lên đáng kể. Đặc biệt, nguồn thép nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn Quốc luôn có giá thành cao hơn vì đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe, cho ra thành phẩm sáng bóng, bền màu và khả năng chống ăn mòn vượt trội.
Nếu nguồn nguyên liệu đầu vào không đảm bảo, tôn dễ bị gỉ, bạc màu sau một thời gian ngắn sử dụng. Một số nhà sản xuất còn bổ sung lớp phủ nano hoặc phủ màu để tăng khả năng chống tia UV, chống bụi bẩn và kéo dài tuổi thọ mái nhà lên đến 20 năm. Đây là điểm cộng lớn cho các sản phẩm cao cấp trên thị trường.
Để đảm bảo chất lượng, chủ đầu tư nên kiểm tra chứng chỉ xuất xứ, phiếu kiểm nghiệm thành phần hợp kim khi lựa chọn tôn inox 201 5 sóng vuông cho công trình của mình.
Đơn vị sản xuất và phân phối
Đơn vị sản xuất uy tín sẽ đầu tư công nghệ cán dập tiên tiến, đảm bảo bề mặt tôn đồng đều, sóng vuông sắc nét và lớp phủ chắc chắn. Các thương hiệu lớn như Nam Kim, Hoa Sen, Tôn Đông Á… thường cung cấp sản phẩm với tiêu chuẩn kỹ thuật cao, kèm theo chế độ bảo hành rõ ràng từ 7 đến 10 năm.
Bên cạnh đó, hệ thống phân phối rộng khắp giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận, nhận hàng nhanh chóng và tiết kiệm chi phí vận chuyển. Nhiều đơn vị còn cung cấp dịch vụ đo, cắt tôn theo yêu cầu, tư vấn miễn phí và tặng kèm phụ kiện lắp đặt cho khách hàng lớn.
Chọn đúng nhà sản xuất và phân phối sẽ quyết định trực tiếp đến chất lượng và tuổi thọ mái lợp, cũng như quyền lợi bảo hành khi sử dụng sản phẩm.
Khối lượng đặt hàng và chính sách vận chuyển
Khối lượng đặt hàng càng lớn thì mức giá trên mỗi mét tôn càng thấp, do nhà cung cấp tiết kiệm được chi phí vận hành và kho bãi. Đơn hàng từ 500 mét trở lên thường nhận được chiết khấu 3-5%, nhiều nơi miễn phí vận chuyển nội thành hoặc hỗ trợ chi phí giao hàng liên tỉnh.
Các chính sách vận chuyển cũng khác nhau tùy theo khu vực. Với những dự án ở xa trung tâm, chi phí vận chuyển chiếm tỷ trọng không nhỏ trong tổng giá thành. Vì vậy, nhiều chủ đầu tư ưu tiên chọn đơn vị cung cấp gần khu vực công trình hoặc tận dụng các chương trình ưu đãi vận chuyển của nhà phân phối.
Chủ động tính toán khối lượng và thời gian đặt hàng hợp lý giúp tiết kiệm chi phí, nhận được nhiều ưu đãi hơn và đảm bảo tiến độ thi công không bị gián đoạn.
Địa chỉ mua tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông Giá rẻ tốt nhất hiện nay
Lợi ích khi mua hàng tại Mạnh Tiến Phát
Cam kết khi mua hàng
+ Sản phẩm chất lượng cao: Chúng tôi cam kết cung cấp tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông với chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.
+ Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực đưa ra giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường, đảm bảo khách hàng nhận được giá trị tốt nhất cho từng sản phẩm.
+ Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, báo giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông nhanh chóng với nhu cầu và yêu cầu của từng dự án.
+ Đảm bảo vận chuyển an toàn: Chúng tôi cam kết đảm bảo vận chuyển sản phẩm đến tay khách hàng an toàn, đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển.
+ Dịch vụ hậu mãi tận tâm: Sau khi mua hàng, chúng tôi vẫn tiếp tục hỗ trợ và chăm sóc khách hàng bằng dịch vụ hậu mãi tận tâm, giúp giải đáp mọi thắc mắc và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.
Thông tin liên hệ
Đại lý Sắt Thép MTP rất tự hào khi nhận được sự tin tưởng và lựa chọn của quý khách hàng. Chúng tôi cam kết luôn mang đến những sản phẩm và bảng báo giá tôn inox 201 cán dập 9 sóng vuông chất lượng tốt nhất cho khách hàng của mình.
ĐẠI LÝ SẮT THÉP MTP
Trụ sở chính : 550 Đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 1 : 30 QL 22 (ngã tư An Sương) Ấp Hưng Lân – Bà Điểm – Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 2 : 561 Điện Biên Phủ – Phường 25 – Quận Bình Thạnh – Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 3 : 121 Phan Văn Hớn – Bà Điểm – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 4 : 137 DT 743 – KCN Sóng Thần 1 – Thuận An – Bình Dương
Chi nhánh 5 : Lô 22 Đường Song Hành, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Chi nhánh 6 : 79 Đường Tân Thới Nhì – Tân Thới Nhì – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh
Chi nhánh 7 : 39A Nguyễn Văn Bữa – Xuân Thới Sơn – Hóc Môn – Tp Hồ Chí Minh
LIÊN HỆ MUA HÀNG PHÒNG KINH DOANH:
- Hotline 1 : 0936.600.600 (Mr Dinh)
- Hotline 2 : 0917.63.63.67 (Ms Hải)
- Hotline 3 : 0909.077.234 (Ms Yến)
- Hotline 4 : 0917.02.03.03 (Mr Khoa)
- Hotline 5 : 0902.505.234 (Ms Thúy)
- Hotline 6 : 0932.055.123 (Ms Loan)
- Hotline 7 : 0932.010.345 (Ms Lan)
- Hotline 8 : 0944.939.990 (Mr Tuấn)
Email: thepmtp@gmail.com
Trang web: https://dailysatthep.com/

Là tác giả và trưởng phòng kỹ thuật. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng, có kinh nghiệm trong việc thống kê, dự toán và chọn sản phẩm phù hợp nhất với công trình của bạn. Với hơn 15 năm làm việc tại công ty Mạnh Tiến Phát – tôi tích lũy đủ kinh nghiệm để lựa chọn những loại sản phẩm đạt chất lượng mỗi khi nhập hàng về kho. Để có thể cung ứng cho khách hàng sản phẩm tốt nhất có thể từ các hàng Hòa Phát, Phương Nam, Đông Á….