Tôn lạnh màu – sản phẩm của hiện tại và tương lai
Tôn lạnh màu là giải pháp lý tưởng giúp mái nhà chống nóng, tiết kiệm chi phí, bền đẹp cho mọi công trình dân dụng và công nghiệp hiện đại. Với khả năng phản xạ nhiệt, kháng ăn mòn cùng sự đa dạng về màu sắc, tôn mạ màu trở thành lựa chọn tối ưu giúp tăng tuổi thọ mái nhà và nâng cao giá trị thẩm mỹ. Đặc biệt, các thương hiệu lớn như Tôn Hoa Sen, Đông Á, Bluescope luôn cung cấp sản phẩm đạt chuẩn, đảm bảo an toàn cho công trình, hạn chế hư hại do thời tiết
Table of Contents
Tôn lạnh màu và ưu điểm chống nóng, tiết kiệm chi phí
Tôn mạ màu là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tìm giải pháp làm mát và giảm chi phí mái nhà bền lâu.
Cơ chế phản xạ nhiệt, kháng ăn mòn
Tôn lạnh màu sở hữu cơ chế phản xạ nhiệt vượt trội nhờ lớp mạ nhôm kẽm kết hợp với lớp sơn tĩnh điện. Lớp phủ này có tác dụng đẩy lùi tia nắng mặt trời, ngăn cản hấp thụ nhiệt vào mái nhà. Khi nhiệt lượng được phản xạ, không gian dưới mái luôn mát mẻ, đặc biệt phù hợp với khu vực khí hậu nóng ẩm.
Bên cạnh đó, tôn lạnh màu còn nổi bật với tính kháng ăn mòn cực cao. Lớp mạ nhôm kẽm bảo vệ lõi thép khỏi oxy hóa, hạn chế tác động của nước mưa, muối biển và hóa chất. Nhờ đó, mái nhà luôn giữ được độ bóng đẹp và hạn chế rỉ sét trong thời gian dài. Đây là lý do nhiều nhà xưởng, kho hàng ở khu vực ven biển ưu tiên chọn tôn lạnh màu để nâng cao tuổi thọ mái.
Một số loại tôn lạnh màu còn có thêm phụ gia chống rêu mốc, tăng khả năng tự làm sạch, chống bám bụi. Đặc tính này không chỉ giúp giảm chi phí bảo dưỡng mà còn bảo vệ sức khỏe người sử dụng và giữ cho mái nhà luôn tươi mới.
So sánh với tôn thường và vật liệu khác
Khi đặt lên bàn cân với tôn thường, tôn lạnh màu vượt trội về khả năng chống nóng, giữ màu và độ bền lâu dài. Tôn thường sau 3-5 năm thường xuất hiện tình trạng phai màu, rỉ sét, nhất là ở môi trường ẩm mặn, trong khi tôn lạnh màu vẫn giữ nguyên tính năng thẩm mỹ cũng như độ bền cơ học.
So với các vật liệu như ngói màu hay tấm lợp nhựa, tôn lạnh màu có trọng lượng nhẹ, giúp giảm tải kết cấu mái và tiết kiệm chi phí thi công. Thêm vào đó, việc vận chuyển, lắp đặt cũng đơn giản và nhanh chóng hơn rất nhiều. Những vật liệu truyền thống như ngói dễ bị rêu mốc, bể vỡ nếu không bảo trì tốt, còn tôn lạnh màu lại có thể chống rêu mốc, giữ được độ bóng đẹp lâu dài.
Với những ưu điểm kể trên, tôn lạnh màu đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng dân dụng lẫn công nghiệp hiện đại. Sự lựa chọn này giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí dài hạn và sở hữu mái nhà luôn bền đẹp theo thời gian.
Hiệu quả kinh tế khi sử dụng
Việc đầu tư vào tôn lạnh màu mang lại hiệu quả kinh tế rõ rệt. Dù chi phí ban đầu có thể cao hơn tôn thường nhưng xét về vòng đời sử dụng, tôn lạnh màu lại tiết kiệm hơn nhờ giảm chi phí điện năng, bảo trì và thay thế.
Các công trình sử dụng tôn lạnh màu thường kéo dài tuổi thọ mái lên đến 20 năm mà không cần thay mới. Chủ đầu tư chỉ cần bảo dưỡng định kỳ là đã đảm bảo mái luôn giữ được màu sắc và chất lượng. Ngoài ra, mái nhà sử dụng tôn lạnh màu còn nâng cao giá trị thẩm mỹ, tạo lợi thế cạnh tranh cho bất động sản.
Việc lựa chọn tôn lạnh màu còn giúp doanh nghiệp thực hiện cam kết bảo vệ môi trường khi giảm sử dụng điện năng, giảm khí thải từ hệ thống làm mát và tối ưu chi phí vận hành. Đây là giải pháp đầu tư hiệu quả, bền vững và an toàn cho mọi công trình.
Phân loại tôn lạnh màu
Tôn lợp màu là vật liệu quan trọng, mang lại nhiều lựa chọn phù hợp cho từng nhu cầu sử dụng khác nhau trong xây dựng.
Hiện nay, trên thị trường có nhiều dòng tôn lạnh màu đáp ứng đa dạng mục đích sử dụng và mức đầu tư của từng chủ công trình. Mỗi loại đều sở hữu đặc điểm cấu tạo riêng biệt, từ lớp cấu tạo, công nghệ phủ màu cho đến các tiêu chuẩn chất lượng. Những tiêu chí này giúp nhà thầu và chủ đầu tư dễ dàng lựa chọn sản phẩm tối ưu, phù hợp điều kiện khí hậu, vị trí công trình cũng như ngân sách.
Các dòng tôn lạnh màu phổ biến gồm tôn một lớp, tôn ba lớp và tôn cán sóng. Đặc biệt, tôn lạnh màu được các thương hiệu lớn như Tôn Hoa Sen, Đông Á, Bluescope chú trọng phát triển, đảm bảo khả năng chống nóng, cách nhiệt và chống ăn mòn tối ưu. Một số loại còn có thuộc tính hiếm như chống tia cực tím, chống bám bụi, phù hợp với các vùng ven biển hoặc khu vực ô nhiễm. Từng loại sản phẩm đều trải qua quy trình kiểm định nghiêm ngặt, mang lại độ bền trên 20 năm nếu bảo dưỡng đúng cách. Để thuận tiện hơn, hãy tham khảo bảng phân loại sau:
Loại tôn | Đặc điểm cấu tạo | Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|
Tôn lạnh màu 1 lớp | Nhẹ, linh hoạt, giá hợp lý | Mái nhà nhỏ, nhà tạm |
Tôn lạnh màu 3 lớp | Cách nhiệt, chống ồn, bền cao | Nhà ở dân dụng, biệt thự |
Tôn lạnh màu cán sóng | Tăng độ cứng, thẩm mỹ đẹp | Xưởng, nhà công nghiệp |
Tôn lạnh màu 1 lớp
Tôn lạnh màu 1 lớp là dòng sản phẩm được sử dụng phổ biến nhất nhờ tính linh hoạt và giá thành phù hợp. Loại tôn này cấu tạo từ một lớp thép mạ nhôm kẽm phủ màu, giúp chống nóng và hạn chế ăn mòn hiệu quả so với tôn truyền thống. Ưu điểm nổi bật của tôn lạnh màu 1 lớp là nhẹ, dễ lắp đặt, không gây áp lực lên kết cấu mái nhà.
Theo khảo sát thực tế, dòng sản phẩm này có tuổi thọ trung bình từ 10-15 năm trong điều kiện bảo dưỡng chuẩn. Các thương hiệu như Tôn Hoa Sen, Đông Á đều cung cấp tôn lạnh màu 1 lớp với đa dạng màu sắc, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cho nhà phố, quán ăn, nhà kho nhỏ.
Một số loại còn tích hợp tính năng hiếm như chống tia cực tím, hỗ trợ giảm nhiệt độ mái nhà rõ rệt trong mùa nóng. Với chi phí đầu tư vừa phải, tôn lạnh màu 1 lớp là lựa chọn hợp lý cho các công trình cần tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo bền đẹp và hiệu quả sử dụng.
Tôn lạnh màu 3 lớp
Tôn lạnh màu 3 lớp nổi bật với khả năng cách nhiệt, chống ồn vượt trội nhờ cấu tạo gồm ba lớp: tôn lạnh màu, lớp xốp PU hoặc PE, và lớp lót bạc. Chính lớp xốp bên trong đóng vai trò giảm truyền nhiệt, đồng thời ngăn tiếng ồn từ mưa lớn hay tác động bên ngoài, tạo không gian sống dễ chịu, yên tĩnh hơn.
Sản phẩm này thường được sử dụng nhiều cho các công trình nhà ở dân dụng, biệt thự, quán café sân vườn, nơi yêu cầu cao về khả năng cách âm và cách nhiệt. Thực tế, tôn lạnh màu 3 lớp có thể giảm đến 80% tiếng ồn từ mưa và giảm 5-8 độ C nhiệt độ mái so với mái lợp truyền thống. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được thiết kế với nhiều màu sắc hiện đại, đáp ứng tiêu chí thẩm mỹ của khách hàng trẻ.
Điểm cộng lớn là độ bền lên tới 20 năm, chống rêu mốc, chống bám bụi và duy trì màu sắc lâu dài. Tôn lạnh màu 3 lớp là lựa chọn lý tưởng cho gia đình mong muốn không gian yên tĩnh, tiết kiệm điện năng làm mát.
Tôn lạnh màu cán sóng
Tôn lạnh màu cán sóng là dòng sản phẩm chuyên dụng cho các công trình đòi hỏi độ cứng cao và khả năng chống chịu thời tiết khắc nghiệt. Được sản xuất từ thép mạ nhôm kẽm phủ màu, sau đó cán thành các dạng sóng như sóng vuông, sóng tròn hoặc sóng ngói, sản phẩm này không chỉ nâng cao độ bền kết cấu mà còn tăng tính thẩm mỹ cho mái nhà, xưởng hoặc công trình thương mại.
Tính năng nổi bật của tôn lạnh màu cán sóng là chịu lực tốt, phân bổ đều tải trọng, tránh tình trạng cong vênh, võng mái khi chịu tác động mạnh. Đặc biệt, các dòng tôn sóng lớn còn được dùng cho xưởng công nghiệp, nhà kho, nhà máy với diện tích mái rộng. Một số dòng tôn cán sóng còn bổ sung lớp chống bám bụi, chống tia cực tím, phù hợp điều kiện khí hậu nhiệt đới và vùng biển.
Thực tế, nhiều công trình sử dụng tôn lạnh màu cán sóng ghi nhận tuổi thọ trên 20 năm, ít hư hỏng, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo trì lâu dài.
Ứng dụng thực tế
Tôn lợp màu góp phần nâng cao chất lượng công trình, mang lại giải pháp bền vững cho nhiều lĩnh vực xây dựng.
Tiêu chuẩn lợp mái cho nhà dân dụng
Tiêu chuẩn lợp mái cho nhà dân dụng với tôn lạnh màu luôn yêu cầu sự chắc chắn, thẩm mỹ và hiệu quả sử dụng. Độ dày tôn thông dụng dao động từ 0.35mm đến 0.5mm, đảm bảo mái không bị võng, rỉ sét sau nhiều năm sử dụng. Các thương hiệu như Đông Á, Hoa Sen thường có chế độ bảo hành chống phai màu, ăn mòn lên đến 10-20 năm, giúp người dùng an tâm đầu tư dài hạn.
Mái lợp nhà dân dụng cần kết hợp xà gồ thép chắc chắn, sử dụng vít chuyên dụng có vòng đệm cao su để chống dột nước khi trời mưa lớn. Ngoài ra, các dòng tôn lạnh màu mới có thêm thuộc tính chống rêu mốc, hạn chế bám bụi giúp mái nhà luôn sáng đẹp. Với các công trình ven biển, nên ưu tiên loại tôn có lớp phủ bảo vệ tăng cường chống lại tác động của muối biển, bảo đảm tuổi thọ mái nhà vượt trội.
Việc lựa chọn màu sắc cũng đóng vai trò quan trọng, tông sáng giúp phản xạ nhiệt tốt, giảm nhiệt mái vào mùa hè và tăng giá trị thẩm mỹ tổng thể cho ngôi nhà.
Lựa chọn tôn lạnh cho nhà xưởng
Nhà xưởng, nhà máy sản xuất luôn đặt yêu cầu cao về độ bền, cách nhiệt và tiết kiệm chi phí vận hành. Tôn lạnh màu dùng cho nhà xưởng thường có độ dày lớn hơn, từ 0.45mm đến 0.6mm, giúp mái chắc chắn, chịu được gió bão và tải trọng lớn. Các dạng tôn cán sóng lớn hoặc tôn 3 lớp cách nhiệt được ưa chuộng vì giúp giảm nhiệt, giảm tiếng ồn và tối ưu không gian sản xuất.
Nhiều doanh nghiệp chọn tôn lạnh màu có lớp phủ chống tia cực tím, chống rêu mốc và chống bám bụi, giúp giảm chi phí bảo trì và nâng cao tuổi thọ mái lên tới 25 năm. Ngoài ra, việc lựa chọn phụ kiện đồng bộ như xà gồ thép, vít tự khoan, máng xối và hệ thống thông gió sẽ gia tăng hiệu quả sử dụng và bảo vệ toàn diện cho mái nhà xưởng.
Thực tế cho thấy, sử dụng tôn lạnh màu cho nhà xưởng giúp giảm chi phí điện làm mát từ 10-20% mỗi năm, đồng thời nâng cao giá trị bền vững cho doanh nghiệp trong dài hạn.
Tôn màu làm tường rào công trình
Tôn lạnh màu không chỉ dùng lợp mái mà còn là giải pháp lý tưởng làm tường rào bảo vệ cho nhiều công trình, khu dân cư, nhà máy hoặc trang trại. Ưu điểm lớn nhất là khả năng chống gỉ sét, không cong vênh, dễ thi công lắp đặt ở mọi địa hình. Các loại tôn màu làm tường rào thường có độ dày từ 0.3mm đến 0.5mm, bề mặt phủ sơn bền màu, chịu nắng mưa tốt.
Nhiều chủ đầu tư đánh giá cao tôn lạnh màu khi sử dụng làm tường rào bởi tính thẩm mỹ cao, dễ phối hợp màu sắc với cảnh quan xung quanh và tiết kiệm chi phí xây dựng so với vật liệu truyền thống như gạch hoặc bê tông. Đặc biệt, các dòng tôn lạnh màu cao cấp còn bổ sung lớp chống rêu mốc, chống tia cực tím, giúp tường rào luôn bền đẹp, hạn chế bảo trì.
Các công trình lớn, khu công nghiệp và nhà máy thường ưu tiên tôn lạnh màu làm tường rào vì tuổi thọ sử dụng vượt trội, có thể lên tới 20 năm nếu lắp đặt đúng kỹ thuật.
Tiêu chí lựa chọn đúng loại tôn lạnh màu
Tôn lợp màu là yếu tố quan trọng quyết định chất lượng và tuổi thọ mái nhà, ảnh hưởng trực tiếp tới chi phí lâu dài của công trình.
Khi lựa chọn tôn lạnh màu, cần đặc biệt lưu ý đến các tiêu chí về độ dày, lớp phủ bảo vệ, khả năng cách nhiệt và các tiêu chuẩn sản xuất. Độ dày tôn phổ biến trên thị trường hiện nay dao động từ 0.3mm đến 0.55mm, với loại 0.45mm thường được sử dụng cho nhà dân dụng, còn loại 0.5mm trở lên dành cho nhà xưởng hoặc khu công nghiệp. Độ dày càng lớn, mái càng chịu lực tốt và tăng khả năng chống chịu thời tiết cực đoan.
Ngoài các yếu tố kỹ thuật, một số dòng tôn lạnh màu còn có thuộc tính hiếm như chống rêu mốc, chống bám bụi, tăng khả năng cách âm, phù hợp cho biệt thự, công trình cao cấp hoặc nhà gần đường lớn. Tham khảo bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định lựa chọn dòng sản phẩm phù hợp:
Tiêu chí | Đặc điểm nổi bật |
---|---|
Độ dày | 0.3mm – 0.55mm, càng dày càng bền |
Lớp phủ bảo vệ | Mạ nhôm kẽm, sơn tĩnh điện, chống UV |
Khả năng cách nhiệt | Lớp xốp PU, PE, giữ mát mái lâu dài |
Chống rêu mốc, bám bụi | Đặc biệt ở dòng tôn lạnh cao cấp |
Thương hiệu sản xuất | Đông Á, Hoa Sen, Bluescope, Nam Kim |
Độ dày, lớp phủ, khả năng cách nhiệt
Yếu tố đầu tiên khi lựa chọn tôn lạnh màu là độ dày tôn phù hợp với mục đích sử dụng. Loại 0.35mm thích hợp cho các công trình nhỏ hoặc tạm, còn từ 0.45mm trở lên dành cho nhà ở, biệt thự hoặc xưởng sản xuất. Độ dày lớn sẽ giúp mái không bị cong vênh, chịu lực tốt và giảm nguy cơ võng mái khi thời tiết xấu.
Lớp phủ trên bề mặt tôn có vai trò then chốt giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, hạn chế tác động của muối biển hoặc hóa chất từ môi trường. Đặc biệt, các dòng tôn lạnh màu mạ nhôm kẽm tỷ lệ cao, kết hợp sơn tĩnh điện giúp bảo vệ lớp thép lõi bên trong không bị oxy hóa, giữ cho mái luôn sáng bóng. Một số loại tôn còn bổ sung thêm lớp chống rêu mốc hoặc chống tia cực tím, phù hợp với các vùng khí hậu khắc nghiệt.
Khả năng cách nhiệt cũng là điểm cộng lớn cho tôn lạnh màu, nhất là loại có thêm lớp xốp PU hoặc PE. Nhờ vào đó, mái nhà luôn mát mẻ, giảm từ 5-8 độ C so với mái tôn truyền thống, tiết kiệm điện năng làm mát vào mùa hè.
Lưu ý về kích thước, màu sắc và thẩm mỹ
Kích thước và màu sắc của tôn lạnh màu không chỉ ảnh hưởng tới hiệu quả thi công mà còn quyết định thẩm mỹ tổng thể của công trình. Kích thước tôn tiêu chuẩn dao động từ 1m đến 1,2m, độ dài linh hoạt theo nhu cầu thiết kế. Việc chọn đúng kích thước giúp tiết kiệm vật tư, hạn chế mối nối và giảm thiểu rủi ro dột nước.
Về màu sắc, các thương hiệu lớn thường cung cấp bảng màu đa dạng, từ tông sáng như xanh ngọc, trắng sữa tới tông đậm như đỏ đậm, ghi xám. Màu sáng giúp phản xạ nhiệt tốt, phù hợp với vùng khí hậu nắng nóng, còn màu đậm phù hợp với phong cách kiến trúc hiện đại. Một số loại tôn lạnh màu còn có bề mặt bóng mờ hoặc phủ họa tiết vân đá, đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ cao của khách hàng.
Ngoài ra, yếu tố thẩm mỹ còn thể hiện ở kiểu dáng sóng tôn: sóng vuông, sóng tròn, sóng ngói,… tùy vào kiến trúc và sở thích từng gia đình, từng công trình.
Thương hiệu sản xuất
Việc lựa chọn thương hiệu sản xuất tôn lạnh màu uy tín giúp đảm bảo chất lượng và bảo hành lâu dài cho công trình. Các thương hiệu như Đông Á, Hoa Sen, Bluescope, Nam Kim đều có hệ thống phân phối rộng khắp, quy trình kiểm định nghiêm ngặt và chính sách hậu mãi rõ ràng. Sản phẩm của các đơn vị này thường đạt tiêu chuẩn quốc tế, được kiểm tra chất lượng lớp phủ, khả năng chống rỉ sét và độ bền màu qua từng lô sản xuất.
Các thương hiệu lớn còn chú trọng bổ sung thuộc tính hiếm như chống bám bụi, chống tia cực tím, tăng khả năng cách âm, mang lại giá trị sử dụng lâu dài. Đặc biệt, các công trình lớn, nhà máy, xí nghiệp thường ưu tiên lựa chọn các dòng tôn lạnh màu của thương hiệu lớn nhằm tối ưu chi phí bảo trì và giảm thiểu rủi ro về chất lượng.
Ngoài ra, lựa chọn nhà phân phối chính hãng giúp đảm bảo sản phẩm không pha trộn, đúng chủng loại, nhận được đầy đủ chính sách bảo hành, bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật khi cần thiết.
Các thương hiệu tôn lạnh màu uy tín việt nam
Tôn phủ màu trên thị trường hiện nay được nhiều thương hiệu lớn phát triển, đảm bảo chất lượng và phù hợp với mọi loại công trình.
Khi nhắc tới các dòng tôn lạnh màu chất lượng tại Việt Nam, không thể bỏ qua những cái tên như Đông Á, Hoa Sen, Bluescope, Nam Kim, Sunco. Đây đều là những thương hiệu sở hữu nhà máy sản xuất hiện đại, kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ khâu nguyên liệu đến đóng gói thành phẩm. Sản phẩm của họ được kiểm định nghiêm ngặt về độ bền màu, độ bám sơn, khả năng chống ăn mòn cũng như chịu lực, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn quốc tế và yêu cầu kỹ thuật xây dựng.
Nhiều dòng tôn lạnh màu từ các thương hiệu này còn sở hữu thuộc tính hiếm như chống tia cực tím, chống rêu mốc, tăng khả năng tự làm sạch, phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa ở nước ta. Ngoài ra, nhờ vào sự đa dạng về màu sắc, kiểu dáng sóng, quy cách kích thước, các nhà sản xuất đáp ứng trọn vẹn nhu cầu từ nhà dân dụng, biệt thự cho đến nhà xưởng, công trình công nghiệp quy mô lớn.
Danh sách các thương hiệu sản xuất tôn lạnh màu
Trên thị trường Việt Nam, các thương hiệu tôn lạnh màu nổi bật được đánh giá cao về chất lượng và dịch vụ hậu mãi bao gồm:
* Tôn Đông Á: Nhà máy sản xuất quy mô lớn, ứng dụng công nghệ Nhật Bản, cam kết bảo hành độ bền màu lên đến 20 năm.
* Tôn Hoa Sen: Đa dạng chủng loại, màu sắc tươi sáng, sản phẩm có mặt ở hầu hết các đại lý trên toàn quốc.
* Bluescope: Sản phẩm nhập khẩu công nghệ Úc, nổi bật về khả năng chống ăn mòn, chịu lực mạnh, màu sắc bền lâu.
* Nam Kim: Độ dày chuẩn, lớp mạ nhôm kẽm tỷ lệ cao, phù hợp nhiều loại công trình từ dân dụng đến công nghiệp.
* Sunco: Nổi bật về màu sắc đa dạng, chất lượng sơn phủ đồng đều, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu đi nhiều nước châu Á.
Các thương hiệu này còn cung cấp dịch vụ tư vấn kỹ thuật, khảo sát tận nơi và bảo hành sản phẩm chuyên nghiệp, giúp khách hàng an tâm khi lựa chọn và sử dụng lâu dài.
Bảng giá
Bảng giá tôn lạnh màu tại các thương hiệu uy tín thường dao động tùy theo độ dày, loại lớp phủ, màu sắc và từng thời điểm thị trường. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số dòng sản phẩm được ưa chuộng:
Thương hiệu | Độ dày (mm) | Đơn giá (VNĐ/m2) | Bảo hành (năm) |
---|---|---|---|
Đông Á | 0.40 | 74.000 – 78.000 | 10 – 20 |
Hoa Sen | 0.45 | 76.000 – 81.000 | 10 – 20 |
Bluescope | 0.48 | 88.000 – 95.000 | 20 |
Nam Kim | 0.40 | 73.000 – 77.000 | 10 – 15 |
Sunco | 0.45 | 78.000 – 82.000 | 10 – 15 |
Lưu ý: Bảng giá trên là giá tham khảo và có thể thay đổi theo từng thời điểm, khu vực phân phối và số lượng đặt hàng. Khách hàng nên liên hệ trực tiếp các đại lý hoặc nhà phân phối chính hãng để nhận báo giá chính xác và các ưu đãi kèm theo khi đặt mua số lượng lớn.
Hướng dẫn bảo quản tôn lạnh đúng cách
Tôn lợp màu cần được bảo quản đúng kỹ thuật để giữ độ bền, màu sắc và chất lượng vượt trội qua nhiều năm sử dụng.
Bảo quản trong kho
Bảo quản tôn lạnh màu trong kho phải đảm bảo nơi thoáng mát, sạch sẽ, không để ánh nắng trực tiếp hoặc nước mưa lọt vào khu vực chứa tôn. Kho cần có hệ thống thông gió tự nhiên hoặc cưỡng bức, tránh môi trường ẩm thấp gây oxy hóa lớp mạ bảo vệ. Mặt bằng lưu kho nên được trải pallet hoặc giá đỡ cách mặt đất tối thiểu 20cm để hạn chế tiếp xúc hơi nước và đất ẩm.
Tôn lạnh màu nên được xếp theo từng lô riêng biệt, đặt phẳng hoặc nghiêng nhẹ để không gây cong vênh mép tôn. Chủ đầu tư lưu ý, không để tôn đè lên vật sắc nhọn hay thiết bị nặng khác nhằm tránh biến dạng hoặc trầy xước bề mặt phủ màu. Nếu cần bảo quản lâu ngày, nên phủ thêm lớp bạt che kín, thường xuyên kiểm tra tình trạng kho, nhất là sau mùa mưa hoặc thời điểm giao mùa để kịp thời xử lý khi có dấu hiệu ẩm mốc, mọt sắt.
Với dòng tôn lạnh màu cao cấp có thuộc tính tự làm sạch, chủ đầu tư nên bảo quản đúng khuyến nghị để đảm bảo bề mặt luôn bóng đẹp, hạn chế tối đa tác động từ môi trường.
Cách vận chuyển đúng trên đường
Quá trình vận chuyển tôn lạnh màu cần thực hiện bằng xe chuyên dụng, đảm bảo bề mặt tôn không bị trầy xước, móp méo. Chủ đầu tư nên sử dụng các thanh chèn gỗ, bạt mềm hoặc cao su giữa các lớp tôn, tránh để các tấm tôn va chạm trực tiếp vào nhau. Khi xếp tôn lên xe, cần xếp theo chiều nằm ngang, cố định chắc chắn bằng dây mềm, tuyệt đối không dùng dây sắt vì có thể làm hư hại lớp phủ màu.
Trong quá trình di chuyển, cần hạn chế phanh gấp, không đi qua địa hình xóc nảy hoặc dằn mạnh, tránh làm cong vênh các mép tôn. Nếu vận chuyển đường dài hoặc gặp trời mưa, phải phủ bạt kỹ lưỡng, tránh để nước mưa thấm vào giữa các lớp tôn gây oxy hóa và rỉ sét sau này.
Sau khi đưa tôn tới công trình, chủ đầu tư nên kiểm tra ngay tình trạng bề mặt, xử lý vết xước nhỏ bằng sơn bảo vệ chuyên dụng, không nên xếp tôn sát nền đất hoặc nơi đọng nước, đảm bảo chất lượng mái tôn khi lắp đặt.
Bảo quản tại công trình
Tại công trình, tôn lạnh màu nên được đặt ở vị trí cao ráo, thoáng mát, tránh xa nguồn nước, hóa chất hoặc nơi thường xuyên có bụi bẩn, bùn đất. Nếu chưa thi công ngay, phải kê tôn trên giá đỡ chắc chắn, phủ bạt hoặc màng PE để che mưa nắng. Không xếp chồng quá cao, tối đa chỉ nên từ 1-1.2 mét để đảm bảo không gây cong vênh các tấm phía dưới.
Khi di chuyển tôn trong công trình, dùng tay nâng hai đầu hoặc thiết bị nâng nhẹ để không gây gập mép, bể sóng tôn. Nếu có vết trầy xước nhỏ trong quá trình thi công, nên xử lý bằng dung dịch chống oxy hóa hoặc sơn bảo vệ chuyên dụng, không nên để lâu ngày gây hoen gỉ.
Đối với các công trình ven biển, lưu ý dùng thêm lớp phủ chống muối biển, vệ sinh bề mặt tôn thường xuyên để hạn chế ăn mòn, đảm bảo mái nhà luôn bền đẹp và giữ màu sắc ổn định suốt thời gian sử dụng.

Là tác giả và trưởng phòng kỹ thuật. Tôi đã tốt nghiệp kỹ sư xây dựng, có kinh nghiệm trong việc thống kê, dự toán và chọn sản phẩm phù hợp nhất với công trình của bạn. Với hơn 15 năm làm việc tại công ty Mạnh Tiến Phát – tôi tích lũy đủ kinh nghiệm để lựa chọn những loại sản phẩm đạt chất lượng mỗi khi nhập hàng về kho. Để có thể cung ứng cho khách hàng sản phẩm tốt nhất có thể từ các hàng Hòa Phát, Phương Nam, Đông Á….
Tôn lạnh màu được sản xuất theo dây truyền tiên tiến của Nhật Bản. Được phủ một lớp sơn trên nền hợp kim nhôm kẽm. Lớp sơn có tác dụng bảo vệ hợp kim nhôm kẽm bên trong khỏi những tác động của môi trường. Mang lại nét thẩm mỹ, độ bền vượt trội, chống nóng hiệu quả cho sản phẩm.
Sản phẩm được đảm bảo chất lượng theo tiêu chuẩn: JIS G 3322 ( Nhật Bản ), ASTM A755/A755M ( Hoa Kỳ ), EN 10169 ( Châu Âu ).
Bảng các thông số kỹ thuật của tôn lạnh màu:
Độ Dày ( đo thực tế) | Trọng lượng (kg/m) |
2 dem 80 | 2.40 |
3 dem 00 | 2.60 |
3 dem 20 | 2.80 |
3 dem 50 | 3.00 |
3 dem 80 | 3.25 |
4 dem 00 | 3.35 |
4 dem 30 | 3.65 |
4 dem 50 | 4.00 |
4 dem 80 | 4.25 |
5 dem 00 | 4.45 |
6 dem | 5.40 |
Một số hình ảnh của các loại tôn lạnh màu






Hiện tại công ty chúng tôi cung cấp tất cả các loại tôn lạnh màu. Mọi chi tiết đặt hàng xin liên hệ: 0917.02.03.03 – 0909.077.234