Báo giá thép tròn CT3, Thép Tròn trơn D10, D12, D14, D16, D18, D20, D22, D24 Năm 2023

119 lượt xem

Sắt thép đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp xây dựng và sản xuất. Trong bối cảnh nền kinh tế ngày càng phát triển, nhu cầu sử dụng sắt thép ngày càng tăng cao.

Đối với các doanh nghiệp và cá nhân có nhu cầu mua và tìm hiểu về bảng báo giá thép tròn CT3 giá rẻ tại thành phố HCM đã trở thành sự tìm kiếm hàng đầu.

Để đáp ứng nhu cầu này, Đại lý Sắt Thép MTP tại TP.HCM tự hào mang đến những giải pháp tốt nhất và bảng báo giá thép tròn CT3 rẻ nhất cho khách hàng hôm nay.

Tổng quan về thép tròn CT3

Thép Tròn CT3 nằm trong nhóm thép cacbon – loại thép có hai thành phần cơ bản chính là sắt và cacbon, trong khi các nguyên tố khác (mangan, silic, photpho, crom,…) có mặt trong thép cacbon là không đáng kể. Thép Láp Tròn CT3 được sản xuất theo tiêu chuẩn ГOCT 380 – 89 của Nga. Sản Phẩm được nhập khẩu trực tiếp từ Nga, Hàn Quốc, Nhật Bản, Singapore, Ấn Độ, Taiwan, Trung Quốc…

báo giá thép tròn CT3

Thép tròn CT3 có đặc điểm gì?

Là loại thép có độ bền cao, chịu áp lực lớn

Có khả năng chống ăn mòn và gỉ sét cực tốt trong thời tiết khắc nghiệt

Ứng dụng thực tế

  • Làm đường ống dẫn nước trong các tòa nhà cao tầng
  • Làm ăngten, cột đèn, cọc siêu âm
  • Khung sườn oto, xe máy

Tiêu chuẩn kỹ thuật của thép tròn CT3

Đặc tính cơ lý

Mác thép        Độ bền kéo đứt Giới hạn chảy Độ dãn dài tương đối
N/mm2   N/mm2    (%)
CT3 373 ~ 690 225 22

Thành phần hóa học

Mác thép Thành phần hóa học 
C Mn P (tối đa)       S(tối đa)      
CT3 0.14 ~ 0.22 012 ~ 0.30 0.40 ~ 0.60 0.45 0.45

Tiêu chuẩn sản xuất

Bảng tra quy cách thép tròn đặc

  • Đường kính : CT3 ɸ10, CT3 ɸ12, CT3 ɸ14, CT3 ɸ16, CT3 ɸ18, CT3 ɸ20, CT3 ɸ22, CT3 ɸ24 CT3 ɸ25, CT3 ɸ28, CT3 ɸ30, CT3 ɸ32, CT3 ɸ36, CT3 ɸ40,..
  • Độ dài : 6m, 8m,12m.
STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)   STT TÊN SẢN PHẨM KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT)
THÉP TRÒN ĐẶC CT3
1 Thép tròn đặc Ø6 0.22 Thép tròn 46 Thép tròn đặc Ø155 148.12
2 Thép tròn đặc Ø8 0.39  Thép tròn đặc CT3 47 Thép tròn đặc Ø160 157.83
3 Thép tròn đặc Ø10 0.62 Thép tròn trơn CT3 48 Thép tròn đặc Ø170 178.18
4 Thép tròn đặc Ø12 0.89  Thép tròn đặc CT3 49 Thép tròn đặc Ø180 199.76
5 Thép tròn đặc Ø14 1.21 Thép tròn 50 Thép tròn đặc Ø190 222.57
6 Thép tròn đặc Ø16 1.58  Thép tròn đặc CT3  51 Thép tròn đặc Ø200 246.62
7 Thép tròn đặc Ø18 2.00 Thép tròn   52 Thép tròn đặc Ø210 271.89
8 Thép tròn đặc Ø20 2.47  Thép tròn đặc CT3  53 Thép tròn đặc Ø220 298.40
9 Thép tròn đặc Ø22 2.98 Thép tròn   54 Thép tròn đặc Ø230 326.15
10 Thép tròn đặc Ø24 3.55 Thép tròn CT3 55 Thép tròn đặc Ø240 355.13
11 Thép tròn đặc Ø25 3.85 Thép tròn 56 Thép tròn đặc Ø250 385.34
12 Thép tròn đặc Ø26 4.17 Thép tròn trơn CT3 57 Thép tròn đặc Ø260 416.78
13 Thép tròn đặc Ø28 4.83 Thép tròn   58 Thép tròn đặc Ø270 449.46
14 Thép tròn đặc Ø30 5.55  Thép tròn trơn CT3 59 Thép tròn đặc Ø280 483.37
15 Thép tròn đặc Ø32 6.31 Thép tròn CT3  60 Thép tròn đặc Ø290 518.51
16 Thép tròn đặc Ø34 7.13  Thép tròn 61 Thép tròn đặc Ø300 554.89
17 Thép tròn đặc Ø35 7.55 Thép tròn đặc CT3 62 Thép tròn đặc Ø310 592.49
18 Thép tròn đặc Ø36 7.99  Thép tròn trơn CT3 63 Thép tròn đặc Ø320 631.34
19 Thép tròn đặc Ø38 8.90 Thép tròn 64 Thép tròn đặc Ø330 671.41
20 Thép tròn đặc Ø40 9.86 Thép tròn đặc CT3   65 Thép tròn đặc Ø340 712.72
21 Thép tròn đặc Ø42 10.88  Thép tròn trơn CT3 66 Thép tròn đặc Ø350 755.26
22 Thép tròn đặc Ø44 11.94  Thép tròn 67 Thép tròn đặc Ø360 799.03
23 Thép tròn đặc Ø45 12.48 Thép tròn đặc CT3   68 Thép tròn đặc Ø370 844.04
24 Thép tròn đặc Ø46 13.05 Thép tròn trơn CT3  69 Thép tròn đặc Ø380 890.28
25 Thép tròn đặc Ø48 14.21 Thép tròn  70 Thép tròn đặc Ø390 937.76
26 Thép tròn đặc Ø50 15.41 Thép tròn đặc CT3 71 Thép tròn đặc Ø400 986.46
27 Thép tròn đặc Ø52 16.67 Thép tròn CT3 72 Thép tròn đặc Ø410 1,036.40
28 Thép tròn đặc Ø55 18.65  Thép tròn 73 Thép tròn đặc Ø420 1,087.57
29 Thép tròn đặc Ø60 22.20 Thép tròn đặc CT3   74 Thép tròn đặc Ø430 1,139.98
30 Thép tròn đặc Ø65 26.05 Thép tròn trơn CT3 75 Thép tròn đặc Ø450 1,248.49
31 Thép tròn đặc Ø70 30.21  Thép tròn 76 Thép tròn đặc Ø455 1,276.39
32 Thép tròn đặc Ø75 34.68 Thép tròn đặc CT3   77 Thép tròn đặc Ø480 1,420.51
33 Thép tròn đặc Ø80 39.46  Thép tròn trơn CT3 78 Thép tròn đặc Ø500 1,541.35
34 Thép tròn đặc Ø85 44.54  Thép tròn 79 Thép tròn đặc Ø520 1,667.12
35 Thép tròn đặc Ø90 49.94  Thép tròn đặc CT3 80 Thép tròn đặc Ø550 1,865.03
36 Thép tròn đặc Ø95 55.64 Thép tròn trơn CT3  81 Thép tròn đặc Ø580 2,074.04
37 Thép tròn đặc Ø100 61.65 Thép tròn 82 Thép tròn đặc Ø600 2,219.54
38 Thép tròn đặc Ø110 74.60 Thép tròn đặc CT3   83 Thép tròn đặc Ø635 2,486.04
39 Thép tròn đặc Ø120 88.78 Thép tròn trơn CT3  84 Thép tròn đặc Ø645 2,564.96
40 Thép tròn đặc Ø125 96.33 Thép tròn CT3 85 Thép tròn đặc Ø680 2,850.88
41 Thép tròn đặc Ø130 104.20 Thép tròn đặc CT3 86 Thép tròn đặc Ø700 3,021.04
42 Thép tròn đặc Ø135 112.36  Thép tròn trơn CT3 87 Thép tròn đặc Ø750 3,468.03
43 Thép tròn đặc Ø140 120.84  Thép tròn CT3 88 Thép tròn đặc Ø800 3,945.85
44 Thép tròn đặc Ø145 129.63 Thép tròn đặc CT3   89 Thép tròn đặc Ø900 4,993.97
45 Thép tròn đặc Ø150 138.72  Thép tròn trơn CT3 90 Thép tròn đặc Ø1000 6,165.39

Giá thép tròn CT3, thép tròn trơn D10 D12 D14 D16 D18 D20 D22 D24 năm 2023

Với nhiều năm kinh nghiệm trong việc cung cấp và báo giá các loại sắt thép, Đại Lý Sắt Thép MTP đã khẳng định được vị thế của mình là nguồn cung cấp uy tín và chất lượng. Điều này thể hiện qua những bảng báo giá thép tròn CT3, bảng báo giá xà gồ C, bảng báo giá thép tròn trơn chuốt bóng,  . Chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những giải pháp tối ưu, không chỉ về chất lượng mà còn về hiệu suất và an toàn.

Giá thép tròn CT3 tại mỗi thời điểm trong năm sẽ khác nhau, mùa xây dựng như thời điểm đầu năm giá có phần cao hơn. Bên cạnh đó nó cũng phụ thuộc khá lớn vào thị trường thế giới và chi phí sản xuất của từng đơn vị.

Mọi thông tin về giá thép tròn CT3, báo giá nhanh khách hàng vui lòng liên hệ theo hotline:

  Di Động : 0944.939.990 – 0937.200.999 – 0909.077.234 – 0932.055.123 – 0902.505.234 – 0917.02.03.03 – 0917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP

Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp thép tròn CT3 uy tín, giá rẻ

Lợi ích khi mua thép tròn CT3 tại Mạnh Tiến Phát

Cam kết chất lượng

+ Sản phẩm chất lượng cao: Chúng tôi cam kết cung cấp  thép tròn CT3 với chất lượng cao, đảm bảo đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

+ Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi luôn nỗ lực đưa ra giá thép tròn CT3 cạnh tranh và hợp lý nhất trên thị trường, đảm bảo khách hàng nhận được giá trị tốt nhất cho từng sản phẩm.

+ Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: Chúng tôi có đội ngũ nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp, báo giá thep tròn trơn CT3 nhanh chóng với nhu cầu và yêu cầu của từng dự án.

+ Đảm bảo vận chuyển an toàn: Chúng tôi cam kết đảm bảo vận chuyển sản phẩm đến tay khách hàng an toàn, đảm bảo sản phẩm không bị hư hỏng hay biến dạng trong quá trình vận chuyển.

+ Dịch vụ hậu mãi tận tâm: Sau khi mua hàng, chúng tôi vẫn tiếp tục hỗ trợ và chăm sóc khách hàng bằng dịch vụ hậu mãi tận tâm, giúp giải đáp mọi thắc mắc và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng.

cam kết
cam kết chất lượng

Chúng tôi tự hào là địa chỉ tin cậy để khách hàng lựa chọn để tham khảo bảng báo giá thép tròn CT3 và cam kết đem đến sự hài lòng và tin tưởng cho mọi giao dịch tại MạnhTiến Phát.

Hình ảnh vận chuyển

 

  •                            
  •