Giá thép hộp mạ kẽm Ánh Hòa, thép Ánh Hòa giá rẻ, bảng báo giá thép hộp Ánh Hòa hôm nay

799 lượt xem

Thép hộp là loại thép có kết cấu rỗng bên trong. Loại thép này từ lâu đã được sử dụng rộng rãi ở các nước có sự phát triển công nghiệp mạnh mẽ như Mỹ, Anh, Pháp,… Thép hộp được chia thành nhiều hình dạng ống khác nhau như thép hộp vuông, thép hộp hình chữ nhật….Thép Ánh Hòa là một thương hiệu thép được rất nhiều người tin tưởng và sử dụng do có nhiều ưu điểm nổi bật mà mức giá lại vô cùng phải chăng. Cùng tìm hiểu nhé!

Thép Ánh Hòa là gì?

Tìm hiểu về thương hiệu thép Ánh hòa, những ưu điểm vượt trội của sản phẩm thép Ánh Hòa và phân loại các sản phẩm.

1/ Tìm hiểu về thương hiệu Ánh Hòa

Công ty TNHH SX TM Sắt Thép Ánh Hòa được thành lập vào năm 2000, với hơn 20 năm hình thành và phát triển.

nhà máy thép Ánh Hòa
Nhà máy sản xuất ống thép Ánh Hòa

Ngày nay, Công ty đã vô cùng lớn mạnh với số lượng gần 300 cán bộ – công nhân viên.

Công ty Anh Hòa có nhà máy sản xuất tại Khu Công Nghiệp Bình Dương. Nhà máy chuyên sản xuất các loại thép hộp mạ kẽm và hộp (ống) đen. Cung cấp cho nhiều công trình xây dựng tại các tỉnh phía nam, như: Bình Dương, Long An, Cần Thọ, Thành phố Hồ Chí Minh,…

Ngoài ra, còn có 2 chi nhánh thương mại, 1 nhà máy sản xuất ống thép mạ kẽm và hàng chục đại lý khác. Chuyên phân phối các sản phẩm thép mang thương hiệu Ánh Hòa.

Thép hộp Ánh Hòa là dòng sản phẩm nổi bật nhất. Và mang lại doanh thu lớn nhất cho công ty. Với dây chuyền máy móc nhập khẩu hiện đại, chất lượng nguyên liệu đầu vào vô cùng đảm bảo. Mỗi sản phẩm thép mang thương hiệu Sắt Thép Ánh Hòa đến được tay người tiêu dùng đều được được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015.

2/ Ưu điểm vượt trội

nhà máy
Ưu điểm vượt trội của thép Ánh Hòa

– Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa rất đa dạng về chủng loại, mẫu mã, kích thước, độ dày thành thép, hình dạng

– Chất lượng đạt chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế ISO 9001:2015

– Sản phẩm có độ bền cao, tuổi thọ trung bình từ 50 năm đến 60 năm.

– Có khả năng chịu áp lực, trọng lực và va đập tốt. Kết cấu lõi thép chắc chắn, không bị cong, vênh, biến dạng.

-Có khả năng chịu nhiệt cực tốt. Không có vấn đề nếu nhiệt độ tăng hoặc giảm mạnh, không có sự giãn nở hoặc co lại.

– Với công nghệ sản xuất tiên tiến và mạ kẽm bên ngoài lõi thép, thép Ánh Hòa có thể chống oxi hóa và ăn mòn từ mọi tác nhân tự nhiên. Như mưa nắng, không khí hay các hóa chất mạnh như dung môi, dung dịch muối, axit …

– Độ dẻo của sản phẩm cũng đạt tiêu chuẩn nên dễ dàng uốn cong. Trong quá trình vận chuyển, lắp ráp và thi công cũng tương đối dễ dàng.

– Giá thép hộp Ánh Hòa rẻ hơn rất nhiều so với nhiều thương hiệu khác có chất lượng tương đương.

– Ứng dụng trong xây dựng, công nghiệp, sản xuất máy móc, sản xuất đồ gia dụng, …

3/ Phân loại

Sản phẩm thép hộp Ánh Hòa chủ yếu bao gồm ba loại: thép hộp vuông, thép hộp chữ nhật và thép hộp tròn (thép ống).

– Thép hộp vuông

thép Ánh Hòa
Thép hộp vuông

+ Bao gồm thép hộp vuông đen và thép hộp vuông mạ kẽm

+ Kích thước: có đủ mọi kích thước từ 14×14mm, 20×20mm, 25×25mm, 30×30mm, 40×40mm, 50×50 mm, 75×75mm, 90×90mm

+ Độ dày thép: từ 0,7mm đến 5mm

+ Trọng lượng: từ 1,74kg/ cây đến 48,73kg/ cây tùy thuộc vào độ dày và kích thước khác nhau

+ Chiều dài: 6m

– Thép hộp chữ nhật

thép HCN
Thép hộp chữ nhật

+ Bao gồm thép hộp chữ nhât đen và thép hộp chữ nhật mạ kẽm

+ Kích thước: có các loại số đo sau: 13×26mm, 20×40mm, 25×50mm, 30×60mm, 30×90mm, 40×80mm, 50×100mm, 60×120 mm

+ Độ dày: từ 0,7mm đến 5mm

+ Trọng lượng: từ 2,46kg đến 48,73kg cho mỗi cây thép

+ Chiều dài: 6m

– Ống thép tròn

thép ống tròn
Ống thép tròn

+ Bao gồm ống thép đen và ống thép mạ kẽm

+ Kích thước: có nhiều kích cỡ khác nhau, đường kính mặt ống từ 21mm đến 114mm

+ Độ dày: từ 0,8mm đến 3mm

+ Trọng lượng: trung bình từ 3kg/ cây đến 30kg/ cây tùy theo độ dày và đường kính ống

Bảng báo giá thép hộp Ánh Hòa mới nhất 2021

1/ Bảng giá thép hộp vuông mạ kẽm Ánh Hòa

Quy cách thép hộp vuông mạ kẽm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Giá thép đã có VAT (VNĐ/cây)
Hộp mạ kẽm 14x14x1.0 6m 2.41 14,145 34,655 15,600 38,160
Hộp mạ kẽm 14x14x1.1 6m 2.63 14,145 37,855 15,600 41,680
Hộp mạ kẽm 14x14x1.2 6m 2.84 14,145 40,909 15,600 45,040
Hộp mạ kẽm 14x14x1.4 6m 3.25 14,145 46,873 15,600 51,600
Hộp mạ kẽm 16x16x1.0 6m 2.79 14,145 40,182 15,600 44,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.1 6m 3.04 14,145 43,818 15,600 48,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.2 6m 3.29 14,145 47,455 15,600 52,240
Hộp mạ kẽm 16x16x1.4 6m 3.78 14,145 54,582 15,600 60,080
Hộp mạ kẽm 20x20x1.0 6m 3.54 14,145 51,091 15,600 56,240
Hộp mạ kẽm 20x20x1.1 6m 3.87 14,145 55,891 15,600 61,520
Hộp mạ kẽm 20x20x1.2 6m 4.2 12,823 55,135 14,145 60,689
Hộp mạ kẽm 20x20x1.4 6m 4.83 12,823 63,466 14,145 69,852
Hộp mạ kẽm 20x20x1.5 6m 5.14 14,145 74,364 15,600 81,840
Hộp mạ kẽm 20x20x1.8 6m 6.05 12,823 79,598 14,145 87,597
Hộp mạ kẽm 25x25x1.0 6m 4.48 14,145 64,764 15,600 71,280
Hộp mạ kẽm 25x25x1.1 6m 4.91 14,145 71,018 15,600 78,160
Hộp mạ kẽm 25x25x1.2 6m 5.33 14,145 77,127 15,600 84,880
Hộp mạ kẽm 25x25x1.4 6m 6.15 14,145 89,055 15,600 98,000
Hộp mạ kẽm 25×25 x1.5 6m 6.56 14,145 95,018 15,600 104,560
Hộp mạ kẽm 25x25x1.8 6m 7.75 14,145 112,327 15,600 123,600
Hộp mạ kẽm 30x30x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480
Hộp mạ kẽm 30x30x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640
Hộp mạ kẽm 30x30x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960
Hộp mạ kẽm 30x30x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120
Hộp mạ kẽm 30x30x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640
Hộp mạ kẽm 30x30x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000
Hộp mạ kẽm 30x30x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400
Hộp mạ kẽm 30x30x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120
Hộp mạ kẽm 40x40x0.8 6m 5.88 14,145 85,127 15,600 93,680
Hộp mạ kẽm 40x40x1.0 6m 7.31 14,145 105,927 15,600 116,560
Hộp mạ kẽm 40x40x1.1 6m 8.02 14,145 116,255 15,600 127,920
Hộp mạ kẽm 40x40x1.2 6m 8.72 14,145 126,436 15,600 139,120
Hộp mạ kẽm 40x40x1.4 6m 10.11 14,145 146,655 15,600 161,360
Hộp mạ kẽm 40x40x1.5 6m 10.8 14,145 156,691 15,600 172,400
Hộp mạ kẽm 40x40x1.8 6m 12.83 14,145 186,218 15,600 204,880
Hộp mạ kẽm 40x40x2.0 6m 14.17 14,145 205,709 15,600 226,320
Hộp mạ kẽm 40x40x2.3 6m 16.14 14,145 234,364 15,600 257,840
Hộp mạ kẽm 40x40x2.5 6m 17.43 14,145 253,127 15,600 278,480
Hộp mạ kẽm 40x40x2.8 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880
Hộp mạ kẽm 40x40x3.0 6m 20.57 14,145 298,800 15,600 328,720
Hộp mạ kẽm 50x50x1.1 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040
Hộp mạ kẽm 50x50x1.2 6m 10.98 14,145 159,309 15,600 175,280
Hộp mạ kẽm 50x50x1.4 6m 12.74 14,145 184,909 15,600 203,440
Hộp mạ kẽm 50x50x1.5 6m 13.62 14,145 197,709 15,600 217,520
Hộp mạ kẽm 50x50x1.8 6m 16.22 14,145 235,527 15,600 259,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.0 6m 17.94 14,145 260,545 15,600 286,640
Hộp mạ kẽm 50x50x2.3 6m 20.47 14,145 297,345 15,600 327,120
Hộp mạ kẽm 50x50x2.5 6m 22.14 14,145 321,636 15,600 353,840
Hộp mạ kẽm 50x50x2.8 6m 24.6 14,145 357,418 15,600 393,200
Hộp mạ kẽm 50x50x3.0 6m 26.23 14,145 381,127 15,600 419,280
Hộp mạ kẽm 50x50x3.2 6m 27.83 14,145 404,400 15,600 444,880
Hộp mạ kẽm 60x60x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160
Hộp mạ kẽm 60x60x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440
Hộp mạ kẽm 60x60x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680
Hộp mạ kẽm 60x60x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800
Hộp mạ kẽm 60x60x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360
Hộp mạ kẽm 60x60x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800
Hộp mạ kẽm 60x60x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400
Hộp mạ kẽm 60x60x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200
Hộp mạ kẽm 60x60x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680
Hộp mạ kẽm 60x60x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360
Hộp mạ kẽm 75x75x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480
Hộp mạ kẽm 75x75x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640
Hộp mạ kẽm 75x75x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040
Hộp mạ kẽm 75x75x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240
Hộp mạ kẽm 75x75x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840
Hộp mạ kẽm 75x75x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920
Hộp mạ kẽm 75x75x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880
Hộp mạ kẽm 75x75x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520
Thép Hòa Phát 90x90x1.5 6m 24.93 14,145 362,218 15,600 398,480
Hộp mạ kẽm 90x90x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240
Hộp mạ kẽm 90x90x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760
Hộp mạ kẽm 90x90x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400
Hộp mạ kẽm 90x90x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280
Hộp mạ kẽm 90x90x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640
Hộp mạ kẽm 90x90x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880
Hộp mạ kẽm 90x90x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320
Hộp mạ kẽm 90x90x4.0 6m 64.21 12,823 848,631 14,145 933,534

2/ Bảng giá thép hộp chữ nhật mạ kẽm Ánh Hòa

Quy cách thép hộp chữ nhật mạ kẽm Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa có VAT (VNĐ/Kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/Kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây)
Hộp mạ kẽm 13x26x1.0 6m 3.45 14,145 49,782 15,600 54,800
Hộp mạ kẽm 13x26x1.1 6m 3.77 14,145 54,436 15,600 59,920
Hộp mạ kẽm 13x26x1.2 6m 4.08 14,145 58,945 15,600 64,880
Hộp mạ kẽm 13x26x1.4 6m 4.7 14,145 67,964 15,600 74,800
Hộp mạ kẽm 20x40x1.0 6m 5.43 14,145 78,582 15,600 86,480
Hộp mạ kẽm 20x40x1.1 6m 5.94 14,145 86,000 15,600 94,640
Hộp mạ kẽm 20x40x1.2 6m 6.46 14,145 93,564 15,600 102,960
Hộp mạ kẽm 20x40x1.4 6m 7.47 14,145 108,255 15,600 119,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.5 6m 7.97 14,145 115,527 15,600 127,120
Hộp mạ kẽm 20x40x1.8 6m 9.44 14,145 136,909 15,600 150,640
Hộp mạ kẽm 20x40x2.0 6m 10.4 14,145 150,873 15,600 166,000
Hộp mạ kẽm 20x40x2.3 6m 11.8 14,145 171,236 15,600 188,400
Hộp mạ kẽm 20x40x2.5 6m 12.72 14,145 184,618 15,600 203,120
Hộp mạ kẽm 25x50x1.0 6m 6.84 14,145 99,091 15,600 109,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.1 6m 7.5 14,145 108,691 15,600 119,600
Hộp mạ kẽm 25x50x1.2 6m 8.15 14,145 118,145 15,600 130,000
Hộp mạ kẽm 25x50x1.4 6m 9.45 14,145 137,055 15,600 150,800
Hộp mạ kẽm 25x50x1.5 6m 10.09 14,145 146,364 15,600 161,040
Hộp mạ kẽm 25x50x1.8 6m 11.98 14,145 173,855 15,600 191,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.0 6m 13.23 14,145 192,036 15,600 211,280
Hộp mạ kẽm 25x50x2.3 6m 15.06 14,145 218,655 15,600 240,560
Hộp mạ kẽm 25x50x2.5 6m 16.25 14,145 235,964 15,600 259,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.0 6m 8.25 14,145 119,600 15,600 131,600
Hộp mạ kẽm 30x60x1.1 6m 9.05 14,145 131,236 15,600 144,400
Hộp mạ kẽm 30x60x1.2 6m 9.85 14,145 142,873 15,600 157,200
Hộp mạ kẽm 30x60x1.4 6m 11.43 14,145 165,855 15,600 182,480
Hộp mạ kẽm 30x60x1.5 6m 12.21 14,145 177,200 15,600 194,960
Hộp mạ kẽm 30x60x1.8 6m 14.53 14,145 210,945 15,600 232,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.0 6m 16.05 14,145 233,055 15,600 256,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.3 6m 18.3 14,145 265,782 15,600 292,400
Hộp mạ kẽm 30x60x2.5 6m 19.78 14,145 287,309 15,600 316,080
Hộp mạ kẽm 30x60x2.8 6m 21.79 14,145 316,545 15,600 348,240
Hộp mạ kẽm 30x60x3.0 6m 23.4 14,145 339,964 15,600 374,000
Hộp mạ kẽm 40x80x1.1 6m 12.16 14,145 176,473 15,600 194,160
Hộp mạ kẽm 40x80x1.2 6m 13.24 14,145 192,182 15,600 211,440
Hộp mạ kẽm 40x80x1.4 6m 15.38 14,145 223,309 15,600 245,680
Hộp mạ kẽm 40x80x1.5 6m 16.45 14,145 238,873 15,600 262,800
Hộp mạ kẽm 40x80x1.8 6m 19.61 14,145 284,836 15,600 313,360
Hộp mạ kẽm 40x80x2.0 6m 21.7 14,145 315,236 15,600 346,800
Hộp mạ kẽm 40x80x2.3 6m 24.8 14,145 360,327 15,600 396,400
Hộp mạ kẽm 40x80x2.5 6m 26.85 14,145 390,145 15,600 429,200
Hộp mạ kẽm 40x80x2.8 6m 29.88 14,145 434,218 15,600 477,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.0 6m 31.88 14,145 463,309 15,600 509,680
Hộp mạ kẽm 40x80x3.2 6m 33.86 14,145 492,109 15,600 541,360
Hộp mạ kẽm 40x100x1.4 6m 16.02 14,145 232,618 15,600 255,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.5 6m 19.27 14,145 279,891 15,600 307,920
Hộp mạ kẽm 40x100x1.8 6m 23.01 14,145 334,291 15,600 367,760
Hộp mạ kẽm 40x100x2.0 6m 25.47 14,145 370,073 15,600 407,120
Hộp mạ kẽm 40x100x2.3 6m 29.14 14,145 423,455 15,600 465,840
Hộp mạ kẽm 40x100x2.5 6m 31.56 14,145 458,655 15,600 504,560
Hộp mạ kẽm 40x100x2.8 6m 35.15 14,145 510,873 15,600 562,000
Hộp mạ kẽm 40x100x3.0 6m 37.35 14,145 542,873 15,600 597,200
Hộp mạ kẽm 40x100x3.2 6m 38.39 14,145 558,000 15,600 613,840
Hộp mạ kẽm 50x100x1.4 6m 19.33 14,145 280,764 15,600 308,880
Hộp mạ kẽm 50x100x1.5 6m 20.68 14,145 300,400 15,600 330,480
Hộp mạ kẽm 50x100x1.8 6m 24.69 14,145 358,727 15,600 394,640
Hộp mạ kẽm 50x100x2.0 6m 27.34 14,145 397,273 15,600 437,040
Hộp mạ kẽm 50x100x2.3 6m 31.29 14,145 454,727 15,600 500,240
Hộp mạ kẽm 50x100x2.5 6m 33.89 14,145 492,545 15,600 541,840
Hộp mạ kẽm 50x100x2.8 6m 37.77 14,145 548,982 15,600 603,920
Hộp mạ kẽm 50x100x3.0 6m 40.33 14,145 586,218 15,600 644,880
Hộp mạ kẽm 50x100x3.2 6m 42.87 14,145 623,164 15,600 685,520
Hộp mạ kẽm 90x90x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880
Hộp mạ kẽm 60x120x1.8 6m 29.79 14,145 432,909 15,600 476,240
Hộp mạ kẽm 60x120x2.0 6m 33.01 14,145 479,745 15,600 527,760
Hộp mạ kẽm 60x120x2.3 6m 37.8 14,145 549,418 15,600 604,400
Hộp mạ kẽm 60x120x2.5 6m 40.98 14,145 595,673 15,600 655,280
Hộp mạ kẽm 60x120x2.8 6m 45.7 14,145 664,327 15,600 730,800
Hộp mạ kẽm 60x120x3.0 6m 48.83 14,145 709,855 15,600 780,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.2 6m 51.94 14,145 755,091 15,600 830,640
Hộp mạ kẽm 60x120x3.5 6m 56.58 14,145 822,582 15,600 904,880
Hộp mạ kẽm 60x120x3.8 6m 61.17 14,145 889,345 15,600 978,320
Hộp mạ kẽm 60x120x4.0 6m 64.21 14,145 933,564 15,600 1,026,960

3/ Bảng giá thép hộp vuông đen Ánh Hòa

Quy cách thép hộp vuông đen Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/kg) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/kg)
Hộp đen 200x200x5 6m 182.75 12,555 2,367,209 13,851 2,603,970
Hộp đen 14x14x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220
Hộp đen 14x14x1.1 6m 2.63 12,282 32,953 13,550 36,289
Hộp đen 14x14x1.2 6m 2.84 12,282 35,616 13,550 39,218
Hộp đen 14x14x1.4 6m 3.25 12,282 40,816 13,550 44,938
Hộp đen 16x16x1.0 6m 2.79 12,282 34,982 13,550 38,521
Hộp đen 16x16x1.1 6m 3.04 12,282 38,153 13,550 42,008
Hộp đen 16x16x1.2 6m 3.29 12,282 41,323 13,550 45,496
Hộp đen 16x16x1.4 6m 3.78 12,282 47,537 13,550 52,331
Hộp đen 20x20x1.0 6m 3.54 12,282 44,494 13,550 48,983
Hộp đen 20x20x1.1 6m 3.87 12,282 48,679 13,550 53,587
Hộp đen 20x20x1.2 6m 4.2 12,282 52,864 13,550 58,190
Hộp đen 20x20x1.4 6m 4.83 12,282 60,853 13,550 66,979
Hộp đen 20x20x1.5 6m 5.14 11,645 61,514 12,850 67,705
Hộp đen 20x20x1.8 6m 6.05 11,645 72,475 12,850 79,763
Hộp đen 25x25x1.0 6m 4.48 12,282 56,415 13,550 62,096
Hộp đen 25x25x1.1 6m 4.91 12,282 61,868 13,550 68,095
Hộp đen 25x25x1.2 6m 5.33 12,282 67,194 13,550 73,954
Hộp đen 25x25x1.4 6m 6.15 12,282 77,593 13,550 85,393
Hộp đen 25x25x1.5 6m 6.56 11,645 78,618 12,850 86,520
Hộp đen 25x25x1.8 6m 7.75 11,645 92,952 12,850 102,288
Hộp đen 25x25x2.0 6m 8.52 11,418 100,291 12,600 110,360
Hộp đen 30x30x1.0 6m 5.43 12,282 68,462 13,550 75,349
Hộp đen 30x30x1.1 6m 5.94 12,282 74,930 13,550 82,463
Hộp đen 30x30x1.2 6m 6.46 12,282 81,525 13,550 89,717
Hộp đen 30x30x1.4 6m 7.47 12,282 94,333 13,550 103,807
Hộp đen 30x30x1.5 6m 7.97 11,645 95,602 12,850 105,203
Hộp đen 30x30x1.8 6m 9.44 11,645 113,309 12,850 124,680
Hộp đen 30x30x2.0 6m 10.4 11,418 122,509 12,600 134,800
Hộp đen 30x30x2.3 6m 11.8 11,418 139,055 12,600 153,000
Hộp đen 30x30x2.5 6m 12.72 11,418 149,927 12,600 164,960
Hộp đen 40x40x1.1 6m 8.02 12,282 101,308 13,550 111,479
Hộp đen 40x40x1.2 6m 8.72 12,282 110,185 13,550 121,244
Hộp đen 40x40x1.4 6m 10.11 12,282 127,813 13,550 140,635
Hộp đen 40x40x1.5 6m 10.8 11,645 129,691 12,850 142,700
Hộp đen 40x40x1.8 6m 12.83 11,645 154,143 12,850 169,598
Hộp đen 40x40x2.0 6m 14.17 11,418 167,064 12,600 183,810
Hộp đen 40x40x2.3 6m 16.14 11,418 190,345 12,600 209,420
Hộp đen 40x40x2.5 6m 17.43 11,418 205,591 12,600 226,190
Hộp đen 40x40x2.8 6m 19.33 11,418 228,045 12,600 250,890
Hộp đen 40x40x3.0 6m 20.57 11,418 242,700 12,600 267,010
Hộp đen 50x50x1.1 6m 10.09 12,282 127,560 13,550 140,356
Hộp đen 50x50x1.2 6m 10.98 12,282 138,846 13,550 152,771
Hộp đen 50x50x1.4 6m 12.74 12,282 161,166 13,550 177,323
Hộp đen 50x50x3.2 6m 27.83 11,418 328,500 12,600 361,390
Hộp đen 50x50x3.0 6m 26.23 11,418 309,591 12,600 340,590
Hộp đen 50x50x2.8 6m 24.6 11,418 290,327 12,600 319,400
Hộp đen 50x50x2.5 6m 22.14 11,418 261,255 12,600 287,420
Hộp đen 50x50x2.3 6m 20.47 11,418 241,518 12,600 265,710
Hộp đen 50x50x2.0 6m 17.94 11,418 211,618 12,600 232,820
Hộp đen 50x50x1.8 6m 16.22 11,645 194,977 12,850 214,515
Hộp đen 50x50x1.5 6m 13.62 11,645 163,659 12,850 180,065
Hộp đen 60x60x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232
Hộp đen 60x60x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298
Hộp đen 60x60x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151
Hộp đen 60x60x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563
Hộp đen 60x60x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433
Hộp đen 60x60x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700
Hộp đen 60x60x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000
Hộp đen 60x60x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650
Hộp đen 60x60x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040
Hộp đen 60x60x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040
Hộp đen 60x60x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780
Hộp đen 90x90x1.5 6m 24.93 11,645 299,893 12,850 329,923
Hộp đen 90x90x1.8 6m 29.79 11,645 358,434 12,850 394,318
Hộp đen 90x90x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730
Hộp đen 90x90x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000
Hộp đen 90x90x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340
Hộp đen 90x90x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700
Hộp đen 90x90x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390
Hộp đen 90x90x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820
Hộp đen 90x90x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140
Hộp đen 90x90x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810
Hộp đen 90x90x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330

4/ Bảng giá thép hộp chữ nhật đen Ánh Hòa

Quy cách thép hộp vuông đen Độ dài (m/cây) Trọng lượng (kg/cây) Đơn giá chưa VAT (VNĐ/kg) Tổng giá chưa có VAT (VNĐ/Cây) Đơn giá đã có VAT (VNĐ/kg) Tổng giá đã có VAT (VNĐ/Cây)
Hộp đen 13x26x1.0 6m 2.41 12,282 30,163 13,550 33,220
Hộp đen 13x26x1.1 6m 3.77 12,282 47,410 13,550 52,192
Hộp đen 13x26x1.2 6m 4.08 12,282 51,342 13,550 56,516
Hộp đen 13x26x1.4 6m 4.7 12,282 59,205 13,550 65,165
Hộp đen 25x50x1.0 6m 6.84 12,282 86,344 13,550 95,018
Hộp đen 25x50x1.1 6m 7.5 12,282 94,714 13,550 104,225
Hộp đen 25x50x1.2 6m 8.15 12,282 102,957 13,550 113,293
Hộp đen 25x50x1.4 6m 9.45 12,282 119,443 13,550 131,428
Hộp đen 25x50x1.5 6m 10.09 11,645 121,139 12,850 133,293
Hộp đen 25x50x1.8 6m 11.98 11,645 143,905 12,850 158,335
Hộp đen 25x50x2.0 6m 13.23 11,418 155,955 12,600 171,590
Hộp đen 25x50x2.3 6m 15.06 11,418 177,582 12,600 195,380
Hộp đen 25x50x2.5 6m 16.25 11,418 191,645 12,600 210,850
Hộp đen 30x60x1.0 6m 8.25 12,282 104,225 13,550 114,688
Hộp đen 30x60x1.1 6m 9.05 12,282 114,370 13,550 125,848
Hộp đen 30x60x1.2 6m 9.85 12,282 124,516 13,550 137,008
Hộp đen 30x60x1.4 6m 11.43 12,282 144,553 13,550 159,049
Hộp đen 30x60x1.5 6m 12.21 11,645 146,675 12,850 161,383
Hộp đen 30x60x1.8 6m 14.53 11,645 174,620 12,850 192,123
Hộp đen 30x60x2.0 6m 16.05 11,418 189,282 12,600 208,250
Hộp đen 30x60x2.3 6m 18.3 11,418 215,873 12,600 237,500
Hộp đen 30x60x2.5 6m 19.78 11,418 233,364 12,600 256,740
Hộp đen 30x60x2.8 6m 21.97 11,418 259,245 12,600 285,210
Hộp đen 30x60x3.0 6m 23.4 11,418 276,145 12,600 303,800
Hộp đen 40x80x1.1 6m 12.16 12,282 153,811 13,550 169,232
Hộp đen 40x80x1.2 6m 13.24 12,282 167,507 13,550 184,298
Hộp đen 40x80x1.4 6m 15.38 12,282 194,646 13,550 214,151
Hộp đen 40x80x3.2 6m 33.86 11,418 399,764 12,600 439,780
Hộp đen 40x80x3.0 6m 31.88 11,418 376,364 12,600 414,040
Hộp đen 40x80x2.8 6m 29.88 11,418 352,727 12,600 388,040
Hộp đen 40x80x2.5 6m 26.85 11,418 316,918 12,600 348,650
Hộp đen 40x80x2.3 6m 24.8 11,418 292,691 12,600 322,000
Hộp đen 40x80x2.0 6m 21.7 11,418 256,055 12,600 281,700
Hộp đen 40x80x1.8 6m 19.61 11,645 235,811 12,850 259,433
Hộp đen 40x80x1.5 6m 16.45 11,645 197,748 12,850 217,563
Hộp đen 40x100x1.5 6m 19.27 11,645 231,716 12,850 254,928
Hộp đen 40x100x1.8 6m 23.01 11,645 276,766 12,850 304,483
Hộp đen 40x100x2.0 6m 25.47 11,418 300,609 12,600 330,710
Hộp đen 40x100x2.3 6m 29.14 11,418 343,982 12,600 378,420
Hộp đen 40x100x2.5 6m 31.56 11,418 372,582 12,600 409,880
Hộp đen 40x100x2.8 6m 35.15 11,418 415,009 12,600 456,550
Hộp đen 40x100x3.0 6m 37.53 11,418 443,136 12,600 487,490
Hộp đen 40x100x3.2 6m 38.39 11,418 453,300 12,600 498,670
Hộp đen 50x100x1.4 6m 19.33 12,282 244,740 13,550 269,254
Hộp đen 50x100x1.5 6m 20.68 11,645 248,700 12,850 273,610
Hộp đen 50x100x1.8 6m 24.69 11,645 297,002 12,850 326,743
Hộp đen 50x100x2.0 6m 27.34 11,418 322,709 12,600 355,020
Hộp đen 50x100x2.3 6m 31.29 11,418 369,391 12,600 406,370
Hộp đen 50x100x2.5 6m 33.89 11,418 400,118 12,600 440,170
Hộp đen 50x100x2.8 6m 37.77 11,418 445,973 12,600 490,610
Hộp đen 50x100x3.0 6m 40.33 11,418 476,227 12,600 523,890
Hộp đen 50x100x3.2 6m 42.87 11,418 506,245 12,600 556,910
Hộp đen 60x120x1.8 6m 29.79 11,418 351,664 12,600 386,870
Hộp đen 60x120x2.0 6m 33.01 11,418 389,718 12,600 428,730
Hộp đen 60x120x2.3 6m 37.8 11,418 446,327 12,600 491,000
Hộp đen 60x120x2.5 6m 40.98 11,418 483,909 12,600 532,340
Hộp đen 60x120x2.8 6m 45.7 11,418 539,691 12,600 593,700
Hộp đen 60x120x3.0 6m 48.83 11,418 576,682 12,600 634,390
Hộp đen 60x120x3.2 6m 51.94 11,418 613,436 12,600 674,820
Hộp đen 60x120x3.5 6m 56.58 11,418 668,273 12,600 735,140
Hộp đen 60x120x3.8 6m 61.17 11,418 722,518 12,600 794,810
Hộp đen 60x120x4.0 6m 64.21 11,418 758,445 12,600 834,330
Hộp đen 100x150x3.0 6m 62.68 12,555 811,648 13,851 892,853

Mua thép hộp Ánh Hòa giá rẻ ở đâu?

Nếu bạn mua thép hộp Ánh Hòa ở các cửa hàng nhỏ lẻ hoặc đơn vị phân phối không uy tín, thì có khả năng cao bạn sẽ mua phải sản phẩm giá cao, không đảm bảo chất lượng,… Để không gặp phải tình trạng này, bạn nên chọn đơn vị cung cấp thật uy tín và đã có kinh nghiệm phân phối lâu năm trên thị trường.

Công ty TNHH tôn thép Mạnh Tiến Phát chuyên phân phối các loại sắt thép chính hãng, giá thành rẻ, chất lượng uy tín đồng thời bảo vệ quyền lợi tốt nhất cho khách hàng.

Chúng tôi cung cấp sản phẩm thép Ánh Hòa chính hãng, giá rẻ nhất thị trường. Bên cạnh đó là chính sách bán hàng có nhiều ưu đãi đặc biệt như: chiết khấu thương mại cho đơn hàng lớn, miễn phí vận chuyển bốc xếp, …

MTP phân phối thép Ánh hòa
Mạnh Tiến Phát chuyên cung cấp sản phẩm thép Ánh Hòa chính hãng

Mạnh Tiến Phát cam kết:

+ 100 % sản phẩm có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, đảm bảo chất lượng tới tay người mua

+ Giá cả cạnh tranh nhất thị trường, không bán chênh giá. Chiết khấu hấp dẫn cho những đơn hàng số lượng lớn

+ Bảo hành đầy đủ, giúp khách hàng yên tâm lựa chọn sản phẩm

+ Vận chuyển nhanh chóng tận nơi

Đến với Mạnh Tiến Phát, đảm bảo quý khách hàng sẽ luôn được sử dụng những sản phẩm và dịch vụ với chất lượng tốt nhất. Nhấc máy gọi ngay cho chúng tôi nếu có nhu cầu mua tôn sắt thép hôm nay.

 

 

  •                            
  •