BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400×200 GIÁ TỐT NHẤT

494 lượt xem

Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp các sản phẩm thép hộp chữ nhật 400×200 hàng đầu trên thị trường hiện nay. Cam kết mang đến cho khách hàng toàn quốc những sản phẩm thép hộp chất lượng, đạt tiêu chuẩn, giá tốt nhất. Cùng cập nhật bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật 400×200 chi tiết về khối lượng và các thông số đặc tính cơ bản của thép 400×200 ngay sau đây

thép hộp chữ nhật

Tiêu chuẩn độ dày thép hộp chữ nhật 400×200

Các sản phẩm thép hộp chữ nhật 400×200 ngày nay thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đa dạng như:

+ Ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu

+  Sử dụng cho các công trình xây dựng về cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế,…

+ Bên cạnh đó, thép hộp 400×200 còn được sử dụng cho ngành cơ khí, sản xuất bàn ghế, thùng xe hoặc các đồ gia dụng khác…

Về cơ bản, thép hộp chữ nhật 400×200 tiêu chuẩn được chế tạo theo nhiều độ dày khác nhau. Trong đó, quy cách độ dày phổ biến của sản phẩm là: 1,4ly, 1,8ly, 2ly 2,5ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly… Đồng thời, Mạnh Tiến Phát hỗ trợ sản xuất và cung cấp thép hộp chữ nhật theo yêu cầu của khách hàng

độ dày thép hộp chữ nhật
Sản phẩm được sản xuất theo nhiều quy cách độ dày khác nhau

Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp chữ nhật 400×200 với đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp chữ nhật đen, thép chữ nhật mạ kẽm, thép hộp chữ nhật nhúng nóng,…

Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,…  Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…

Mác thép hộp chữ nhật 400×200: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Thông số về đặc tính của thép hộp 400×200

Các sản phẩm thép hộp chữ nhật 400×200 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:

Thép hộp chữ nhật 400×200 tiêu chuẩn ASTM A36:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Nb Elongation

%

Temp0C
Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
ASTM A36 0.26 0.4 0.04 0.05 250 400 – 550 20

 

Thép hộp chữ nhật 400×200 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Elongation

%

Temp0C
Max Max Max Max Max Min Min – Max
JIS G3101 SS400 0.05 0.05 235 400 – 510 21

 

Thép hộp chữ nhật 400×200 tiêu chuẩn GP/T Q235:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Cu Ni Cr Elongation

%

Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
GP/T Q235A 0.14-0.22 0.3 0.3-0.065 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 275-460 25
Q235B 0.12-0.2 0.3 0.3-0.7 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
Q235C 0.18 0.3 0.35-0.8 0.04 0.04 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
Q235D 0.17 0.3 0.35-0.8 0.035 0.035 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25

thép hộp chữ nhật

Thép hộp chữ nhật 400×200 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S N Cu Elongation

%26

Temp0C
Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
EN10025-2-2004 S235JR 0.17 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C
S235J0 0.17 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C
S235J2 0.17 1.4 0.025 0.025 0.55 235 360-510 24 -200C
S275JR 0.21 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C
S275J0 0.18 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C
S275J2 0.18 1.5 0.025 0.025 0.55 275 410-560 21 -200C
S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C
S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC
S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 22 -200C
S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 20 -200C
S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC

 

Thép hộp chữ nhật 400×200 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400

Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:
C Si Mn P S Ts Ys E.L (%)
≤ 0.25 ≤ 0.040 ≤ 0.040 ≥ 400 ≥ 245
0.15 0.01 0.73 0.013 0.004 468 393 34

 

Thép hộp chữ nhật 400×200 tiêu chuẩn CT3-Nga:

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6

 

Bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật 400×200

Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp chữ nhật 400×200 chi tiết và mới nhất hiện nay:

QUY CÁCH THÉP HỘP CHỮ NHẬT 400×200
STT Tên sản phẩm Quy cách Trọng lượng

(Kg/mét)

1 Thép hộp chữ nhật 400x200x5 400 200 5 46.71
2 Thép hộp chữ nhật 400x200x6 400 200 6 55.95
3 Thép hộp chữ nhật 400x200x8 400 200 8 74.36
4 Thép hộp chữ nhật 400x200x10 400 200 10 92.63
5 Thép hộp chữ nhật 400x200x12 400 200 12 110.78
6 Thép hộp chữ nhật 400x200x15 400 200 15 137.77

Ngoài thép hộp chữ nhật 350×50, tại Mạnh Tiến Phát còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 120×80, thép hộp 125×75, thép hộp 150×100, thép hộp 150×75, thép hộp chữ nhật 175×125, thép hộp chữ nhật 200×100, thép hộp chữ nhật 250×150,…

quy cách thép hộp chữ nhật

Mạnh Tiến Phát cam kết:

+ Cung cấp sản phẩm có giấy tờ đầy đủ như: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất

+ Thanh toán linh hoạt, phù hợp theo thỏa thuận theo từng đơn hàng của khách

+ Sản phẩm cam kết mới 100% chưa qua sử dụng, đạt tiêu chuẩn chất lượng

thép hộp chữ nhật giá rẻ
Mạnh Tiến Phát cung cấp dịch vụ hỗ trợ giao hàng tận nơi

THÔNG TIN LIÊN HỆ VÀ ĐẶT HÀNG:

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Địa chỉ: 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM

Di Động: 0944.939.9900937.200.9990909.077.2340932.055.1230902.505.2340917.02.03.030917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP

Email: thepmtp@gmail.comsatthepmtp@gmail.com

 

 

  •                            
  •