BẢNG BÁO GIÁ THÉP HỘP VUÔNG 400×400 CHẤT LƯỢNG – GIÁ RẺ NHẤT

657 lượt xem

Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát là đơn vị cung cấp các sản phẩm thép hộp vuông 400×400 hàng đầu trên thị trường hiện nay. Cam kết mang đến cho khách hàng toàn quốc những sản phẩm thép hộp chất lượng, đạt tiêu chuẩn, giá tốt nhất. Cùng cập nhật bảng tra quy cách thép hộp vuông 400×400 chi tiết về khối lượng và các thông số đặc tính cơ bản của thép 400×400 ngay sau đây

thép hộp vuông
Thép hộp vuông

Tiêu chuẩn độ dày thép hộp vuông 400×400

Các sản phẩm thép hộp vuông 400×400 ngày nay thường được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực đa dạng như:

+ Ngành xây dựng điện công nghiệp, công nghiệp hóa chất, công nghiệp đóng tàu

+  Sử dụng cho các công trình xây dựng về cầu đường, công nghiệp nặng, xây dựng nhà xưởng, kết cấu hạ tầng, kết cấu nhà tiền chế,…

+ Bên cạnh đó, thép hộp 400×400 còn được sử dụng cho ngành cơ khí, sản xuất bàn ghế, thùng xe hoặc các đồ gia dụng khác…

Về cơ bản, thép hộp vuông 400×400 tiêu chuẩn được chế tạo theo nhiều độ dày khác nhau. Trong đó, quy cách độ dày phổ biến của sản phẩm là: 1,4ly, 1,8ly, 2ly 2,5ly, 3ly, 4ly, 5ly, 6ly… Đồng thời, Mạnh Tiến Phát hỗ trợ sản xuất và cung cấp thép hộp vuông theo yêu cầu của khách hàng

thép hộp vuông đen
Thép hộp vuông đen

Công ty TNHH Tôn Thép Mạnh Tiến Phát cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm thép hộp vuông 400×400 với đầy đủ các loại bao gồm: thép hộp vuông đen, thép vuông mạ kẽm, thép hộp vuông nhúng nóng,…

Các loại thép hộp đều đảm bảo được nhập khẩu công nghệ từ Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Nga,…  Theo tiêu chuẩn: ASTM, JIS, EN, GOST, JIS, GP, TCVN…

Mác thép hộp vuông 400×400: SS400, A36, A572 Gr.50-Gr.70, A500 Gr.B-Gr.C, STKR400, STKR490, S235-S235JR-S235JO, S275-S275JO-S275JR, S355-S355JO-S355JR-S355J2H, Q345-Q345A-Q345B-Q345C-Q345D, Q235-Q235A-Q235B-Q235C-Q235D…

Thông số về đặc tính của thép hộp 400×400

Các sản phẩm thép hộp vuông 400×400 tiêu chuẩn sẽ đảm bảo các thông số kỹ thuật cơ bản như sau:

Thép hộp vuông 400×400 tiêu chuẩn ASTM A36:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Nb Elongation

%

Temp0C
Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
ASTM A36 0.26 0.4 0.04 0.05 250 400 – 550 20

 

Thép hộp vuông 400×400 tiêu chuẩn JIS G3101 SS400:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Elongation

%

Temp0C
Max Max Max Max Max Min Min – Max
JIS G3101 SS400 0.05 0.05 235 400 – 510 21

 

Thép hộp vuông 400×400 tiêu chuẩn GP/T Q235:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S Cu Ni Cr Elongation

%

Max Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
GP/T Q235A 0.14-0.22 0.3 0.3-0.065 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 275-460 25
Q235B 0.12-0.2 0.3 0.3-0.7 0.045 0.05 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
Q235C 0.18 0.3 0.35-0.8 0.04 0.04 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
Q235D 0.17 0.3 0.35-0.8 0.035 0.035 0.3 0.3 0.3 235 375-460 25
giá thép hộp vuông
Thép hộp vuông chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn

Thép hộp vuông 400×400 tiêu chuẩn EN 10025-2 S235/S275/S355:

Standard Steel Grade Chemical Compositions Yield Point

N/mm2

Tensile Strength

N/mm2

Notch Impact test
C Si Mn P S N Cu Elongation

%26

Temp0C
Max Max Max Max Max Max Max Min Min – Max
EN10025-2-2004 S235JR 0.17 1.4 0.035 0.035 0.012 0.55 235 36-510 26 200C
S235J0 0.17 1.4 0.03 0.03 0.012 0.55 235 360-510 26 00C
S235J2 0.17 1.4 0.025 0.025 0.55 235 360-510 24 -200C
S275JR 0.21 0.5 0.035 0.035 0.012 0.55 275 410-560 23 200C
S275J0 0.18 1.5 0.03 0.03 0.012 0.55 275 410-560 23 00C
S275J2 0.18 1.5 0.025 0.025 0.55 275 410-560 21 -200C
S355Jr 0.24 0.55 1.6 0.035 0.035 0.012 0.55 355 470-630 22 200C
S355J0 0.2 0.55 1.6 0.03 0.03 0.012 0.55 355 470-630 22 0oC
S355J2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 22 -200C
S355K2 0.2 0.55 1.6 0.025 0.025 0.55 355 470-630 20 -200C
S450J0 0.2 0.55 1.7 0.03 0.03 0.025 0.55 450 550-720 17 0oC

 

Thép hộp vuông 400×400 tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400

Thép hộp tiêu chuẩn JISG3466 – STKR400:
C Si Mn P S Ts Ys E.L (%)
≤ 0.25 ≤ 0.040 ≤ 0.040 ≥ 400 ≥ 245
0.15 0.01 0.73 0.013 0.004 468 393 34

 

Thép hộp vuông 400×400 tiêu chuẩn CT3-Nga:

C % Si % Mn % P % S % Cr % Ni % MO % Cu % N2 % V %
16 26 45 10 4 2 2 4 6

 

Bảng tra quy cách thép hộp vuông 400×400

Sau đây là bảng tra quy cách thép hộp vuông 400×400 chi tiết và mới nhất hiện nay:

QUY CÁCH THÉP HỘP VUÔNG 400×400
STT Tên sản phẩm Quy cách Trọng lượng

(Kg/mét)

1 Thép hộp vuông 400x400x5 400 400 5 62.02
2 Thép hộp vuông 400x400x6 400 400 6 74.23
3 Thép hộp vuông 400x400x8 400 400 8 98.47
4 Thép hộp vuông 400x400x10 400 400 10 122.46
5 Thép hộp vuông 400x400x12 400 400 12 146.20
6 Thép hộp vuông 400x400x15 400 400 15 181.34
7 Thép hộp vuông 400x400x16 400 400 16 192.92
8 Thép hộp vuông 400x400x20 400 400 20 238.64

Ngoài thép hộp vuông 400×400, tại Mạnh Tiến Phát còn cung cấp đầy đủ các loại sản phẩm thép hộp với mọi quy cách và tiêu chuẩn khác nhau như: thép hộp 50×50, thép hộp 40×40, thép hộp 80×80, thép hộp 100×100, thép hộp vuông 125×125, thép hộp vuông 160×160, thép hộp vuông 180×180,…

thép hộp vuông giá rẻ
Mạnh Tiến Phát cung cấp thép hộp vuông mọi kích thước

Mạnh Tiến Phát cam kết:

+ Cung cấp sản phẩm có giấy tờ đầy đủ như: Hóa đơn, chứng chỉ CO-CQ của nhà sản xuất

+ Thanh toán linh hoạt, phù hợp theo thỏa thuận theo từng đơn hàng của khách

+ Sản phẩm cam kết mới 100% chưa qua sử dụng, đạt tiêu chuẩn chất lượng

mua thép hộp vuông
Hỗ trợ giao hàng tận nơi 24/24

THÔNG TIN LIÊN HỆ VÀ ĐẶT HÀNG:

CÔNG TY TNHH TÔN THÉP MẠNH TIẾN PHÁT

Địa chỉ: 550 đường Cộng Hòa – Phường 13 – Quận Tân Bình – TPHCM

Di Động: 0944.939.9900937.200.9990909.077.2340932.055.1230902.505.2340917.02.03.030917.63.63.67 Phòng Kinh doanh MTP

Email: thepmtp@gmail.comsatthepmtp@gmail.com

 

 

  •                            
  •