Báo giá ống thép đen cỡ lớn mới nhất hôm nay
Ngành công nghiệp hóa hiện đại hóa đang ngày càng tăng trưởng mạnh mẽ. Trong đó ống thép đen là trợ thủ đắc lực cho con người trong công cuộc đổi mới ngành kinh tế đất nước. Vì đây là nguyên vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề khác nhau. Vậy nên, có không ít khách hàng quan tâm tới báo giá ống thép đen cỡ lớn và kích cỡ và trọng lượng của nó. Vậy hãy cùng tìm hiểu thông tin về sản phẩm nhé!
Các loại ống thép đen cỡ lớn phổ biến
Ngày nay ống thép đen được các nhà sản xuất ra nhiều loại với kích thước và trọng lượng khác nhau. Với mục đích là phục vụ cho nhu cầu sản xuất của con người.
Hiện nay có ba loại ống thép đen được sử dụng phổ biến nhất trên thị trường. Cũng vì tính đa dụng và giá cả của nó hợp lý. Đó là thép d400, d250, d200.
1/ Ống thép đen d400
Ống thép đen d400 là một loại nguyên vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành dầu khí. Cụ thể loại ống d400 này dùng để làm ống dẫn đầu và ống dẫn nguyên liệu.
Loại thép ống này có tuổi thọ là 50 năm. Nếu như bạn mua được hàng chính hãng và uy tín trên thị trường. Còn ngược lại nếu mua phải hàng kém chất lượng thì nguyên liệu này sẽ rất mau hỏng.
Chính vì vậy mà nếu bạn có nhu cầu mua ống thép đen d400 thì tốt nhất bạn nên chọn thép Hòa Phát. Hoặc là thép Việt Đức mà sử dụng. Bởi vì đây là hai thương hiệu có chỗ đứng trong thị trường.
2/ Ống thép đen d250
Ống thép đen d250 cũng là một trong những sản phẩm được ưa chuộng hiện nay. Bạn có thể sử dụng loại ống thép này trong ngành nông nghiệp. Cụ thể là làm ống dẫn nước thủy lợi. Nhất là mùa nước lũ này thì ống thép d250 càng được săn lùng nhiều hơn. Vì thiếu nó thì công tác phòng chống bão không thể thành công.
Ngoài ra, nguyên vật liệu này cũng có thể sử dụng làm thanh khoan giếng. Hoặc cũng có thể được sử dụng nhiều mục đích khác nhau nữa trong ngành nông nghiệp.
Chính vì những công dụng của nó mang lại. Nên sản phẩm này được khách hàng sử dụng vô cùng nhiều. Vậy nên có thể thấy rằng đây cũng là một nguyên vật liệu đang được sử dụng phổ biến.
3/ Ống thép đen d200
Đây là sản phẩm được khách hàng đánh giá là dùng nhiều nhất hiện nay. Nhất là đối với ngành xây dựng. Con người ta hay sử dụng loại ống thép đen này làm giàn giáo, ống luồn điện dây cáp và làm hàng rào.
Chính vì tính đa dụng của nó nên sản phẩm này ngày nay có rất nhiều người đăng ký làm nhà phân phối để bán sản phẩm. Với mục đích kinh doanh và kiếm thêm lợi nhuận.
Tuy nhiên, không phải ai cũng làm ăn lương thiện và kinh doanh lành mạnh. Nên đã có rất nhiều những sản phẩm không đạt tiêu chuẩn đã xâm lấn vào trong thị trường. Vậy nên bạn cần phải cẩn trọng trước khi mua hàng hóa. Nếu không công trình mà bạn đang thi công sẽ không được bền bỉ. Hoặc gặp phải những sự cố xấu xảy ra.
Trọng lượng riêng ống thép đen – Barem ống thép đen cỡ lớn các loại
Trong thực tế thị trường ống thép đen mỗi hãng các nhà sản xuất sẽ có trọng lượng riêng khác nhau. Không một hãng nào giống với hãng nào. Ngoài ra, dựa vào trọng lượng – barem của ống thép sẽ biết được đâu là hàng chính hãng.
Chính vì vậy nếu bạn đang có ý định muốn mua ống thép đen. Thì có thể tham khảo bảng trọng lượng từ phía nhà sản xuất đưa ra. Tránh trường hợp mua phải hàng giả.
1/ Trọng lượng ống thép đen việt đức
Sau đây là bảng trọng lượng ống thép đen Việt Đức từ phía nhà sản xuất
STT | Tên sản phẩm | Barem | Trọng lượng |
1 | ống thép đen Việt Đức 13 x 26 x 1.0 | 3.45 | 0,60 |
2 | ống thép đen Việt Đức 13 x 26 x 1.1 | 3.77 | 0,63 |
3 | ống thép đen Việt Đức 13 x 26 x 1.2 | 4.08 | 0,84 |
4 | ống thép đen Việt Đức 13 x 26 x 1.4 | 4.7 | 1,27 |
5 | ống thép đen Việt Đức 14 x 14 x 1.0 | 2.41 | 1,69 |
6 | ống thép đen Việt Đức 14 x 14 x 1.1 | 2.63 | 2,5 |
7 | ống thép đen Việt Đức 14 x 14 x 1.2 | 2.84 | 3,39 |
8 | ống thép đen Việt Đức 14 x 14 x 1.4 | 3.25 | 4,05 |
9 | ống thép đen Việt Đức 16 x 16 x 1.0 | 2.79 | 5,44 |
10 | ống thép đen Việt Đức 16 x 16 x 1.1 | 3.04 | 8,63 |
11 | ống thép đen Việt Đức 16 x 16 x 1.2 | 3.29 | 9,01 |
12 | ống thép đen Việt Đức 16 x 16 x 1.4 | 3.78 | 11,29 |
13 | ống thép đen Việt Đức 20 x 20 x 1.0 | 3.54 | 13,57 |
14 | ống thép đen Việt Đức 20 x 20 x 1.1 | 3.87 | 16,07 |
15 | ống thép đen Việt Đức 20 x 20 x 1.2 | 4.2 | 21,77 |
16 | ống thép đen Việt Đức 20 x 20 x 1.4 | 4.83 | 28,26 |
17 | ống thép đen Việt Đức 20 x 20 x 1.5 | 5.14 | 42,55 |
18 | ống thép đen Việt Đức 20 x 20 x 1.8 | 6.05 | 60,29 |
19 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 1.0 | 5.43 | 79,7 |
20 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 1.1 | 5.94 | 94,55 |
21 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 1.2 | 6.46 | 123,3 |
22 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 1.4 | 7.47 | 2,5 |
23 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 1.5 | 7.97 | 3,39 |
24 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 1.8 | 9.44 | 4,05 |
25 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 2.0 | 10.4 | 5,44 |
26 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 2.3 | 11.8 | 8,63 |
27 | ống thép đen Việt Đức 20 x 40 x 2.5 | 12.72 | 9,01 |
28 | ống thép đen Việt Đức 25 x 25 x 1.0 | 4.48 | 11,29 |
29 | ống thép đen Việt Đức 25 x 25 x 1.1 | 4.91 | 13,57 |
30 | ống thép đen Việt Đức 25 x 25 x 1.2 | 5.33 | 16,07 |
2/ Trọng lượng ống thép đen hòa phát
Sau đây là bảng trọng lượng thép đen Hòa Phát từ phía nhà sản xuất :
STT | Mã hàng | Độ dày (mm) | KL/cây |
1 | Φ 21.2 | 1.6 | 4.642 |
2 | Φ 21.2 | 1.7 | 4.907 |
3 | Φ 21.2 | 1.9 | 5.484 |
4 | Φ 21.2 | 2.1 | 5.938 |
5 | Φ 21.2 | 2.3 | 6.435 |
6 | Φ 21.2 | 2.6 | 7.26 |
7 | Φ 21.2 | 1.6 | 5.933 |
8 | Φ 21.2 | 1.7 | 6.279 |
9 | Φ 21.2 | 1.9 | 6.961 |
10 | Φ 21.2 | 2.1 | 7.704 |
11 | Φ 21.2 | 2.3 | 8.286 |
12 | Φ 21.2 | 2.6 | 9.36 |
13 | Φ 26.65 | 1.6 | 7.556 |
14 | Φ 26.65 | 1.7 | 8 |
15 | Φ 26.65 | 1.9 | 8.888 |
16 | Φ 26.65 | 2.1 | 9.762 |
17 | Φ 26.65 | 2.3 | 10.722 |
18 | Φ 26.65 | 2.6 | 11.886 |
19 | Φ 26.65 | 2.9 | 13.137 |
20 | Φ 26.65 | 3.2 | 14.4 |
21 | Φ 26.65 | 1.6 | 9.617 |
22 | Φ 26.65 | 1.7 | 10.193 |
23 | Φ 26.65 | 1.9 | 11.335 |
24 | Φ 26.65 | 2.1 | 12.467 |
25 | Φ 26.65 | 2.3 | 13.56 |
26 | Φ 26.65 | 2.6 | 15.24 |
27 | Φ 33.5 | 2.9 | 16.87 |
28 | Φ 33.5 | 3.2 | 18.6 |
29 | Φ 33.5 | 1.6 | 11 |
30 | Φ 33.5 | 1.7 | 11.677 |
31 | Φ 33.5 | 1.9 | 12.995 |
32 | Φ 33.5 | 2.1 | 14.3 |
33 | Φ 33.5 | 2.3 | 15.59 |
34 | Φ 33.5 | 2.5 | 16.98 |
35 | Φ 33.5 | 2.9 | 19.38 |
36 | Φ 33.5 | 3.2 | 21.42 |
37 | Φ 33.5 | 3.6 | 23.71 |
38 | Φ 33.5 | 1.9 | 16.3 |
39 | Φ 33.5 | 2.1 | 17.97 |
40 | Φ 33.5 | 2.3 | 19.612 |
41 | Φ 33.5 | 2.5 | 21.24 |
42 | Φ 33.5 | 2.6 | 22.158 |
43 | Φ 33.5 | 2.9 | 24.48 |
44 | Φ 33.5 | 3.2 | 26.861 |
3/ Ống thép đen vinapipe
Sau đây là bảng trọng lượng ống thép đen vinapipe từ nhà sản xuất
STT | Chủng loại | Số cây / bó | Đơn trọng ( kg / cây ) | Chiều dài ( m / cây ) |
1 | Ống thép đen vinapipe D10 | 384 | 7.22 | 11.7 |
2 | Ống thép đen vinapipe D12 | 320 | 10.39 | 11.7 |
3 | Ống thép đen vinapipe D14 | 222 | 14.16 | 11.7 |
4 | Ống thép đen vinapipe D16 | 180 | 18.49 | 11.7 |
5 | Ống thép đen vinapipe D18 | 138 | 23.4 | 11.7 |
6 | Ống thép đen vinapipe D20 | 114 | 28.9 | 11.7 |
7 | Ống thép đen vinapipe D22 | 90 | 34.87 | 11.7 |
8 | Ống thép đen vinapipe D25 | 72 | 45.05 | 11.7 |
9 | Ống thép đen vinapipe D28 | 57 | 56.63 | 11.7 |
10 | Ống thép đen vinapipe D32 | 45 | 73.83 | 11.7 |
Báo giá ống thép đen cỡ lớn
Ngày nay, rất nhiều nhà phân phối cung cấp ống thép đen cỡ lớn. Nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đáp ứng công việc. Tuy nhiên, có rất nhiều khách hàng mua phải hàng giả kém chất lượng. Một phần cũng bởi vì ham của rẻ vì họ chưa biết bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn mà nhà sản xuất đưa ra thị trường
Không chỉ ống thép đen cỡ lớn là sản phẩm mà khách hàng săn đón. Mà thép ống mạ kẽm cũng được khách hàng tìm mua rất nhiều. Ngoài ra, giá thép ống mạ kẽm cũng không chênh lệch nhiều so với ống thép đen. Trong khi tính hữu dụng của hai sản phẩm này là ngang nhau.
1/ Báo giá ống thép đen Việt Đức
Sau đây là bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn Việt Đức mới nhất hôm nay:
Quy cách | Độ dày | Số cây | Báo giá ống thép đen cỡ lớn Việt Đức | Báo giá thép ống đen |
(mm) | (mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | VNĐ |
Ø 21,2 | 1 | 299 | 16,000 | 4,784,000 |
Ø 21,2 | 1,1 | 327 | 16,000 | 5,232,000 |
Ø 21,2 | 1,2 | 355 | 16,000 | 5,680,000 |
Ø 21,2 | 1,4 | 41 | 16,000 | 656,000 |
Ø 21,2 | 1,5 | 437 | 16,000 | 6,992,000 |
Ø 21,2 | 1,8 | 517 | 16,000 | 8,272,000 |
Ø 26,65 | 1 | 38 | 16,000 | 608,000 |
Ø 26,65 | 1,1 | 416 | 16,000 | 6,656,000 |
Ø 26,65 | 1,2 | 452 | 16,000 | 7,232,000 |
Ø 26,65 | 1,4 | 523 | 16,000 | 8,368,000 |
Ø 26,65 | 1,5 | 558 | 16,000 | 8,928,000 |
Ø 26,65 | 1,8 | 662 | 16,000 | 10,592,000 |
Ø 33,5 | 1 | 481 | 16,000 | 7,696,000 |
Ø 33,5 | 1,1 | 527 | 16,000 | 8,432,000 |
Ø 33,5 | 1,2 | 574 | 16,000 | 9,184,000 |
Ø 33,5 | 1,4 | 665 | 16,000 | 10,640,000 |
Ø 33,5 | 1,5 | 71 | 16,000 | 1,136,000 |
Ø 33,5 | 1,8 | 844 | 16,000 | 13,504,000 |
Ø 42,2 | 1 | 61 | 16,000 | 976,000 |
Ø 42,2 | 1,1 | 669 | 16,000 | 10,704,000 |
Ø 42,2 | 1,2 | 728 | 16,000 | 11,648,000 |
Ø 42,2 | 1,4 | 845 | 16,000 | 13,520,000 |
Ø 42,2 | 1,5 | 903 | 16,000 | 14,448,000 |
Ø 42,2 | 1,8 | 1076 | 16,000 | 17,216,000 |
Ø 48,1 | 1 | 697 | 16,000 | 11,152,000 |
Ø 48,1 | 1,1 | 765 | 16,000 | 12,240,000 |
Ø 48,1 | 1,2 | 833 | 16,000 | 13,328,000 |
Ø 48,1 | 1,4 | 967 | 16,000 | 15,472,000 |
Ø 48,1 | 1,5 | 1034 | 16,000 | 16,544,000 |
Ø 48,1 | 1,8 | 1233 | 16,000 | 19,728,000 |
Ø 48,1 | 1,1 | 957 | 16,000 | 15,312,000 |
Ø 48,1 | 1,2 | 1042 | 16,000 | 16,672,000 |
Ø 48,1 | 1,4 | 1212 | 16,000 | 19,392,000 |
Ø 48,1 | 1,5 | 1296 | 16,000 | 20,736,000 |
Ø 48,1 | 1,8 | 1547 | 16,000 | 24,752,000 |
Ø 59,9 | 1,4 | 1537 | 16,000 | 24,592,000 |
Ø 59,9 | 1,5 | 1645 | 16,000 | 26,320,000 |
Ø 59,9 | 1,8 | 1966 | 16,000 | 31,456,000 |
Ø 59,9 | 2 | 2178 | 16,000 | 34,848,000 |
Ø 59,9 | 2,2 | 2389 | 16,000 | 38,224,000 |
Ø 75,6 | 1,4 | 18 | 16,000 | 288,000 |
Ø 75,6 | 1,5 | 1927 | 16,000 | 30,832,000 |
Ø 75,6 | 1,8 | 2304 | 16,000 | 36,864,000 |
Ø 75,6 | 2 | 2554 | 16,000 | 40,864,000 |
Ø 75,6 | 2,2 | 2803 | 16,000 | 44,848,000 |
Ø 75,6 | 2,3 | 2927 | 16,000 | 46,832,000 |
Ø 75,6 | 1,8 | 2975 | 16,000 | 47,600,000 |
Ø 75,6 | 2 | 33 | 16,000 | 528,000 |
Ø 75,6 | 2,2 | 3623 | 16,000 | 57,968,000 |
Ø 75,6 | 2,3 | 3784 | 16,000 | 60,544,000 |
Ø 75,6 | 2,4 | 3945 | 16,000 | 63,120,000 |
2/ Giá ống thép đen Hòa Phát 2020
Sau đây là bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn Hòa Phát mới nhất năm 2020
Quy cách | Độ dày | Số cây | Báo giá ống thép đen cỡ lớn Hòa Phát | Báo giá thép ống đen |
Ø 59,9 | (mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | VNĐ |
Ø 62,2 | 1 | 241 | 180,000 | 43,380,000 |
Ø 59,10 | 1,1 | 263 | 180,000 | 47,340,000 |
Ø 62,3 | 1,2 | 284 | 180,000 | 51,120,000 |
Ø 59,11 | 1,4 | 325 | 180,000 | 58,500,000 |
Ø 62,4 | 1,5 | 345 | 180,000 | 62,100,000 |
Ø 59,12 | 1 | 279 | 180,000 | 50,220,000 |
Ø 62,5 | 1,1 | 304 | 180,000 | 54,720,000 |
Ø 59,13 | 1,2 | 329 | 180,000 | 59,220,000 |
Ø 62,6 | 1,4 | 378 | 180,000 | 68,040,000 |
Ø 59,14 | 1,5 | 401 | 180,000 | 72,180,000 |
Ø 62,7 | 1 | 354 | 180,000 | 63,720,000 |
Ø 59,15 | 1,1 | 387 | 180,000 | 69,660,000 |
Ø 62,8 | 1,2 | 42 | 180,000 | 7,560,000 |
Ø 59,16 | 1,4 | 483 | 180,000 | 86,940,000 |
Ø 62,9 | 1,5 | 514 | 180,000 | 92,520,000 |
Ø 59,17 | 1,8 | 605 | 180,000 | 108,900,000 |
Ø 62,10 | 2 | 663 | 180,000 | 119,340,000 |
Ø 59,18 | 1 | 448 | 180,000 | 80,640,000 |
Ø 62,11 | 1,1 | 491 | 180,000 | 88,380,000 |
Ø 59,19 | 1,2 | 533 | 180,000 | 95,940,000 |
Ø 62,12 | 1,4 | 615 | 180,000 | 110,700,000 |
Ø 59,20 | 1,5 | 656 | 180,000 | 118,080,000 |
Ø 62,13 | 1,8 | 775 | 180,000 | 139,500,000 |
Ø 59,21 | 2 | 852 | 180,000 | 153,360,000 |
Ø 62,14 | 2,2 | 927 | 180,000 | 166,860,000 |
Ø 59,22 | 2,3 | 964 | 180,000 | 173,520,000 |
Ø 62,15 | 2,4 | 10 | 180,000 | 1,800,000 |
Ø 59,23 | 2,5 | 1036 | 180,000 | 186,480,000 |
Ø 62,16 | 1 | 543 | 180,000 | 97,740,000 |
Ø 59,24 | 1,1 | 594 | 180,000 | 106,920,000 |
Ø 62,17 | 1,2 | 646 | 180,000 | 116,280,000 |
Ø 59,25 | 1,4 | 747 | 180,000 | 134,460,000 |
Ø 62,18 | 1,5 | 797 | 180,000 | 143,460,000 |
Ø 59,26 | 1,8 | 944 | 180,000 | 169,920,000 |
Ø 62,19 | 2 | 104 | 180,000 | 18,720,000 |
Ø 59,27 | 2,2 | 1134 | 180,000 | 204,120,000 |
Ø 62,20 | 2,3 | 118 | 180,000 | 21,240,000 |
Ø 59,28 | 2,4 | 1226 | 180,000 | 220,680,000 |
Ø 62,21 | 2,5 | 1272 | 180,000 | 228,960,000 |
Ø 59,29 | 1 | 731 | 180,000 | 131,580,000 |
Ø 62,22 | 1,1 | 802 | 180,000 | 144,360,000 |
Ø 59,30 | 1,2 | 872 | 180,000 | 156,960,000 |
Ø 62,23 | 1,4 | 1011 | 180,000 | 181,980,000 |
Ø 59,31 | 1,5 | 108 | 180,000 | 19,440,000 |
Ø 62,24 | 1,8 | 1283 | 180,000 | 230,940,000 |
Ø 59,32 | 2 | 1417 | 180,000 | 255,060,000 |
Ø 62,25 | 2,2 | 1548 | 180,000 | 278,640,000 |
Ø 59,33 | 2,3 | 1614 | 180,000 | 290,520,000 |
Ø 62,26 | 2,4 | 1678 | 180,000 | 302,040,000 |
Ø 59,34 | 2,5 | 1743 | 180,000 | 313,740,000 |
Ø 62,27 | 1,1 | 1009 | 180,000 | 181,620,000 |
Ø 59,35 | 1,2 | 1098 | 180,000 | 197,640,000 |
Ø 62,28 | 1,4 | 1274 | 180,000 | 229,320,000 |
Ø 59,36 | 1,5 | 1362 | 180,000 | 245,160,000 |
Ø 62,29 | 1,8 | 1622 | 180,000 | 291,960,000 |
Ø 59,37 | 2 | 1794 | 180,000 | 322,920,000 |
Ø 62,30 | 2,2 | 1963 | 180,000 | 353,340,000 |
Ø 59,38 | 2,3 | 2047 | 180,000 | 368,460,000 |
Ø 62,31 | 2,4 | 2131 | 180,000 | 383,580,000 |
Ø 59,39 | 2,5 | 2214 | 180,000 | 398,520,000 |
Ø 62,32 | 1,1 | 1216 | 180,000 | 218,880,000 |
Ø 59,40 | 1,2 | 1324 | 180,000 | 238,320,000 |
Ø 62,33 | 1,4 | 1538 | 180,000 | 276,840,000 |
Ø 59,41 | 1,5 | 1645 | 180,000 | 296,100,000 |
Ø 62,34 | 1,8 | 1961 | 180,000 | 352,980,000 |
Ø 59,42 | 2 | 217 | 180,000 | 39,060,000 |
Ø 62,35 | 2,2 | 2377 | 180,000 | 427,860,000 |
Ø 59,43 | 2,3 | 248 | 180,000 | 44,640,000 |
Ø 62,36 | 2,4 | 2583 | 180,000 | 464,940,000 |
Ø 59,44 | 2,5 | 2685 | 180,000 | 483,300,000 |
Ø 62,37 | 1,8 | 247 | 180,000 | 44,460,000 |
Ø 59,45 | 2 | 2736 | 180,000 | 492,480,000 |
Ø 62,38 | 2,2 | 2999 | 180,000 | 539,820,000 |
Ø 59,46 | 2,3 | 313 | 180,000 | 56,340,000 |
Ø 62,39 | 2,4 | 3261 | 180,000 | 586,980,000 |
Ø 59,47 | 2,5 | 3391 | 180,000 | 610,380,000 |
Ø 62,40 | 1,8 | 2979 | 180,000 | 536,220,000 |
Ø 59,48 | 2 | 3301 | 180,000 | 594,180,000 |
Ø 62,41 | 2,2 | 3621 | 180,000 | 651,780,000 |
Ø 59,47 | 2,3 | 378 | 180,000 | 68,040,000 |
Ø 62,40 | 2,4 | 3939 | 180,000 | 709,020,000 |
Ø 59,48 | 2,5 | 4098 | 180,000 | 737,640,000 |
3/ Báo giá ống thép đen Vinapipe
Sau đây là bảng báo giá ống thép đen cỡ lớn của hãng Vinapipe mới nhất
Quy cách | Độ dày | Số cây | Đơn giá | Báo giá thép ống đen |
Ø 26,65 | (mm) | (Kg/cây) | (VNĐ/Kg) | VNĐ |
Ø 33,5 | 1 | 345 | 17,000 | 5,865,000 |
Ø 26,66 | 1,1 | 377 | 17,000 | 6,409,000 |
Ø 33,6 | 1,2 | 408 | 17,000 | 6,936,000 |
Ø 26,67 | 1,4 | 47 | 17,000 | 799,000 |
Ø 33,7 | 1,5 | 5 | 17,000 | 85,000 |
Ø 26,68 | 1 | 543 | 17,000 | 9,231,000 |
Ø 33,8 | 1,1 | 594 | 17,000 | 10,098,000 |
Ø 26,69 | 1,2 | 646 | 17,000 | 10,982,000 |
Ø 33,9 | 1,4 | 747 | 17,000 | 12,699,000 |
Ø 26,70 | 1,5 | 797 | 17,000 | 13,549,000 |
Ø 33,10 | 1,8 | 944 | 17,000 | 16,048,000 |
Ø 26,71 | 2 | 104 | 17,000 | 1,768,000 |
Ø 33,11 | 2,2 | 1134 | 17,000 | 19,278,000 |
Ø 26,72 | 1 | 684 | 17,000 | 11,628,000 |
Ø 33,12 | 1,1 | 75 | 17,000 | 1,275,000 |
Ø 26,73 | 1,2 | 815 | 17,000 | 13,855,000 |
Ø 33,13 | 1,4 | 945 | 17,000 | 16,065,000 |
Ø 26,74 | 1,5 | 1009 | 17,000 | 17,153,000 |
Ø 33,14 | 1,8 | 1198 | 17,000 | 20,366,000 |
Ø 26,75 | 2 | 1323 | 17,000 | 22,491,000 |
Ø 33,15 | 2,2 | 1445 | 17,000 | 24,565,000 |
Ø 26,76 | 2,3 | 1505 | 17,000 | 25,585,000 |
Ø 33,16 | 2,4 | 1565 | 17,000 | 26,605,000 |
Ø 26,77 | 2,5 | 1625 | 17,000 | 27,625,000 |
Ø 33,17 | 1 | 825 | 17,000 | 14,025,000 |
Ø 26,78 | 1,1 | 905 | 17,000 | 15,385,000 |
Ø 33,18 | 1,2 | 985 | 17,000 | 16,745,000 |
Ø 26,79 | 1,4 | 1143 | 17,000 | 19,431,000 |
Ø 33,19 | 1,5 | 1221 | 17,000 | 20,757,000 |
Ø 26,80 | 1,8 | 1453 | 17,000 | 24,701,000 |
Ø 33,20 | 2 | 1605 | 17,000 | 27,285,000 |
Ø 26,81 | 2,2 | 1756 | 17,000 | 29,852,000 |
Ø 33,21 | 2,3 | 183 | 17,000 | 3,111,000 |
Ø 26,82 | 2,4 | 1905 | 17,000 | 32,385,000 |
Ø 33,22 | 2,5 | 1978 | 17,000 | 33,626,000 |
Ø 26,83 | 1,1 | 1216 | 17,000 | 20,672,000 |
Ø 33,23 | 1,2 | 1324 | 17,000 | 22,508,000 |
Ø 26,84 | 1,4 | 1538 | 17,000 | 26,146,000 |
Ø 33,24 | 1,5 | 1645 | 17,000 | 27,965,000 |
Ø 26,85 | 1,8 | 1961 | 17,000 | 33,337,000 |
Ø 33,25 | 2 | 217 | 17,000 | 3,689,000 |
Ø 26,86 | 2,2 | 2377 | 17,000 | 40,409,000 |